Xem thêm

Ý nghĩa thủ ấn Phật – Buddha mudrā

Phap Ngo Thich
Trong nghệ thuật hình tượng Phật giáo, thủ ấn (Mudrā) là một phần quan trọng, mang ý nghĩa sâu sắc và tạo nên sự tuyệt vời của hình tượng Đức Phật. Trên thực tế, có...

Ý nghĩa thủ ấn Phật - Buddha mudrā

Trong nghệ thuật hình tượng Phật giáo, thủ ấn (Mudrā) là một phần quan trọng, mang ý nghĩa sâu sắc và tạo nên sự tuyệt vời của hình tượng Đức Phật. Trên thực tế, có nhiều thủ ấn khác nhau, mỗi thủ ấn tái hiện một tư thế và mang một ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của 25 thủ ấn Phật (mudda) phổ biến nhất.

1. Abhaya Mudrā (Vô Uý thủ ấn)

Abhaya Mudrā (Vô Uý thủ ấn)

Thủ ấn này tượng trưng cho sự không sợ hãi và lòng từ bi. Tư thế của thủ ấn này là tay phải đưa lên ngang tầm ngực, lòng bàn tay xoay ra phía ngoài, các ngón tay hướng thẳng lên trên, tay còn lại để xuôi theo tư thế toạ thiền (đối với tượng ngồi) tay trái duỗi hướng xuống đất (đối với tượng đứng). Ý nghĩa của thủ ấn này có thể là việc Đức Phật ngăn chặn nạn dịch, nạn đói và chiến tranh, hay hóa giải cuộc chiến giữa hai quốc gia láng giềng.

2. Saddassana Mudra (Thập độ thủ ấn)

Saddassana Mudra (Thập độ thủ ấn)

Thủ ấn này biểu thị sự công hạnh thực tập để đạt đến giải thoát. Tư thế của thủ ấn này là tay phải xoay ra ngoài ngón tay cái và ngón trỏ chạm vào nhau, lòng bàn tay trái xoay ra ngoài và hơi hướng xuối dưới ngón trỏ và ngón cái duỗi ra, các ngón còn lại hơi cong lại. Thủ ấn này ám chỉ 10 công hạnh quan trọng đối với việc đạt giác ngộ.

3. Dukkhasacca mudra (khổ đế thủ ấn)

Thủ ấn này tượng trưng cho sự thực tại của sự khổ. Tư thế này là bàn tay phải úp xuống, ngón giữa tay phải chạm và ngón giữa của tay trái, lòng bàn tay trái hướng ra ngoài, các ngón tay hướng lên trên. Thủ ấn này liên quan đến bài pháp đầu tiên mà Đức Phật thuyết giảng sau khi thành đạo.

4. Addhacandra mudra (Tam Bảo Thủ Ấn)

Addhacandra mudra (Tam Bảo Thủ Ấn)

Thủ ấn này biểu thị ba ngôi tam bảo Phật, Pháp và Tăng. Tư thế của bàn tay phải lòng bàn tay hướng lên trên, ngón trỏ và ngón cái chạm vào nhau, các ngón tay hơi cong lại theo thình cánh hoa nở. Còn tay trái trì duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng lên trên. Thủ ấn này nhấn mạnh sự quan trọng của đại chúng tăng liên quan đến dữ kiện Di Mẫu Gotami cúng dường y lên đức Phật.

5. Patahattha mudra (Trì Bình Thủ Ấn)

Patahattha mudra (Trì Bình Thủ Ấn)

Thủ ấn này biểu thị sự trì bình và trật tự. Tư thế này vị trí hai bàn tay chồng lên nhau tay phải để trên tay trái hai bàn tay duỗi ra để nâng bình bát. Thủ ấn này liên quan đến hoạt động hàng ngày của Đức Phật, như việc trì bình hóa duyên tế độ và giữ thứ tự trong giáo giới.

6. Dhammacakka mudra (Chuyển Pháp Luân thủ ấn)

Dhammacakka mudra (Chuyển Pháp Luân thủ ấn)

Thủ ấn này biểu thị việc Đức Phật truyền bá Pháp. Tư thế thủ ấn này cả hai bàn tay ngón cái và ngón trỏ cong lại, chạm nhẹ vào nhau, tạo thành một hình tròn. Hai cánh tay xếp lại và đưa lên khoảng tầm ngực. Lòng bàn tay phải xoay ra phía trước, thẳng đứng, mu bàn tay trái xoay ra ngoài, nằm ngang, hay để nghiêng. Những ngón tay còn lại của bàn tay trái chạm nhẹ vào lòng bàn tay phải. Thủ ấn này liên quan đến bài pháp Chuyển Pháp Luân và tuyên bố sự khai sáng của Đức Phật.

7. Varada mudra (Thí Nguyện thủ ấn)

Thủ ấn này biểu thị lòng từ bi và sự ấm áp. Bàn tay phải hướng về phía trước, lòng tay mặt hướng xuống đất. Nếu ở tượng Phật Thích Ca, đây là biểu hiện gọi địa thần chứng minh Phật quả. Trong một dạng khác, ngón trỏ và ngón cái chạm nhau thành vòng tròn. Thủ ấn này biểu thị lòng từ bi và lòng thích giúp đỡ và ban phước cho chúng sanh.

Như vậy là đã tìm hiểu về 7 thủ ấn Phật phổ biến nhất. Thủ ấn đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật hình tượng Phật giáo, tạo nên sự sống động và truyền tải ý nghĩa sâu sắc của Đức Phật. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa của các thủ ấn này.

1