Đức Phật - một nhân vật vĩ đại trong lịch sử loài người, luôn tỏa sáng với một vầng hào quang đầy tinh thần và trí tuệ. Ảnh và tượng của các giáo chủ thường được mô phỏng với vầng hào quang xung quanh đầu, thể hiện trí tuệ sáng chói của Đức Phật. Trong Phật giáo, Đức Phật là vị giác ngộ đầu tiên của loài người, đại diện cho trí tuệ, đức độ và tài năng chưa có người nào sánh bằng hoặc tiếp cận được.
Con đường tầm đạo, thành đạo năm 35 tuổi
Đức Phật có tài năng xuất chúng, được vua cha mời các thầy dạy giỏi bậc nhất Ấn Độ thời đó. Ngài không chỉ thông minh vượt trội, mà còn có khả năng võ thuật, triết học và văn chương. Thái tử Tất Đạt Đa, tên thường gọi của Đức Phật, được các thầy sớm công nhận về sự thông minh. Lúc mới sinh, các vị thầy đã dự đoán và thấy thực tế rằng Thái tử Tất Đạt Đa có thể trở thành một vị vua anh minh, có thể thống trị 16 tiểu quốc Ấn Độ. Tuy nhiên, Đức Phật không thể giải đáp được nỗi khổ và sự chấp nhận những thực tế của cuộc sống như sinh, già, bệnh, chết. Vậy nên, Ngài quyết định rời khỏi hoàng cung để tu học. Hành động này thể hiện quyết tâm và kiên nhẫn của Đức Phật và là vầng hào quang đầu tiên của Người.
Sau 6 năm tu hành, Tất Đạt Đa đã trở thành ngang bằng với các vị thầy khả kính. Dẫn dắt bởi sự khổ hạnh và sự tự trừng phạt, Đức Phật đã tìm thấy con đường trung đạo và thiền định - con đường giữa sự quá hưởng thụ và quá hành kiệt xác. Đây là con đường hữu ích và thực tế, là vầng hào quang thứ hai của Đức Phật.
Ngày thứ 49, Đức Phật ngồi thiền định dưới gốc cây bồ đề, với quyết tâm cao cả không từ bỏ cho đến khi giác ngộ. Ngài đã nhìn thấy toàn bộ kiếp sống của mọi người, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai. Đức Phật cũng nhận thấy rõ vô số thế giới được hình thành và hủy diệt. Tất cả những điều này chỉ là biểu hiện của sự duyên khởi bề ngoài mà không tác động đến bản chất của pháp giới. Hành trình này đã đưa Đức Phật chứng ngộ "Túc mạng Minh" - hiểu biết thấu đáo về sự tái sinh.
Vào ngày thứ hai, cơn mưa lớn trút xuống gốc cây bồ đề, mọi thứ trở nên tăm tối và chuyển động. Tuy nhiên, Đức Phật vẫn ngồi bình tâm và tìm hiểu sâu hơn về vũ trụ. Ngài nhìn thấy rõ vô lượng thế giới được sinh ra, hình thành, biến hoại và hủy diệt. Nhưng sự kiện này chỉ là những hiện tượng bên ngoài và không tác động đến bản chất của pháp giới. Thông qua việc này, Đức Phật đã chứng ngộ "Thiên nhãn Minh" - hiểu biết về tự nhiên.
Vào ngày thứ ba, Đức Phật đã giác ngộ sâu sắc về nguyên nhân gốc rễ của phiền não và khổ đau. Ngài nhận ra rằng tất cả những khổ đau này xuất phát từ sự gắn bó với sự hiện hữu và vô minh. Đây là sự chấm dứt phiền não, ô nhiễm và khổ đau. Đây cũng là phương pháp dẫn đến sự chấm dứt phiền não, ô nhiễm và khổ đau. Đức Phật đã chứng ngộ "Lậu tận Minh" - sự giải thoát hoàn toàn.
Ngài cũng nhìn thấy rõ hiện tại và quá khứ của sự khổ đau và sự chấm dứt của nó. Đối mặt với thực tại này, Đức Phật đã giải phóng tâm trí khỏi sự ô nhiễm của dục vọng, luyến ái và vô minh. Ngài chứng ngộ rằng sanh và tử không có thực, không có nguồn gốc, không thuộc về đâu và không đi về đâu. Đây là "Kim cang đại định" - nhứt niệm vô sanh, tánh không tịch diệt.
45 năm truyền giáo pháp
Đức Phật đã cống hiến cuộc đời mình cho việc truyền bá chân lý mà Ngài đã tìm thấy. Các lời thuyết pháp của Đức Phật đã được ghi lại trong hàng ngàn bài kinh. Những kinh này không chỉ nói về cách giải thoát khỏi sự luân hồi, mà còn chỉ dẫn cách sống trong xã hội từ việc trị nước đến xây dựng gia đình và xây dựng đạo đức trong từng người. Đức Phật đã tạo nên một hệ thống giáo dục và đạo đức thực tế, được áp dụng và nghiên cứu bởi các nhà khoa học hiện đại.
Trong suốt 45 năm hành trì, Đức Phật đã góp phần quan trọng vào cải cách chính trị và xã hội của Ấn Độ. Nhờ vào sự thuyết pháp và ví dụ sống của Ngài, 8 quốc vương đã trở thành Phật tử và thực hiện nhiều cải cách xã hội trong các vương quốc của họ. Ở mọi cấp độ trong xã hội, con đường tu hành và triết lý của Đức Phật đã lan rộng và được hưởng ứng bởi nhiều người.
Đạo đức cũng là một khía cạnh được cải biến rõ rệt trong xã hội. Đến nay, hơn 50% dân số Ấn Độ tuân thủ 5 giới - không giết người, không nói dối, không tà dâm, không uống rượu và không sản xuất và buôn bán vũ khí. Đạo đức này đã lan truyền rộng rãi trong xã hội và được áp dụng bởi mọi người.
Đường tu tập theo bát chánh đạo đã trở thành một vầng hào quang sáng chói cho con người hiện đại. Nhờ trí tuệ và sự giác ngộ của Đức Phật, những giác ngộ này vẫn tồn tại và làm định hướng cuộc sống của chúng ta.
Vầng hào quang của Đức Phật luôn là nguồn cảm hứng tâm linh hàng đầu của loài người. Nó là một hướng dẫn cho cuộc sống bền vững của chúng ta ngày nay và tương lai.