Tu thành chính quả là gì và làm thế nào để tu luyện được thành chánh quả? Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn đọc về các vấn đề này, mời các bạn cùng theo dõi nhé.
Tu thành chính quả là gì?
Tu thành chính quả là một khái niệm trong đạo Phật, có nghĩa là "tư duy đúng đắn và hành động đúng đắn". Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo Phật, và nó được coi là cách để đạt được sự giải thoát khỏi khổ đau và đau khổ trong cuộc sống.
Theo tư tưởng Phật giáo, tư duy đúng đắn là khả năng nhận thức thực tế một cách chính xác, không bị mờ nhạt hay sai lệch. Hành động đúng đắn là việc hành động theo tư duy đúng đắn, không gây ra hậu quả xấu cho bản thân và người khác.
Tu thành chánh quả được coi là một trong những cách để đạt được hạnh phúc và bình an trong cuộc sống, và nó được xem là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo Phật giúp giảm thiểu đau khổ và tăng cường sự giác ngộ và nhân đức.
Nó cũng được xem là một cách để nâng cao sự tỉnh thức và tránh xa các hoạt động và hành vi gây hại cho bản thân và người khác.
Trong đạo Phật, tu thành chính quả có nghĩa là luân phiên của ba yếu tố quan trọng để đạt được giác ngộ và giải thoát khỏi sự luân hồi. Ba yếu tố đó bao gồm:
- Thành (Điều Giàu Có): Đây là tư duy và hành động đúng đắn, đạo đức và trung thực trong cuộc sống hàng ngày.
- Chánh (Điều Đúng): Đây là sự hiểu biết đúng đắn về sự thật và thiện ác, và cử chỉ đúng đắn để cai quản tâm trí và hành vi.
- Quả (Kết Quả): Đây là hậu quả của các hành động và tư duy của chúng ta. Nếu ta hành động và suy nghĩ đúng đắn, ta sẽ thu hoạch được kết quả tốt đẹp.
Ba yếu tố này tương ứng với Ba Bảng Nhân Quả của đạo Phật, và khi được tự do bởi các giác ngộ, ta sẽ giải thoát khỏi sự luân hồi và đạt được niết bàn.
10 cách tu tập thành chánh quả tại nhà
Tụng tập đa văn
Tụng tập đa văn là việc học hỏi sâu rộng về Phật-Pháp nhằm hiểu rõ về chân lý. Bằng việc học tập, ta có thể tăng cường đức hạnh và nảy sinh giác ngộ. Mục tiêu của việc học tập chính là để giúp ta hiểu rõ hơn về chân lý, giải thoát phiền não và vượt qua sự mê hoặc của bản ngã.
Việc tụng tập đa văn không chỉ giúp ta rèn luyện kiến thức về đạo Phật mà còn giúp ta phát triển đức hạnh và nâng cao ý thức nhân đạo.
Nhờ tìm hiểu về các giáo huấn Phật giáo, ta có thể hiểu sâu hơn về các nguyên lý và lẽ phải của cuộc sống, từ đó cải thiện hành vi của mình. Chỉ có khi ta hiểu sâu và trân trọng chân lý, ta mới có thể tiếp cận giáo huấn của đức Phật một cách chân thành và hiệu quả.
Hư nhàn tịch tịnh
"Hư nhàn tịch tịnh" là một phương châm sống trong đạo Phật, thể hiện thái độ tự tại với cuộc sống. Nếu ta hiểu "đa văn" là những tri kiến, những phiền não trong cuộc sống, ta sẽ bị kẹt trong vòng xoay của những việc vặt vãnh và bị thống trị bởi các vấn đề thị phi.
Tuy nhiên, nếu ta hiểu "đa văn" là việc học tập và hiểu biết về đạo lý giải thoát trong kinh điển, và áp dụng chúng vào cuộc sống thực tế, ta sẽ đạt được sự tự tại.
Phương châm "hư nhàn tịch tịnh" mang ý nghĩa rằng chúng ta không nên bị cuốn vào những vấn đề thị phi trong cuộc sống, mà thay vào đó, ta nên tập trung vào việc học tập và ứng dụng đạo lý giải thoát để đạt được sự bình an và tự do tinh thần.
Tu tập thành chánh quả là một quá trình dài. Đây là một cách để tách bản thân khỏi những ảo tưởng và nghiệp lực, và thực hành sống đơn giản và tốt đẹp hơn.
Nếu ta tiếp nhận "đa văn" như một sự chứa đựng tri kiến, phiền não của thế gian, ta sẽ bị những vấn đề thị phi và những tình huống khó khăn trong cuộc sống chi phối và kiểm soát tâm trí.
Tuy nhiên, nếu ta hiểu "đa văn" là việc học hỏi chân lý trong kinh điển, thấu hiểu và tự tập áp dụng đạo lý giải thoát vào cuộc sống, ta sẽ đạt được sự tự tại.
Khi đó, ta sẽ dễ dàng vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, sống đơn giản và hạnh phúc hơn, và không bị cuốn vào những vấn đề thị phi và tâm lý tiêu cực.
Vì vậy, phương châm "hư nhàn tịch tịnh" là một phương pháp sống có ý nghĩa sâu sắc và mang tính thực tiễn cao, giúp chúng ta có thể sống một cuộc sống đơn giản, thanh thản và tự do tinh thần hơn.
Thay vì bị chi phối bởi những vấn đề thị phi và những nghiệp lực trong cuộc sống, chúng ta nên tập trung vào việc học tập và thực hành đạo lý giải thoát, để đạt được sự tự tại và bình an trong tâm hồn.
Cận thiện tri thức
"Cận thiện tri thức" là một khái niệm trong đạo Phật, thể hiện ý nghĩa của việc gần gũi với các bậc thầy có kiến thức và tri thức đạo đức để hướng dẫn và giúp đỡ trong việc tu hành.
Điều này giúp cho người tu hành có thể phát triển tâm hồn, tránh được những sai lầm và khuyết điểm, và đạt được thành tựu trong việc tu hành.
Việc gần gũi với các bậc thiện tri thức có nghĩa là tiếp xúc với những người có kiến thức, giác ngộ, và nắm vững tri thức đạo đức để hướng dẫn và giúp đỡ trong việc tu hành.
Những bậc thiện tri thức đã đi trước đường tu nhiều bước, có thể giúp người tu hành hiểu rõ hơn về đạo lý và phương pháp tu hành.
Họ cũng có thể giúp người tu hành phát triển bồ đề tâm, chỉ bảo và cứu giúp khi gặp khó khăn trong việc tu hành.
Nhờ gần gũi với các bậc thiện tri thức, người tu hành có thể tiếp thu nhiều tri thức và kinh nghiệm từ các bậc thầy, giúp họ tránh được những sai lầm và khuyết điểm trong cuộc sống.
Gần gũi các bậc thiện tri thức là một trong những cách để đạt được đa văn - tức là nghe nhiều những lời chỉ dạy của các bậc thầy. Như vậy, người tu hành có thể học hỏi và áp dụng tri thức đạo đức vào cuộc sống hàng ngày, giúp cho tâm hồn được thanh thản và tự do hơn.
Pháp ngôn hòa duyệt
"Pháp ngôn hòa duyệt" là một khái niệm trong đạo Phật thể hiện ý nghĩa của việc nói chuyện với người khác một cách ôn hòa và vui vẻ. Tuy nhiên, để nói được một cách ôn hòa và duyệt lạc, tâm trí của chúng ta cần phải thực sự bình an và không có cảm xúc tiêu cực.
Để đạt được thái độ không tranh, ta cần tập trung vào việc không tranh chấp với bất kỳ ai, và luôn sẵn sàng chấp nhận lỗi và chịu thua.
Ta cũng cần tránh đấu tranh về lý lẽ và không tự cho mình là đúng. Khi tâm trí không có kẻ thù, không có thành kiến về ai cả, và ta không tự cho mình là giỏi, ta sẽ dễ dàng đạt được sự bình an và ôn hòa.
Tuy nhiên, ta cũng cần chú ý đến những thói quen xấu của mình, như lên giọng và cộc cằn trong những tình huống khó khăn.
Những thói quen này có thể phản ánh sự thiếu kiểm soát của trí huệ và tâm trí, và có thể gây hại đến mối quan hệ của ta với người khác.
Vì vậy, ta cần tập lắng nghe chính mình, quan sát và chú ý đến từng lời nói của mình, tránh để lời nói trái với thái độ "Bất tranh".
Ngữ tất tri thời
"Ngữ tất tri thời" có nghĩa là nói chuyện vào thời điểm thích hợp. Theo cổ nhân, khi nói chuyện, chúng ta nên quan sát biểu hiện của người đối diện.
Nếu họ thể hiện thái độ khó chịu, không muốn nghe hoặc buồn bực, chúng ta nên ngừng nói. Khi người đối diện đang bận rộn hoặc đang nói chuyện, chúng ta cũng nên chờ đợi thời điểm thích hợp để nói.
Nếu biết rõ rằng người đối diện không thích một chủ đề nào đó, chúng ta cũng không nên đem nó ra để bàn luận.
Nếu biết rằng người đối diện không có thời gian để nói chuyện, chúng ta cũng không nên kéo dài thời gian đàm luận.
Những chủ đề vô nghĩa, không có giá trị hay những chủ đề liên quan đến thế tục và tranh chấp không nên được người tu đề cập hoặc tham gia. Nếu người tu thích đàm luận những chủ đề này, chỉ khiến người ta khinh thường và chỉ trích mình.
Thay vào đó, chúng ta nên nói những chủ đề có thể làm cho người nghe phát tín ngưỡng, phát triển tâm đức và giải quyết những khó khăn trong cuộc sống.
Để nói đúng thời điểm, chúng ta nên tập quan sát tình huống và quan hệ giữa mình và người khác trước khi phát biểu.
Tâm vô khiếp bố
"Tâm vô khiếp bố" có nghĩa là tâm không sợ hãi hay bốc đồng. Chúng ta không sợ rằng pháp quá sâu, quá khó tu, và không có bốc đồng khi thực hành pháp. Khi tâm có hy vọng, mong muốn, thì luôn có sự sợ hãi và bốc đồng.
Vì vậy, để luyện tập tâm không sợ hãi, chúng ta cần luyện tập tính không cầu, có nghĩa là không mong muốn gì từ pháp. Chúng ta chỉ cần tu hành pháp đó và không nghĩ tới sẽ nhận được lợi ích gì.
Liễu đạt tư nghĩa
"Liễu đạt tư nghĩa" có nghĩa là sử dụng trí thông minh để hiểu sâu, giải thích thâm nghiệm. Điều này không chỉ đơn giản là hiểu bề ngoài hoặc học thuộc lòng.
Liễu đạt nghĩa lý có nghĩa là nhìn thấy sự thể hiện của nghĩa lý đó trong cuộc sống. Ví dụ, khi nghiên cứu đoạn văn "Thế gian vô thường, quốc độ nguy thuỷ...", chúng ta cần nhận thức được sự vô thường đó không chỉ qua từ ngữ và lời văn mà còn qua trực giác và cảm nhận thực tế về sự vô thường trong cuộc sống.
Như pháp tu hành
"Như pháp tu hành" có nghĩa là tu tập phải đúng theo giới luật và tinh thần của kinh Phật. Trong quá trình hiểu sâu nghiệm, sẽ có những lúc mà chúng ta không thể hiểu rõ bằng suy nghĩ hoặc minh chứng bên ngoài, và chúng ta cần sử dụng thiền định để giải đáp.
Vì vậy, người tu cần phải "Như pháp tu hành" để phát triển khả năng thấu hiểu chân lý. Nếu tu hành không đúng theo giới luật, tinh thần của kinh Phật hoặc tự mình sáng tạo ra phương pháp không có cơ sở, chúng ta không thể được xem là tu hành đúng theo pháp lý.
Nếu không tu tập theo pháp lý, chúng ta sẽ không hòa đồng với đại chúng và không được công nhận là người tu đích thực.
Chúng ta phải quan sát và tự đánh giá xem liệu mình đang tu tập đúng theo pháp lý hay không. Nếu tu tập theo pháp lý, chúng ta sẽ không có ý định lợi dụng pháp để tạo ra lợi ích cho bản thân hay cho người khác. Chúng ta sẽ không có ý định tìm kiếm sự nổi bật, cá nhân hóa hoặc giành quyền lực trong tu tập.
Viễn ly ngu mê
Để tránh bị ảnh hưởng bởi những dục vọng và phiền não, khi tu mình, chúng ta cần nhớ đến mục tiêu của mình là loại bỏ chúng. Phật dạy rằng chúng ta cần siêng tu giới, định, huệ để loại bỏ tham sân si.
Buông bỏ dục vọng, phiền não là điều cần thiết để tu thành chính quả.
Chúng ta cần để ý đến năm thứ mà dục vọng thèm khát nhất, bao gồm tiền tài, sắc đẹp, danh vọng, ăn uống và ngủ nghỉ, và cần lánh xa chúng. Nếu chúng ta không loại bỏ những dục vọng đó, chúng ta sẽ rơi vào trạng thái ngủ mê, không thể giải thoát.
Nói về duyên của sự ngu mê, chúng ta cần phải cẩn thận với những thứ gây tà kiến như tivi, video đầy bạo lực và dâm dục, cũng như bạn xấu hoặc kẻ thiếu trí kiến về chân lý, vì chúng có thể gây ảnh hưởng xấu đến tâm trí và tình cảm của chúng ta.
An trụ bất động
Tâm chỉ có thể bất động khi chúng ta có thể thấy được sự thật và chân lý bất biến. Để làm được điều này, chúng ta cần phát triển khả năng thẩm thấu sự thật và chân lý, gọi là Trạch Pháp Nhãn.
Chúng ta cần nhìn xuyên thủng hiện tượng và hình tượng để hiểu được chân lý. Khi tâm mình luôn ổn định và bình an trong bất kỳ hoàn cảnh nào, chúng ta mới có thể nói là tâm an trụ bất động.
Để đạt được trạng thái này, chúng ta cần loại bỏ tình dục, phiền não và vọng tưởng. Các phương pháp tu tập như siêng năng giới, định, huệ, và đại bi đều sử dụng trí huệ để dẫn dắt chúng ta, và khi kết hợp với lòng đại bi, chúng ta có thể đạt tới sự viên mãn trong đường đạo.
Những phương pháp này rất thực tiễn đối với những người sống trong cuộc sống hiện đại và giúp chúng ta tiến bộ trên con đường tu tập.
Chấp trước không thể tu thành chính quả
Nếu ta không bỏ chấp trước, tức là không từ bỏ những ý định, suy nghĩ và hành động tiêu cực, thì ta không thể đạt được kết quả tốt đẹp trong việc tu tập và trong cuộc sống.
Chấp trước có thể hiểu là một trạng thái tâm trí khi ta không thể kiềm chế được ý chí và cảm xúc của mình, và thường dẫn đến hành động thiếu suy nghĩ và tiêu cực.
Nếu ta không bỏ chấp trước, tức là không cố gắng để kiểm soát và thay đổi tâm trạng của mình, thì ta sẽ không thể tiến bộ trong tu tập và không thể đạt được chính quả, tức là kết quả tốt đẹp trong cuộc sống.
Do đó, việc bỏ chấp trước là rất quan trọng trong việc tu tập và phát triển bản thân. Chúng ta cần ý thức và kiểm soát được tâm trạng của mình, để không bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ và hành động tiêu cực.
Chúng ta cần tập trung vào những suy nghĩ và hành động tích cực, để từ đó đạt được kết quả tốt đẹp trong cuộc sống.
Việc bỏ chấp trước không phải là dễ dàng, nhưng nếu ta có ý chí và quyết tâm, ta sẽ có thể vượt qua được.
Chúng ta có thể sử dụng các phương pháp như thiền định, yoga, tập luyện thể thao, hoặc học cách quản lý cảm xúc để giúp kiểm soát được tâm trạng của mình và bỏ chấp trước.
Khi ta đã có được trạng thái tâm trí này, ta sẽ có thể tiến bộ trong tu tập và đạt được kết quả tốt đẹp trong cuộc sống.
Thực sự, tu tập là một công việc cần phải nghiêm túc, không có sự nhỏ nào cả. Nếu ta không có tinh thần quyết tâm và kiên trì trong tu tập, thì ta sẽ không thể tu thành chính quả, bởi vì chính tâm trí của chúng ta là điều quan trọng nhất trong quá trình tu tập.