Bạn đã bao giờ nghe về "pháp danh" trong đạo Phật chưa? Nếu bạn đang quan tâm đến việc tu hành theo đạo Phật, thì việc tìm hiểu về pháp danh là điều quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của pháp danh và cách có tên pháp danh cho riêng mình.
Pháp danh là gì?
Theo đạo Phật, khi một người quyết định theo đạo Phật, người đó sẽ thực hiện lễ quy y Tam Bảo và tuân thủ năm giới cơ bản gồm không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối và không uống rượu. Sau lễ này, người đó trở thành đệ tử Phật và được vị sư - thầy truyền đạo của mình ban cho một pháp danh.
Ảnh minh họa: Pháp danh là tên đệ tử được đặt bởi vị sư
Pháp danh là tên do vị sư đặt cho đệ tử để đệ tử có một lý tưởng để noi theo. Pháp danh thường được lấy từ kinh điển Phật giáo, ví dụ như một câu kinh hay một bài kệ, và thường bắt đầu bằng cùng một chữ, như Phúc, Huệ, Diệu, Tâm, Trí, Tuệ, mang ý nghĩa cao đẹp. Pháp danh cũng có thể được đặt theo tên của các vị Tổ sư hoặc theo thứ tự chữ trong những bài kệ do các ngài để lại.
Pháp danh là một phần quan trọng trong truyền thống tôn giáo Phật giáo và thể hiện sự kết nối giữa đệ tử và chùa.
Nguồn gốc của pháp danh, pháp tự, pháp hiệu
Khi Phật giáo truyền bá sang Trung Quốc, ngài Đạo An đã đề xuất sử dụng họ "Thích-Sakya" của Đức Phật cho người xuất gia và đổi tên mình thành "Thích Đạo An". Từ đó, người xuất gia bắt đầu mang họ "Thích".
Ở Việt Nam, các thiền sư thời Lý-Trần thường dùng pháp hiệu, nhưng không sử dụng họ "Thích". Các Thiền sư như Viên Chiếu (tên thật là Mai Trực), Ni sư Diệu Nhân (tên thật là Lý Ngọc Kiều) đều dùng đạo hiệu - pháp hiệu.
Ảnh minh họa: Thiền sư dùng pháp hiệu
Sau khi thọ Cụ túc giới, tức là Tỳ-kheo, bổn sư sẽ được ban pháp hiệu. Pháp hiệu có thể được cấp bởi các vị y chỉ sư, giáo thọ sư, chư Tăng ban tặng hoặc tự xưng và trình lên các bậc thầy để xác nhận.
Sau đó, pháp hiệu đã được chư Tăng Ni sử dụng trong đời sống thường nhật. Mặc dù vậy, vẫn có những vị Tăng Ni không có pháp hiệu. Việc dùng pháp danh, pháp hiệu, pháp tự là do quan điểm cá nhân hoặc tập quán Tăng Ni ở từng khu vực khác nhau. Tuy nhiên, đa số chư tôn đức Tăng Ni vẫn dùng pháp hiệu.
Ý nghĩa của pháp danh trong đạo Phật
Việc đặt pháp danh là một trong những nghi thức quan trọng trong Phật giáo, đánh dấu bước chuyển mình của người tu. Thầy đặt pháp danh sau khi giúp họ thanh tịnh.
Chữ "pháp" mang ý nghĩa giáo pháp của Phật, là những lời Phật dạy. Chữ "danh" có nghĩa là tên, tức là tên trong đạo. Sau khi phát tâm, người tu nhận được thầy đặt pháp danh, trở thành đệ tử chính thức.
Ảnh minh họa: Pháp danh mang ý nghĩa tên gọi trong đạo
Pháp danh bao gồm 2 chữ, chữ đầu dựa theo tên khai sinh hoặc dòng kệ dạy của thầy, chữ thứ 2 kết hợp với tính cách của người tu. Ví dụ nếu tên khai sinh là Tú thì có thể đặt là Từ Mỹ. Việc đặt pháp danh được tiến hành trong nghi thức trang trọng.
Việc đặt pháp danh sẽ giúp người tu thanh tịnh, nhẹ nhàng và đi theo con đường Phật pháp của thầy bổn sư. Các bậc thầy đều rất quan tâm việc đặt pháp danh cho đệ tử, với những pháp danh phù hợp để chỉ tính cách, tác phong của người tu.
Làm sao để có tên pháp danh?
Đặt pháp danh là minh chứng cho quá trình chuyển hóa của người tu trên con đường giác ngộ. Thầy bổn sư chọn pháp danh phù hợp với tánh cách và bước tiến trên đường tu.
Pháp danh bao gồm hai chữ: chữ đầu lấy từ giáo lý và kinh nghiệm tu học của thầy hoặc theo tên thật; chữ thứ hai phản ánh tính cách của người tu đó. Thầy cho pháp danh sau khi chỉ dạy những điều cơ bản về pháp môn tu học và trừ trọn những trở ngại trong tâm.
Ảnh minh họa: Pháp danh phản ánh tính cách của người tu
Pháp danh giúp hướng người tu tới sự thanh thản, nhẹ nhàng, theo đúng con đường mà thầy bổn sư chỉ dẫn. Các vị thầy rất coi trọng việc đặt pháp danh phù hợp để biểu hiện tánh khí và phương thức tu học của người đệ tử.
Việc thọ pháp danh là bước đi đầu tiên, sau đó là quy y Tam bảo và thọ giới ngũ giới mới trở thành sự quy y chính thức. Hành giả trở thành đệ tử chân chính của vị thầy, hòa nhập vào dòng tu lâu đời. Tình thầy trò gắn bó đến cuối đời.
Điều mà bạn chưa biết về tên pháp danh diệu hạnh
Đối với các phật tử tại nhà, pháp danh không có chữ "Thích" ở trước, thay vào đó là các chữ như "Cư sĩ", "Tín nữ", "Đạo hữu", "Phật tử"... ở phía trước. Ngoài ra, khi tín đồ Phật giáo qua đời, họ sẽ được đặt pháp danh để sử dụng trong lúc cúng thành tang lễ.
Một người sẽ chính thức trở thành người phật tử sau khi quy y Tam bảo, và sau đó họ sẽ được trao một pháp danh riêng do thầy bổn sư 5 giới truyền lại.
Phân biệt pháp hiệu, pháp tự và pháp danh Phật giáo
Pháp danh trong Phật giáo là tên gọi của Phật tử, nhưng pháp tự và pháp hiệu thì có ý nghĩa khác nhau và được sử dụng cho Tăng ni.
Ảnh minh họa: Phân biệt pháp hiệu và pháp danh
Pháp hiệu là tên của một tăng ni, được đặt bởi bổn sư và thường là 3 chữ. Với nam là "Thích" và nữ là "Thích Nữ". Chữ "Thích" có ý nghĩa là hiến dâng trọn đời cho Phật, và hai chữ còn lại sẽ được đặt theo môn phái của chùa.
Thường thì khi gọi tăng ni, sẽ sử dụng Chức vị + Pháp danh + Pháp hiệu. Ví dụ như "Đại Lão Hòa Thượng Trừng Nguyên Đôn Hậu", còn được gọi là "Thích Đôn Hậu".
Pháp danh dùng chung cho cả Phật tử tại gia và Tăng ni, nhưng những cái tên này đều thể hiện ý nghĩa của những người đang tu đạo Phật pháp.
Từ những chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về pháp danh là gì và ý nghĩa của chúng. Đây là thông tin hữu ích cho những người đang tu hành theo đạo Phật. Nếu bạn đã quy y Tam bảo, chắc chắn bạn cũng sẽ có một pháp danh cho riêng mình.