Phật giáo tại Việt Nam có ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Phật giáo Trung Hoa về sắc phục và lễ nghi. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển Phật giáo tại Việt Nam, các vị Trưởng lão tiền bối đã cố gắng bản địa hóa những nghi lễ, sắc phục và tạo nên một sắc thái riêng của Phật giáo Việt Nam. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày sự hình thành và phát triển pháp phục của Tu sĩ Phật giáo, nhất là hệ phái Bắc truyền.
PHÁP PHỤC PHẬT GIÁO
Phật giáo Việt Nam bao gồm cả hai hệ phái Phật giáo là Thượng tọa bộ (Theravāda, hay còn gọi là Nam truyền, Nam tông) và Đại thừa (Mahāyāna, hay còn gọi là Bắc truyền, Bắc tông). Mỗi hệ phái có những nghi lễ và sắc phục riêng biệt. Chư Tăng hệ phái Nam tông và Khất sĩ (Ni Phật giáo) sử dụng y theo truyền thống hệ phái. Ở hệ phái Bắc tông, chư Tăng mặc y phục có màu nâu và màu vàng, trong khi chư Ni mặc y phục màu lam và màu vàng. Các y phục của Tăng và Ni Bắc tông được phân thành ba loại: Lễ phục, pháp phục và thường phục.
-
Lễ phục là y phục màu vàng được Tăng, Ni sử dụng khi tham dự các buổi lễ. Tùy theo giáo phẩm, lễ phục có sự khác biệt, nhưng điểm chung là chư Tăng, Ni đều mặc y màu vàng. Riêng áo hậu dành cho Tăng là màu vàng, áo hậu dành cho Ni là màu lam. Áo hậu của Tăng có tay áo không được rộng quá 80cm. Đối với hàng giáo phẩm Hòa thượng, Ni trưởng, tay áo và phần trên cổ áo trước ngực có ba nếp gấp. Giáo phẩm Thượng tọa, Ni sư thì chỉ có hai nếp gấp. Đại chúng Tăng, Ni còn lại thì tay và cổ áo chỉ có một nếp gấp. Đối với Sa-di, Sa-di-ni, Thức-xoa-ma-na thì lễ phục gồm áo hậu màu lam, mạn y màu vàng, tay và cổ áo không có nếp gấp, tay áo rộng không quá 30cm.
-
Pháp phục là y phục của Tăng, Ni sử dụng hàng ngày, không sử dụng khi hành lễ. Pháp phục của Tăng là màu nâu và màu lam dành cho Ni. Tay áo và cổ áo có nếp gấp tùy theo cấp bậc giáo phẩm và cổ tay không rộng quá 30cm. Riêng Sa-di sử dụng áo nhật bình màu nâu, Sa-di-ni và Thức-xoa-ma-na sử dụng áo nhật bình màu lam, tay áo đều không được rộng quá 20cm.
- Thường phục là y phục được sử dụng hằng ngày nhưng mang tính gọn gàng, giản dị và thuận tiện trong lúc chấp tác, lao động. Tuy không quy định rõ ràng nhưng thường phục vẫn phải có sắc thái riêng, có sự khác biệt giữa người Tu sĩ và cư sĩ, tránh sử dụng y phục của người thế tục.
Các bộ luật Phật giáo đều đề cập đến ba y của một vị Tỳ-kheo. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phong tục tập quán ở những quốc gia khác nhau, việc sử dụng y phục tại một số quốc gia cũng có những thay đổi và biến tắc so với Ấn Độ và Trung Hoa. Tuy nhiên, trong lĩnh vực luật pháp, một vị Tỳ-kheo đều có ba y và không được cất chứa y dư. Nhưng thực tế là ngoài ba y được phép thì các vị Tỳ-kheo còn có những y phục thường nhật khác và ba y nguyên thủy dần dần trở thành lễ phục chỉ được sử dụng trong các khóa lễ.
Về hình thức cơ bản, y Ca-sa lễ phục của chư Tăng, Ni Phật giáo Bắc truyền cũng được may với các điều tướng như luật định. Vải may y được cắt rọc thành từng mảnh để ngăn ngừa trộm cướp rình rập, sau đó may ráp lại thành từng điều như thửa ruộng và tạo thành tấm y gọi là phước điền y. Tuy nhiên, có một sự khác biệt so với việc hành luật của chư Tăng Nam truyền chính là số điều trên mỗi y. Tấm y của chư Tăng Theravāda thường là năm điều, bảy điều hoặc chín điều, tùy theo lượng vải có được để may y và ba y đều may điều như vậy. Riêng chư Tăng, Ni Bắc truyền thì y An-đà-hội có năm điều gọi là ngũ điều y, y Uất-đà-la-tăng có bảy điều gọi là thất điều y, y Tăng-già-lê có từ chín điều đến hai mươi lăm điều. Tất cả y đều có số điều là số lẻ, không bao giờ là số chẵn.
Trong việc may, nếu là y năm điều thì mỗi điều có một mảnh vải dài và một mảnh vải ngắn may ráp lại thành một điều. Nếu là y bảy điều đến mười ba điều thì trên mỗi điều có hai mảnh dài và một mảnh ngắn. Nếu là y mười lăm điều đến mười chín điều thì mỗi điều có ba mảnh dài và một mảnh ngắn. Nếu là y có hai mươi mốt điều đến hai mươi lăm điều thì mỗi điều có bốn mảnh dài và một mảnh ngắn. Đặc biệt là y Tăng-già-lê, tức đại y theo luật Tát-bà-đa tỳ-ni tỳ-bà-sa phân loại thành ba bậc: hạ, trung và thượng. Trong mỗi bậc lại phân thành ba phẩm: hạ, trung và thượng. Như vậy, căn cứ theo số lượng điều trên y Tăng-già-lê mà phân loại thành chín loại đại y từ. Đại y hạ hạ phẩm có chín điều, gồm hai mươi bảy mảnh (mười tám mảnh dài và chín mảnh ngắn), đến Đại y thượng thượng phẩm có hai mươi lăm điều, gồm một trăm hai mươi lăm mảnh (một trăm mảnh dài và hai mươi lăm mảnh ngắn).
SỰ THAY ĐỔI VÀ PHÁT TRIỂN
Trong văn hóa Phật giáo Việt Nam, cũng như Phật giáo Nhật Bản và Hàn Quốc, y hậu của Tăng sĩ ít nhiều ảnh hưởng kiểu y áo của Tăng sĩ Trung Hoa. Tuy nhiên về màu sắc, Tu sĩ Việt Nam hầu như đều sử dụng màu vàng cho y hậu, chỉ ít người sử dụng y đỏ (thường là các bậc Trưởng lão). Về cơ bản có sự đồng nhất, nhưng mức độ đậm nhạt của màu sắc y hậu tạo ra sự đồng nhất tương đối. Bên cạnh y hậu, Tu sĩ Phật giáo Việt Nam còn có chiếc áo nhật bình của riêng mình. Chiếc áo nhật bình màu nâu sồng là một nét khá đặc trưng của Tu sĩ Phật giáo Việt Nam về y phục.
Khi Phật giáo được truyền đến Trung Hoa, y phục của Tăng, Ni Trung Hoa đã có sự thay đổi để phù hợp với văn hóa, truyền thống và khí hậu. Tăng sĩ Phật giáo Trung Hoa mặc y chừa vai phải không phù hợp với truyền thống phong kiến. Do đó, những bộ y hậu (áo hậu) ảnh hưởng theo kiểu y phục của các đạo sĩ Lão giáo được ra đời và trở thành pháp phục phổ biến của Tăng, Ni. Y Ca-sa dần trở thành lễ phục chỉ được đắp mặc khi làm lễ bái, cúng tế, giảng pháp hoặc vào hoàng cung. Y An-đà-hội và y Uất-đà-la-tăng dần bị thay đổi và trở thành những chiếc quần và chiếc áo sử dụng hằng ngày. Đại y cũng thay đổi về kích thước cho nhỏ hơn và trở thành lễ phục ít khi được sử dụng đến.
Theo luật pháp, một vị Tỳ-kheo-ni đi vào thôn làng mà không mặc y Tăng-kỳ-chi (áo lót, yếm che ngực) sẽ phạm Ba-dật-đề. Tăng-kỳ-chi là một loại vải hay áo lót mặc bên trong để che từ ngực, hai nách và vai trái trở xuống tới lỗ rốn. Về sau, các vị Tỳ-kheo cũng sử dụng Tăng-kỳ-chi này để mặc bên trong khi đi vào thôn làng, nếu không mặc sẽ phạm Đột-kiết-la. Cả Tăng lẫn Ni đều có thể sử dụng y Tăng-kỳ-chi để che phần vai trái và vẫn chừa vai phải.
Phật giáo Việt Nam cũng có hai chiếc áo đặc trưng của Việt Nam là áo nhật bình và áo vạt hò (hay vạt khách). Áo nhật bình dành cho Tăng, Ni khi đi đường và làm việc trong tự viện. Áo vạt hò là áo thường phục được sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày của Tăng, Ni. Đây là những y phục đặc trưng cho Phật giáo Việt Nam và thể hiện sự kín đáo, trang nghiêm trong các hoạt động của pháp sư.
Như vậy, lịch sử du nhập và truyền thừa của Phật giáo đã tạo nên sự đa dạng của Phật giáo ở các địa phương và lãnh thổ khác nhau. Phật giáo Việt Nam đã hình thành nên một pháp phục Phật giáo riêng của Việt Nam với những nét đặc trưng và sự thích nghi với văn hóa dân tộc. Mặc dù có những thay đổi theo thời gian, nhưng pháp phục của Tăng, Ni vẫn giữ được những nét truyền thống và ý nghĩa đặc biệt.