Nếu bạn yêu thích ăn chay, dưới đây là 99 từ vựng tiếng Anh về các món ăn chay cơ bản và phổ biến nhất. Việc cải thiện từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội để khám phá những món ăn chay thú vị trên thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về ăn chay
Ăn chay không chỉ là một xu hướng phổ biến mà còn mang lại lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là danh sách tổng hợp 99 món ăn chay phổ biến và thường gặp, cùng khám phá nhé.
Steamed sticky rice (xôi) Sweet green bean gruel (chè đậu xanh) Sweet gruel (chè) Rice noodles (bún) Stuffed sticky rice balls (bánh trôi) Young rice cake (bánh cốm) Girdle-cake (bánh tráng) Round sticky rice cake (bánh dầy) Stuffed pancake (bánh cuốn) Bread (bánh mì) Apple pie (bánh táo) Mixed fruits (trái cây đĩa) Juice (nước ép trái cây) Smoothies (sinh tố) Tea (trà) Soya cake (bánh đậu) Steamed wheat flour cake (bánh bao chay) Stuffed sticky rice cake (bánh chưng chay) Salted vegetable (dưa góp) Boiled bind weed (rau muống luộc) Fried Soya Cheese (đậu rán) Soya sauce (tương) Lime water (bánh đúc) Sweet and sour salad (nộm) Rice gruel (cháo) Roasted sesame seeds and salt (muối vừng) Sauteed bean sprout (giá xào) Peanuts dived in salt (lạc chao muối) Walnut with peking sauce (quả óc chó sốt peking) Sauteed vegetables with mixed nuts (rau xào hỗn hợp hạt) Green onion with three kinds of mushrooms (hành tây xào 3 loại nấm) Mixed vegetables with almond nuts (rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân) Mixed vegetables with cashew nuts (rau hỗn hợp với hạt điều) Steamed white rice (cơm trắng) Snow peas with black mushroom (đậu hà lan với nấm đen) Deluxe mixed vegetables (rau hỗn hợp) Snow peas with chestnuts sauce (đậu hà lan sốt hạt dẻ) Sauteed Spinach with garlic roots (rau bina xào tỏi) Black mushrooms with straw (nấm đen với rơm) Tofu in hot garlic sauce (đậu phụ sốt tỏi) Braised tofu (đậu phụ om) Dry pan fried string beans (đậu khô xào) Green onion pancakes (bánh kếp hành tây) Fried tofu (đậu rán) Vegetarian steamed dumplings (bánh bao chay hấp) Fried wontons (vằn thắn chiên) Vegetarian sizzling rice soup (súp chay với gạo và rau) Corn soup (súp ngô) Tomato, spinach and tofu soup (súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ) Vegetarian (người ăn chay) Vegetarianism (thuyết ăn chay) Vegan (người ăn chay trường) Health benefits (các lợi ích vì sức khỏe) Vegetarian food (thức ăn chay) Vegetarian dish (món ăn chay) Vegetarian restaurant (nhà hàng thức ăn chay) Vegetarian diet (chế độ ăn chay) Grain (ngũ cốc) Whole grain (ngũ cốc nguyên cám) Rice (gạo) Sticky rice (gạo nếp, xôi) Baby jackfruit sticky rice (xôi gấc) Mung bean sticky rice (xôi đậu xanh) Peanut sticky rice (xôi lạc) Congee (cháo) Rice congee (cháo hoa) Mung bean congee (cháo đậu xanh) Mushroom congee (cháo nấm) Vegetable (rau) Tuber (củ) Herb (rau thơm) Fruit (trái cây) Mushroom (nấm) Tofu (đậu phụ) Fried tofu (đậu phụ rán) Bean (đậu) Soybean (đậu nành) Nut (quả hạch) Seed (hạt) Dairy products (các sản phẩm từ sữa) Vegan salad (gỏi chay) Banana flower salad (nộm hoa chuối) Vegan green papaya salad (nộm đu đủ chay) Braised tofu in tomato sauce (đậu sốt cà chua) Stir-fried morning glory with garlic (rau muống xào tỏi) Vegan steamed rice rolls (bánh cuốn chay) Vegan spring rolls (nem chay) Stir-fried bok choy with mushrooms (cải xào nấm) Stir-fried vegan noodles (mỳ chay xào) Vegan hot pot (lẩu chay) Pickled cabbage (bắp cải muối chua) Pickled mustard greens (dưa muối) Vegan steamed buns (bánh bao chay) Vegan soup (canh chay) Vegan mushroom soup (canh nấm chay) Braised jackfruit (mít kho) Vegan meat (thịt chay) Vegan sausage (xúc xích chay) Vegan pizza (bánh pizza chay)
Phương pháp học từ vựng về các món ăn chay hiệu quả
Để học từ vựng một cách thông minh và hiệu quả, hãy tham khảo một số phương pháp sau:
Học từ vựng theo chủ đề yêu thích
Nếu bạn đam mê ẩm thực, đặc biệt là món ăn chay, hãy đọc và xem nhiều tài liệu tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Tra từ điển và tìm hiểu cách diễn đạt và miêu tả về các món ăn. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đến nhà hàng.
Thực hành giao tiếp tiếng Anh
Giao tiếp là cách hiệu quả nhất để học từ vựng nhanh chóng. Đừng ngại sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh. Bắt chước cách người bản xứ nói và ngữ điệu của câu. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Đừng quên học và tích lũy từ vựng theo chủ đề để nhanh chóng trở thành người giỏi tiếng Anh. Hy vọng rằng những từ vựng hữu ích này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về ẩm thực chay tiếng Anh và truyền đạt nó một cách tự tin. Hãy cùng Step Up học tập và thành công!
Xem thêm: