Xem thêm

Ý nghĩa và cách tụng kinh A Di Đà

Phap Ngo Thich
Trong Phật giáo, Kinh A Di Đà là một bản kinh phổ biến được truyền tụng hàng ngày trong cuộc sống đạo của các Phật tử tại Việt Nam và các nước Châu Á. Kinh...

Trong Phật giáo, Kinh A Di Đà là một bản kinh phổ biến được truyền tụng hàng ngày trong cuộc sống đạo của các Phật tử tại Việt Nam và các nước Châu Á. Kinh này mang ý nghĩa sâu sắc về sự công đức và được tất cả chư Phật hộ niệm. Được dạy bởi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Kinh A Di Đà là một phương pháp để đạt được cõi tịnh độ.

Nguồn gốc kinh A Di Đà

Kinh A Di Đà thuộc hệ tư tưởng Đại thừa, một hệ thống kinh phật ra đời trong giai đoạn phát triển của Đại thừa Phật giáo. Được dịch từ bản Phạn qua bản Hán, Kinh A Di Đà là một bản toát yếu của Đại Vô Lượng Thọ Kinh. Bản dịch mà chúng ta sử dụng ở đây là bản dịch của Pháp sư Cưu Ma La Thập đời Diêu Tần, một trong số những bản dịch Tịnh Độ từ năm 147 đến năm 713 sau Tây lịch.

Theo tập kinh Quán Vô Lượng Thọ, giáo lý Tịnh độ được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết giảng. A Xà Thế, Thái tử của thành Vương Xá, đã nổi loạn và chống lại vua cha là Tần Bà Sa La, đặt ông vào tù và giam cầm hoàng hậu. Hoàng hậu sau đó cầu xin Đức Phật cho một nơi tốt đẹp hơn, một nơi không có những sự tai biến như vậy.

Đức Thế Tôn xuất hiện trước mặt hoàng hậu và hiện ra tất cả các Phật độ, hoàng hậu đã chọn quốc độ của Phật A Di Đà là quốc độ tối hảo và Đức Phật đã dạy bà cách để tu hành và đạt được quốc độ này. Đức Thế Tôn đã dạy bà bằng giáo pháp riêng của mình và đồng thời giảng giáo pháp về Phật A Di Đà.

Ý nghĩa danh hiệu và cách tụng kinh A Di Đà

Kinh A Di Đà có ý nghĩa rất sâu xa và là một phương pháp để đạt đến cõi tịnh độ. Nó không chỉ là việc kêu tên Phật, mà là việc hành trì tâm. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều người đã lầm tưởng rằng kêu tên Phật là niệm Phật nhưng thực tế không phải vậy.

Pháp niệm A Di Đà tập trung vào tâm và không phải là qua trung gian phương tiện để đạt được nhất tâm bất loạn. Cõi tịnh độ của Phật A Di Đà được biểu tượng hóa bằng sự vô thủy vô chung. Đó là vô lượng thọ, vô lượng quang và pháp giới tạng thân.

Danh từ "Vô lượng" có thể miêu tả theo không gian là "Vô lượng quang" và miêu tả theo thời gian là "Vô lượng thọ". Đây là Pháp thân, Đạo thân (Dharma - kàya). Nếu Đức Phật được coi như là đức Phật "giáng hạ thế gian", Ngài là Báo thân (Sambhoga - kàya). Nếu Ngài được coi như là một Bồ Tát đang tiến lên thành Phật, Ngài là Phật sẽ thành, như Bồ Tát Cần Khổ. Nói một cách chính xác hơn, nếu ta mô tả một vị Phật dựa trên sự giác ngộ hoàn toàn, ta sẽ đạt đến một lý tưởng về Phật, đó là vô lượng quang biểu tượng của trí tuệ giải thoát và vô lượng thọ biểu tượng của tâm giải thoát, ngoài sự phân biệt và vọng tưởng.

Theo Kinh A Di Đà, Đức Phật A Di Đà đã xuất hiện từ "10 A tăng kỳ kiếp" trước đây, có nghĩa là "từ rất lâu đời". Đây có thể ám chỉ hiện thân thứ 2 hay thứ 3 của Đức Phật, hay có thể là nhắc tới thời gian xa xưa hơn. Hiện nay, Đức Phật đang thuyết pháp và sẽ tiếp tục thuyết pháp trong tương lai xa xôi.

Để hiểu thêm về ý nghĩa của kinh A Di Đà, chúng ta có thể tham khảo video dưới đây:

[Ví dụ cho video dưới đây: https://youtube.com/kinh-A-Di-Da]

Về nghi thức tụng kinh A Di Đà, chúng ta phải thực hiện 22 bước và tại mỗi bước lại có những điều cần phải thực hiện như các nghi lễ riêng. Để hiểu chi tiết hơn về các bước này, hãy xem video dưới đây:

[Ví dụ cho video dưới đây: https://youtube.com/nghi-thuc-kinh-A-Di-Da]

Với Kinh A Di Đà, chúng ta có cơ hội học hỏi và áp dụng giáo pháp của Đức Phật A Di Đà vào cuộc sống hàng ngày. Kinh này không chỉ là một bản kinh quan trọng, mà còn là một nguồn cảm hứng và niềm hy vọng cho tất cả các Phật tử trên con đường tu hành.

1