Ăn chay đã trở thành một chủ đề được quan tâm trong những năm qua. Hiện nay, có nhiều người theo chế độ ăn chay hoặc chay thuần, người không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào có nguồn gốc từ giết mổ hoặc liên quan đến việc giết mổ. Bài viết dưới đây sẽ mang đến những thông tin thú vị về ăn chay mà bạn đang hoặc có ý định tham gia.
Ảnh minh họa
I. Các chế độ ăn chay
1. Vegetarianism (n) /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ə.nɪ.zəm/
- Plant-based eating (thuyết ăn chay)
- Ví dụ: Ăn chay đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ.
2. Vegetarian (n) /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/
- người ăn chay :
- Ví dụ: Tôi cảm thấy khỏe hơn kể từ khi trở thành người ăn chay.
3. Veggie (a/n) /ˈvedʒ.i/
- Thuật ngữ lóng để chỉ người ăn chay:
- Ví dụ: Việc ăn chay nhất định có lợi cho sức khỏe.
4. Vegan (n) /ˈviː.ɡən/
- Người ăn chay thuần không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, phô mai hoặc da thuộc:
- Ví dụ: Người ăn chay thuần có thể lấy đủ lượng protein cần thiết từ hạt, hạt chia và ngũ cốc.
5. Pescatarian (n) /ˌpes.kɪˈteə.ri.ən/
- Người chỉ ăn cá nhưng không ăn thịt:
- Ví dụ: Tôi đã ăn chay bao gồm cá trong 6 tháng qua.
6. Fruitarian (n) /fruːˈteə.ri.ən/
- Người chỉ ăn trái cây:
- Ví dụ: Cô ấy đã trở thành người ăn chế độ trái cây từ một năm trước.
7. Veganism (n) /ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/
- Phong trào không sử dụng hoặc tiêu dùng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, phô mai hoặc da thuộc:
- Ví dụ: Anh ta có chế độ ăn chay gần như thuần chay và là một nhà hoạt động bảo vệ quyền của động vật.
8. Lacto-ovo vegetarian (n) /ˌlæk.təʊˌəʊ.vəʊ vedʒ.ɪˈteə.ri.ən/
- Người không sử dụng thịt hoặc cá, nhưng ăn trứng và sữa hoặc các sản phẩm từ sữa:
- Ví dụ: Tôi ăn sốt meo (yogurt nguyên chất) thay vì sữa đậu nành, vì tôi ăn chay có trứng và sữa.
9. Lacto vegetarian (n) /ˌlæk.təʊ.vedʒ.ɪˈteə.ri.ən/
- Người không sử dụng thịt, cá hoặc trứng, nhưng uống sữa và ăn một số sản phẩm từ sữa:
- Ví dụ: Cô ấy đã là người ăn chay không ăn thịt suốt đời.
10. Ovo vegetarian (n) /ˌəʊ.vəʊ.vedʒ.ɪˈteə.ri.ən/
- Người ăn trứng và các loại rau, nhưng tránh sữa và thực phẩm từ động vật:
- Ví dụ: Một số người ăn chay có trứng vì họ không dung nạp lactose.
11. Flexitarian (n) /ˌfleks.ɪˈteə.ri.ən/
- Người ăn chủ yếu thực phẩm chay nhưng thỉnh thoảng ăn thịt:
- Ví dụ: Với chế độ ăn chay bán phần , tôi quan tâm đến các lựa chọn chay trên thực đơn.
12. Pollo vegetarian
- Người tránh ăn thịt bò, cừu và lợn, nhưng ăn thịt gà:
- Ví dụ: Người không ăn thịt đỏ và cá nhưng ăn thịt gà.
13. Pesco-pollo vegetarian
- Người ăn cả cá và thịt gà nhưng tránh thịt bò, cừu và lợn:
- Ví dụ: Người không ăn thịt đỏ nhưng ăn thịt gà và cá.
14. Họ đậu
- Họ đậu là nguồn cung cấp protein tuyệt vời gồm đậu đen, đậu nành, đậu đỏ, đậu lima, đậu tàu và đậu pinto.
II. Các món ăn chay ở Việt Nam
1. Các loại bánh
- Bánh trôi: bánh nếp nhân.
- Bánh cốm: bánh gạo non.
- Bánh tráng: bánh đa.
- Bánh dầy: bánh gạo không nhân.
- Bánh cuốn: bánh cuốn chay.
- Bánh mì: bánh mì.
- Bánh táo: bánh táo.
- Bánh đậu nành: bánh đậu nành.
- Bánh bao chay: bánh bao chay.
- Bánh chưng chay: bánh chưng chay.
- Bánh đúc: bánh đúc.
- Bánh kếp hành tây: bánh kếp hành tây.
- Bánh bao chay hấp: bánh bao chay hấp.
- Bánh cuốn chay: bánh cuốn chay.
- Bánh pizza chay: bánh pizza chay.
2. Các loại nước uống
- Chè đậu xanh: chè đậu xanh.
- Chè: chè.
- Nước ép trái cây: nước ép trái cây.
- Sinh tố: sinh tố.
- Trà: trà.
3. Các món rau củ
- Dưa góp: dưa góp.
- Rau muống luộc: rau muống luộc.
- Nộm: nộm.
- Hành tây xào 3 loại nấm: hành tây xào 3 loại nấm.
- Giá xào: giá xào.
- Rau xào hỗn hợp hạt: rau xào hỗn hợp hạt.
- Rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân: rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân.
- Rau hỗn hợp với hạt điều: rau hỗn hợp với hạt điều.
- Rau bina xào tỏi: rau bina xào tỏi.
- Gỏi chay: gỏi chay.
- Nộm hoa chuối: nộm hoa chuối.
- Nộm đu đủ chay: nộm đu đủ chay.
- Rau hỗn hợp: rau hỗn hợp.
- Củ: củ.
- Rau thơm: rau thơm.
- Nấm: nấm.
- Súp chay với gạo và rau: súp chay với gạo và rau.
- Rau muống xào tỏi: rau muống xào tỏi.
- Cải xào nấm: cải xào nấm.
- canh chay : canh chay.
- Canh nấm chay: canh nấm chay.
4. Các món đậu
- Đậu rán: đậu rán.
- Đậu hà lan với nấm đen: đậu hà lan với nấm đen.
- Đậu hà lan sốt hạt dẻ: đậu hà lan sốt hạt dẻ.
- Đậu phụ sốt tỏi: đậu phụ sốt tỏi.
- Đậu phụ om: đậu phụ om.
- Đậu khô xào: đậu khô xào.
- Đậu rán: đậu rán.
- Súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ: súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ.
- Ngũ cốc: ngũ cốc.
- Đậu phụ rán: đậu phụ rán.
- Đậu: đậu.
- Đậu phụ: đậu phụ.
- Đậu nành: đậu nành.
- Bắp cải muối chua: bắp cải muối chua.
- Dưa muối: dưa muối.
- Mít kho: mít kho.
- Đậu sốt cà chua: đậu sốt cà chua.
5. Các loại xôi
- Xôi: xôi.
- Gạo: gạo.
- Gạo nếp, xôi: gạo nếp, xôi.
- Xôi gấc: xôi gấc.
- Xôi đậu xanh: xôi đậu xanh.
- Xôi lạc: xôi lạc.
6. Các loại cháo
- Cháo: cháo.
- Cháo hoa: cháo hoa.
- Cháo đậu xanh: cháo đậu xanh.
- Cháo nấm: cháo nấm.
7. Các món khác
- Bún: bún.
- Trái cây đĩa: trái cây đĩa.
- Tương: tương.
- Muối vừng: muối vừng.
- Lạc chao muối: lạc chao muối.
- Quả óc chó sốt peking: quả óc chó sốt peking.
- Cơm trắng: cơm trắng.
- Vằn thắn chiên: vằn thắn chiên.
- Súp ngô: súp ngô.
- Ngũ cốc nguyên cám: ngũ cốc nguyên cám.
- Chảo: chảo.
- Hạt: hạt.
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Nem chay: nem chay.
- Mỳ chay xào: mỳ chay xào.
- Lẩu chay: lẩu chay.
- Thịt chay: thịt chay.
- Xúc xích chay: xúc xích chay.
Vui lòng liên hệ Trung Tâm Anh Ngữ Hero Education qua số điện thoại 028.3846.7777 - 0937.123.777 (Zalo, Viber, Whatsapp) để biết thêm thông tin và được tư vấn hỗ trợ.
- Địa chỉ: 219A Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh
- Website: www.hero.edu.vn
- Hotline: 0937.123.777 (Zalo, Viber, Whatsapp)
- Email: [email protected]
- Zalo OA: https://zalo.me/4183994923430463556