Trong kinh Địa Tạng Bồ-tát Bổn Nguyện, đức Phật đã kể về bốn tiền thân của Địa Tạng và bốn đại nguyện của Ngài. Những câu chuyện này đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử Phật giáo Hàn Quốc.
Bốn Tiền Thân và Bốn Đại Nguyện
Trong quá khứ vô số kiếp trước, Địa Tạng đã có bốn tiền thân khác nhau. Mỗi một tiền thân đã phát nguyện và có những hành động thiêng liêng để cứu độ chúng sinh. Nhờ những công đức và lòng từ bi của Ngài, Địa Tạng được xem là một vị Bồ Tát có thể giải thoát chúng sinh khỏi khổ đau và mang đến an lạc cho mọi người.
-
Trong một kiếp trước, Địa Tạng là một vị Trưởng giả. Nhờ phước duyên, Ngài được chiêm ngưỡng và nhận sự chỉ dạy từ đức Phật Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai. Vị Trưởng giả này đã phát nguyện sẽ giảng bài cho chúng sinh về sáu đường giải thoát khỏi tội lỗi và sau đó tự thân chứng thực thành Phật.
-
Tiền thân của Địa Tạng trong một kiếp trước là một người phụ nữ có phước đức và oai lực. Tuy nhiên, mẹ của cô không tin vào nhân quả tội phước và đã tạo ra nhiều ác hành. Sau khi chết, mẹ của cô đã bị đọa vào địa ngục. Với lòng hiếu thảo, cô đã làm nhiều việc lành và cầu nguyện để cứu mẹ. Nhờ công đức đó, cô đã biết mẹ mình thoát khỏi địa ngục và được về cõi trời. Với niềm vui khôn xiết, cô đã phát nguyện giúp đỡ chúng sanh khỏi khổ đau.
-
Trong một kiếp trước, Địa Tạng là một vị vua rất từ bi và thương dân như con. Tuy nhiên, chúng sanh tại thời điểm đó đã tạo ra nhiều tội lỗi. Vì thế, vị vua hiền lành này đã phát nguyện chưa chịu thành Phật cho đến khi những kẻ tội đồ được an lành.
-
Trong một kiếp trước, Địa Tạng là một hiếu nữ có nhiều phước đức. Mẹ của cô là một người ác hình, tạo ra vô số tội ác. Sau khi mẹ mất, cô đã làm nhiều công đức để cầu nguyện và nhờ đức A-la-hán giúp mẹ qua cõi địa ngục và được sanh lại. Nhưng do quá khứ tội lỗi, mẹ cô được sanh vào một gia đình nghèo khó và cuối cùng thiêu đốt chết. Nhân vì lòng thương mẹ và chúng sinh, cô đã phát nguyện cứu giúp chúng sinh khỏi khổ đau và đạt được quyền thành Phật.
Ngoài những sự tích này, có một câu chuyện khác về Địa Tạng Bồ Tát trong lịch sử Phật giáo Hàn Quốc. Theo đó, Ngài tục danh là Kim Kiều Giác, sinh vào thế kỷ thứ VII tại nước Tân La (Silla), hiện nay là Hàn Thành, thuộc Nam Hàn. Mặc dù Ngài sinh trong gia đình hoàng tộc, nhưng Ngài không mê hoặc vương giả phong lưu mà tập trung vào việc học hỏi và đọc sách Thánh hiền. Tâm hồn từ bi của Địa Tạng và tính chất trang nghiêm đã khiến Ngài được mọi người kính trọng.
Sau khi Ngài xuất gia, Ngài sống tại một nơi vắng vẻ để tu tập, và quyết định xây dựng một ngôi Thiền đường ở khu vực núi Cửu Tử. Đây là nơi mà Ngài thường Tham thiền nhập định và cứu độ chúng sinh.
Bồ Tát Địa Tạng và Truyền Thống Văn Hóa
Bồ Tát Địa Tạng được coi là vị Bồ Tát bảo vệ trẻ em và cứu giúp những người bất hạnh và khổ đau. Trong tín ngưỡng dân gian Á Đông, Ngài luôn đi cùng với các trẻ em bị bỏ rơi, bị ngược đãi và bị bạo hành. Theo tín ngưỡng này, các trẻ thơ yểu mạng thường ở lại bên bờ sông Nại Hà, nơi linh hồn phải đi qua trước khi vào điện Diêm La. Các trẻ thơ này nhặt đá cuội để tưởng nhớ người thân. Bồ Tát Địa Tạng thường đến đây để đưa các em qua sông và an ủi chúng.
Với lòng từ bi và nhân ái, Bồ Tát Địa Tạng đã trở thành biểu tượng của sự bảo hộ và cứu giúp cho trẻ thơ và những người bất hạnh trong xã hội. Vì thế, tranh tượng của Bồ Tát Địa Tạng thường biểu hiện hình ảnh trẻ em và các dòng sông, con suối, tượng trưng cho sự mát mẻ và thanh tịch.
Phật Giáo Việt Nam và Tôn Thờ Bồ Tát Địa Tạng
Phật giáo Việt Nam chưa có lưu hành và thọ trì Địa Tạng Sám pháp kinh như trong Phật giáo Hàn Quốc. Tuy nhiên, tôn thờ và hướng tâm đến Đức Địa Tạng vẫn được những người Phật tử tại Việt Nam thực hiện. Bồ Tát Địa Tạng được coi là một biểu tượng của lòng từ bi và cứu giúp chúng sinh, và những câu chuyện về Ngài đã truyền bá từ ngàn đời.
Với hy vọng rằng tâm hồn Đại Nguyện Vương Bồ tát sẽ lan tỏa khắp nơi, chúng ta có thể đóng góp vào việc xoa dịu những xung đột chiến tranh, hậu quả thiên tai và chia sẻ niềm vui thịnh vượng với nhau. Hãy cùng nhau tôn thờ và hướng tâm đến Đức Bồ Tát Địa Tạng, biểu tượng của sự từ bi và cứu giúp chúng sinh.