Thông thường các buổi lễ trong đạo Phật đều có phần niêm hương bạch Phật, gọi tắt là niêm hương.
Trong đạo Phật, việc thắp 3 nén nhang, 3 vái và 3 lạy là có ý nghĩa rất quan trọng. Đây là những hành động thể hiện sự tôn kính và tín ngưỡng đối với Đức Phật. Mỗi lần thắp nhang, tượng trưng cho việc cầu nguyện thành công trong công việc của chúng ta. Vì vậy, niêm hương bạch Phật là một phần không thể thiếu trong các buổi lễ của đạo Phật.
Trong các buổi lễ trang trọng, chương trình sẽ có mục niêm hương bạch Phật, gọi tắt là "niêm hương". Gần đây, tôi đã nhận thấy từ "niệm hương" được sử dụng không chính xác và gây hiểu lầm. Điều này cũng dẫn đến sự lặp đi lặp lại của từ này trên các bài phát biểu và gây ra sự hiểu lầm. Do đó, tôi muốn giải thích sự khác biệt giữa "niêm hương" và "niệm hương" để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng.
Đầu tiên, tôi xin lỗi với Chư tôn đức tăng, ni và quý thức giả vì việc sử dụng sai từ "niệm hương" và "niêm hương" là do bộ phận văn phòng, thư ký và xướng ngôn viên, chứ không phải do quý ngài. Ví dụ, trong chương trình Đại lễ Phật đản năm Phật lịch 2548 tại Quảng hương Già lam do tôi làm trưởng ban tổ chức, từ vẫn được gọi là "niệm hương".
Vậy "niêm hương" và "niệm hương" khác nhau như thế nào?
Chữ "niêm" (拈) bao gồm bộ thủ (扌) là tay và chữ chiêm (占) là xem đoán. Theo Từ điển của Đào Duy Anh, chữ "niêm" có nghĩa là dùng ngón tay nắm lấy một vật cụ thể. Vì vậy, niêm hương là việc dùng tay nắm cây hương và dâng lên cúng Phật, cầu nguyện mang ý nghĩa thành công trong một công việc cụ thể.
Nguyên lai, thuở xưa, trên hội Linh Sơn, khi Đức Phật cầm nhánh hoa đưa lên thì ngài Ca-diếp mỉm cười. Điều này đã tạo nên sự lưu truyền tâm ấn của Thiền tông, gọi là "niêm hoa vi tiếu" (拈華微笑). Mặc dù niêm hương và niêm hoa có vẻ khác nhau, nhưng ý nghĩa của chúng gần tương tự.
Theo Phật quang Từ điển, "niêm hương" (拈香) được giải thích là việc đốt hương và dâng hương trước tượng Phật, Bồ-tát và Tổ sư. Từ "niêm hương" cũng có khi viết là 捻香 và đọc là "niệm hương", cũng đồng nghĩa với "niêm hương".
Tuy nhiên, chữ 捻 này đọc là "niệm" có nghĩa là "vo tròn", đồng âm với chữ "niệm" (念) là nhớ nghĩ. Vì không muốn gây nhầm lẫn với từ "niệm Phật" (念佛), thường không sử dụng "niệm hương" mà dùng "niêm hương".
Chữ "niệm" (念) bao gồm bộ tâm (心) và chữ kim (今). Niệm có nghĩa là nhớ nghĩ, đọc tụng. Ví dụ, niệm Phật là nhớ nghĩ về Phật, niệm kinh là đọc tụng kinh , niệm thư là đọc sách... Tuy nhiên, cây hương không cần phải nhớ nghĩ, đọc tụng. Cho nên việc dùng từ "niệm hương" không hợp lý và không có ý nghĩa. Đồng thời, không nên nhầm lẫn rằng việc quỳ trước bàn thờ Phật và cầm hương là niệm hương. Thực tế, điều đó không đúng.
Về ý nghĩa của "niêm hương", trong sách Tổ đình sự uyển, quyển 8, mục "niêm hương", đã nói: "Họ Thích khi làm Phật sự không bao giờ mà không bắt đầu bằng sự niêm hương." Điều này thể hiện việc sử dụng cây hương để biểu lộ lòng tín ngưỡng. Theo Kinh, lòng tín là nguồn suối của Đạo và là mẹ của mọi công đức.
Vậy, mong rằng bộ phận văn phòng, thư ký, xướng ngôn viên... lưu ý và sử dụng đúng chữ "niêm hương" để tránh nhầm lẫn.
Nếu bạn đang quan tâm đến ý nghĩa ba lạy đầu và ba lạy cuối trong thời khóa lễ tụng niệm, xin mời bạn đón đọc phần tiếp theo.