Từ Nguyên Thủy Đến Đại Thừa: Sự Diễn Tiến Của Phật Giáo
Khi nghiên cứu về lịch sử của Phật giáo, chúng ta có thể nhận thấy sự tiến hóa từ Phật giáo Nguyên thủy đến Phật giáo Đại thừa. Phật giáo Đại thừa được xem là đỉnh cao của trí tuệ Phật giáo. Nhìn nhận như vậy, chúng ta có thể thấy rằng tư tưởng Đại thừa phát triển từ tư duy Nguyên thủy.
Mở Rộng Về Kinh Hoa Nghiêm
Trong kinh Nguyên thủy, ghi nhận việc Đức Thích Ca ngồi chánh đẳng giác trong 21 ngày tại Bồ Đề Đạo tràng. Ngài đã chứng minh rằng Ngài là Phật sống trong cuộc sống này. Ngài không tự xưng mình là Phật, nhưng dân chúng tại Ưu Lầu Tần Loa đã tôn xưng Ngài là Phật, tức là Toàn giác.
Tuy nhiên, tinh thần Toàn giác của Phật không thể được diễn tả trong kinh Nguyên thủy, vì không có vật thể để Phật giảng pháp. Phật thuyết pháp tuỳ thuộc vào đối tượng, tức là tuỳ thuộc vào trình độ, hoàn cảnh, phong tục, tập quán và thời gian mà Phật giảng dạy khác nhau. Qua đời sống của Ngài, chúng ta thấy rõ rằng không có thời pháp nào giống nhau, bởi vì đối tượng khác nhau, nên Phật giảng khác nhau, nhưng vẫn không rời khỏi Tứ Thánh Đế. Giáo pháp Phật nằm trong Tứ Thánh Đế. Tứ Thánh Đế thể hiện rõ trong cuộc sống, dễ hiểu và chấp nhận.
Phật định Pháp tại Bồ Đề Đạo Tràng
Tư Tưởng Đại Thừa: Giới, Định, Tuệ
Đại thừa phát triển từ nền tảng tư tưởng Nguyên thủy, với ba khía cạnh quan trọng là Giới, Định, Tuệ.
Người tu giữ giới tuân theo quy tắc giới luật sẽ có cuộc sống khác, hiểu biết khác, đạo lực khác... Dù hình thức có giống nhau, nhưng thực tế tu hành khác đi như vậy. Điều này có thể được hiểu dễ dàng thông qua ví dụ đời sống hàng ngày, nhiều người cùng học chung một lớp, nhưng có người thành đạt, có người không làm được gì. Tinh thần Đại thừa nhìn vào sự thật này và chấp nhận, cho nên hiểu được vì sao các La-hán không giống nhau. Mười đại đệ tử của Phật đã thể hiện rõ tư tưởng này, với mỗi người có trình độ hiểu biết khác nhau, từ đó phát triển tư tưởng Đại thừa. Vì vậy, có thể nhận thấy rễ của tư tưởng Đại thừa phát xuất từ Nguyên thủy, với các yếu tố là giới, định và tuệ.
Người tu giữ giới hạn mình trong quy tắc giới luật sẽ có cuộc sống khác, hiểu biết khác, đạo lực khác... Dù hình thức có giống nhau, nhưng thực tế tu hành khác đi như vậy. Thí dụ, nhiều người cùng học chung một lớp, nhưng sau này có người thành đạt, có người không làm được gì. Tinh thần Đại thừa nhìn vào sự thật này và chấp nhận, cho nên hiểu được vì sao các La-hán không giống nhau. Mười đại đệ tử của Phật đã thể hiện rõ tư tưởng này, với mỗi người có trình độ hiểu biết khác nhau, từ đó phát triển tư tưởng Đại thừa. Vì vậy, có thể nhận thấy rễ của tư tưởng Đại thừa phát xuất từ Nguyên thủy, với các yếu tố là giới, định và tuệ.
Kết Luận
Trong tư tưởng Đại thừa, giáo pháp và Tăng đoàn kết hợp lại tạo nên trí tuệ tập thể, trong đó tinh thần Hoa nghiêm đóng vai trò quan trọng. Kinh Hoa nghiêm ghi lại sự tập hợp của 6.000 Tỳ-kheo tại Đại bảo phường đình để nghe Văn Thù thuyết pháp. Đây là hình ảnh về tinh thần Tăng đoàn Pháp thân, trong đó tinh thần Tỳ-kheo chơi tròn vai trò quan trọng. Trí tuệ tập thể của Đại Tăng, hay còn gọi là Ngũ trí nghiêm thân, được hình thành từ những ý kiến sáng suốt của các Tỳ-kheo. Kết hợp giáo pháp Pháp thân và Tăng đoàn hòa hợp sinh ra trí tuệ tập thể là kinh Hoa nghiêm.
Phật giáo Đại thừa phát triển phù hợp với thực tại và cuộc sống của từng kỳ thời khác nhau. Nổi bật trong kinh điển Đại thừa là kinh Hoa nghiêm. Vì vậy, tôi muốn chia sẻ rằng kinh Đại thừa và kinh Nguyên thủy phải tương thích với nhau.