NGÀY 29 THÁNG 9 NĂM QUÝ MÃO (12/11/2023)
CHÙA DƯỢC SƯ TỔ CHỨC CHUYÊN TU
Sáng chiều: Lễ Sám Pháp Dược Sư. Tối: Niệm danh hiệu Dược Sư.
Dược Sư Bổn Nguyện Công Đức Kinh gồm có bảy bộ. Được dịch từ nguyên bản của Ngài Huyền Trang, một bậc cầu pháp từ Ấn Độ sang tiếng Hán. Đức Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật thương xót chúng sanh ác trược và chịu nhiều khổ đau báo ứng. Vì vậy, Ngài đã tiết lộ về phương Đông có bảy vị Dược Sư Phật, mỗi vị đều có nguyện vọng riêng. Ý nghĩa tổng quát của chúng là chữa lành phiền não, nghiệp chướng, báo chướng, để mang lại sự an lành và sức khỏe vĩnh viễn cho chúng sanh.
Chúng ta đã biết rằng mỗi vị Bồ Tát khi trở thành Phật đều có một thế giới để giáo huấn những người có duyên. Thế giới đó là cõi tâm cảm quả, nơi Báo thân Phật hiện hành thông qua "Trí".
- Vận Ý Thông Chứng nghĩa là khởi tâm cầu chứng ngộ. Đây là tâm địa tối thắng, được gọi là "Tối Thắng".
- Quán Âm Tự Tại là tánh nghe không bị ảnh hưởng bởi âm thanh và chuyển động. Đây là tánh Phật, quý báu và ít người biết. Nên thế giới này được gọi là "Diệu Bảo".
- Tâm địa vô ưu không lo lắng, mang đến sự an lành và hạnh phúc vô tận. Nên Phật được gọi là "Tối Thắng Cát Tường".
- Tịnh trụ là ở chỗ an tĩnh, giúp trí tuệ phát triển dễ dàng. Nên Phật được gọi là "Quảng Đạt Trí Biện".
- Pháp Hỷ là tâm vui thích Phật pháp và cảm nhận được báo ứng thành Phật. Phật được gọi là "Pháp Hải Du Hý Như Lai" (vui chơi trong biển pháp).
- Hạnh viên mãn, nên Phật được gọi là "Kim Sắc Thành Tựu", xứng đáng với thân vàng và 32 đặc trưng của một người trưởng thành.
Chúng ta lễ bái bảy danh hiệu này, không được quên con đường Dược Sư, tự chữa bệnh cho chính mình và chữa bệnh cho chúng sanh. Đầu tiên, chúng ta phải phát tâm Bồ Đề, sau đó tìm kiếm người hướng dẫn để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng. Như người làm ruộng phải chọn hạt giống, người có ý chí giác ngộ cần tu học theo tánh phật. Trợ duyên phát sinh từ trí tuệ và an tĩnh, cùng với sự tìm thấy Phật pháp, tất cả những điều này quyết định đến viễn cảnh viên mãn về Bồ Đề.
Thật ra, Phật và Bồ Tát không phải là những bác sĩ chữa bệnh. Phật và Bồ Tát không chỉ dẫn dắt chúng sanh đến sự thịnh vượng và an vui. Vậy tại sao đạo Phật lại đặc biệt hướng về phương Đông để cầu an và hướng về phương Tây để siêu thoát? Trong khi kinh dạy về bản tính của tâm, Phật không chỉ định rằng nơi tiếng sóng thần của biển là nơi tĩnh lặng, vẫn phải đối mặt với các hướng.
- Cầu an hướng về phương Đông vì mặt trời mọc đại diện cho sự sống. Cầu siêu hướng về phương Tây vì mặt trời lặn đại diện cho sự tiêu diệt. Thoạt nhìn, trên thực tế, thì quả đất không có phương Đông và phương Tây, mặt trời cũng không di chuyển. Nhưng trong cuộc sống hiện tại, chúng ta vẫn có khái niệm về phương Đông và phương Tây trong không gian, vẫn có mặt trời lặn và mọc để tạo ra khái niệm về quá khứ, hiện tại và tương lai. Thời gian là một hy vọng tưởng tượng và nó không thể thiếu một lịch để chúng ta có thể thống nhất ngày, tháng và năm...
Vì cơ hội này, Đức Phật sắp xếp giáo pháp có phương Đông và phương Tây tuỳ theo cuộc đời, để đưa chúng sanh loay hoay có mục tiêu và an định tinh thần, dần dần giải thoát. Nhưng chúng ta cần nhớ rằng, mắt Phật nhìn thấy vô biên thế giới với những khổ đau, niềm vui và cái đẹp không giới hạn trong không gian vô tận. Vì điều này là sự thật mà Phật đã nhận thức, chúng ta cần cẩn thận xem xét cả hai mặt Sự và Lý trong cuộc sống. Tránh hoài nghi trong tâm, hướng tới sự giải thoát mạnh mẽ và thẳng thắn.
Mặc dù Dược Sư Bản Nguyện có bảy bộ, nhưng chỉ có một bộ được nhắc đến nhiều nhất tại Việt Nam, đó là bộ của Đức Lưu Ly Quang. Việt Nam đặc biệt tỏ lòng sùng kính đối với tông Tịnh Độ, và chuỗi Mật giáo tu học phổ biến. Dược Sư Bản Nguyện Kinh có một đoạn viết: "Nếu ai tu trì tám phần trai giới ít nhất ba tháng và được nghe danh hiệu Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật, khi tới lúc chấp hành tông du sẽ có tám vị đại Bồ Tát xuất hiện và chỉ dẫn về thế giới An Lạc trong hoa báu đa màu tràn đầy". Toàn bộ Bổn Nguyện này đề cao việc trì danh hiệu Phật. Vì vậy, Dược Sư Bản Nguyện Công Đức Kinh được coi là một pháp môn của tông Tịnh Độ, và trì danh để cầu sanh trong thế giới An Lạc tại phương Tây.
Pháp môn Dược Sư cũng giống như tất cả các pháp môn khác, chia thành hai phần: Hiển giáo và Mật giáo. Hiển giáo giảng dạy về đường lối tu hành một cách rõ ràng. Người tu học biết tự lực cùng đi. Còn Mật giáo, người tu chỉ cần tin tưởng và trì chú thần chú. Trong kinh Pháp Hoa, có một bài gọi là Thí Dụ, ông trưởng giả đã chuẩn bị một chiếc ghế ở cửa sổ, và đứa con nào có chân khỏe tự nhảy ra khỏi cửa sổ để thoát hiểm. Còn Mật giáo giống như tấm áo, ông trưởng kéo lên đầu của con cái để che chắn khỏi lửa, không bị đau và không cần cố gắng nhiều, toàn nhờ vào sức mạnh của cha để thoát hiểm.
Đây là một ví dụ khác: Kỹ sư đã tự chế tạo ra đèn điện để sử dụng ánh sáng. Ông cũng đã chế tạo một công tắc, khi ai đó bấm vào công tắc, đèn sẽ tự động sáng, và người khác không cần phải học cách sử dụng đèn, chỉ cần bấm công tắc là có ánh sáng, giống như ông vậy. Tương tự, Phật đã thông qua thần chú. Chúng ta có thể đạt được kết quả như Phật thông qua việc trì chú. Nhưng cần lưu ý rằng, việc bấm công tắc để bật đèn là nhờ vào bóng đèn, dây điện và nguồn điện, tất cả đều phải tuân theo luật pháp. Tương tự, sức mạnh của trì chú cũng phụ thuộc vào việc tuân theo đúng pháp luật của ba nghiệp.
Nam mô Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật.
(Cố Tôn Sư Hải Triều Âm).