Là một trong những giai thoại quan trọng của Phật giáo, kinh điển Nam Tông và kinh điển Bắc Tông đã góp phần quan trọng vào sự phát triển và lan rộng đạo Phật. Trên hành trình lịch sử này, đâu là kinh mới được Chư Tăng Thầy thuyết? Hãy cùng tìm hiểu ở phần tiếp theo.
Lời xin lỗi và đính chính
Trước tiên, chúng tôi muốn xin lỗi vì có sự nhầm lẫn trong bài viết trước đó. Đúng vào năm 444 TCN, các Tỳ kheo đang hành đạo tại thành Vesàli (nước Tỳ Xá Ly). Đây là sự chính xác về địa điểm và tên gọi. Chúng tôi thành thật xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
Kết tập lần thứ III
Sau khoảng 100 năm kể từ lần kết tập thứ II, Vua A Dục, một vị vua đầy lòng kính phục Phật pháp, đã thống nhất cả Ấn Độ và quyết định tổ chức lễ kết tập kinh điển. Mục đích của lễ kết tập này là loại trừ những kẻ "giả Sư" và đảm bảo chất lượng tu học của các Tăng Già.
Ngài Mục Kiền Liên Tử Đế Tu (Moggaliputta Tissa) đã được giao trọng trách chủ trì hội nghị kết tập lần thứ III này. Hội nghị đã thu hút sự tham gia của 1000 vị trưởng lão hiểu biết về Kinh và Luật tại thành Hoa Thị. Đại hội kéo dài trong vòng 9 tháng và diễn ra vào năm 308 TCN, tức là 236 năm sau ngày Đức Phật thành đạo.
Sự chia rẽ giữa Thượng tọa bộ và Đại chúng bộ
Trong lần kết tập thứ III, một sự kiện đặc biệt đã xảy ra và làm sâu sắc thêm sự chia rẽ giữa Thượng tọa bộ và Đại chúng bộ. Sự kiện này liên quan đến một A la hán tên Đại Thiên ở nước Mathura, miền Trung Ấn Độ, người được mọi người tôn kính và ngưỡng mộ.
Trong một dịp gặp Đức Phật tại chùa Kê Viên, Đại Thiên đã đọc một bài kệ gồm 5 điểm và cho rằng "nếu trong đại chúng có người thông minh, giỏi thuyết pháp, cũng có thể trước tác được kinh điển". Bài kệ của Đại Thiên mang tính phản đối tư tưởng A la hán và Đại thừa. Sự việc này gây ra tranh luận sôi nổi với phần tán thành và phản đối. Sự việc cũng đã đến tai Vua A Dục, nhưng không có hòa giải nào được đạt được. Cuối cùng, phe tán thành tách ra và thành lập Đại chúng bộ, trong khi phe bảo thủ thành lập Thượng tọa bộ.
Bình luận
Trong vòng 100 năm sau khi Đức Phật nhập diệt, chúng ta đã chứng kiến sự ra đời và phát triển của nhiều tư tưởng khác nhau về việc thực hành giới luật, đặc biệt là 10 điều luật cải cách của nhóm tỳ kheo thành Vesàli. Điều này dẫn đến lễ kết tập kinh - luật lần thứ II và sự phân chia của Giáo hội thành Thượng tọa bộ và Đại chúng bộ. Đây có thể coi là tiền đề cho sự phân chia thành hai tông phái trong Phật giáo: Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Đại thừa.
Sau 100 năm nữa, phe cải cách xuất hiện với nhiều nhà tư tưởng mới, như Đại Thiên, người cho rằng "A la hán vẫn còn mắc 5 khuyết điểm", phủ nhận giá trị của A la hán mà phe bảo thủ luôn đề cao. Điều này đã thúc đẩy sự đối lập và tạo nên sự phát triển của Đại chúng bộ và tư tưởng Đại thừa.
Kinh tạng Nguyên thủy truyền qua nước Tích Lan
Vào thời Vua A Dục, con trai vương tử Minhada xuất gia và đến Tích Lan để truyền bá Phật giáo. Ông mang theo toàn bộ kinh Nguyên thủy (truyền khẩu) và đã kết tập tam tạng kinh điển tại đây. kinh nikaya , được viết bằng chữ Pali trên lá cọ, đã được giữ gìn và truyền qua các thế hệ. Đây là kinh tạng của Phật giáo Nguyên thủy mà ngày nay chúng ta biết đến.
Sự ra đời của Kinh tạng Đại thừa
Sau đó, kinh tạng Đại thừa đã xuất hiện để truyền bá tư tưởng Đại thừa. Kinh Đại thừa được viết bằng chữ Sanskrit, một ngôn ngữ học thuật cao, trong khi kinh Nikaya được viết bằng chữ Pali, một ngôn ngữ dân dã.
Các tác phẩm như kinh bát nhã , kinh Bảo Tích, kinh Hoa Nghiêm, kinh Duy Ma Cật đã được viết trong khoảng thời gian này. Ngoài ra, các học giả như Long Thọ, Vô Trước và Thế Thân cũng đã góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh Đại thừa.
Sau đó, kinh Đại thừa đã được truyền bá sang các nước phương Bắc như Trung Quốc, Việt Nam, Tây Tạng, Triều Tiên, Nhật Bản, tạo nên hệ phái Phật giáo Bắc tông hay Phật giáo Đại thừa.
Kết luận
Trên hành trình phát triển của đạo Phật, sự xuất hiện kinh điển Đại thừa là một biểu hiện tất yếu. Kinh điển này đã đưa đạo Phật đến các nước phương Bắc với nền văn hóa tư tưởng khác nhau. Phật giáo Việt Nam, với việc sở hữu cả kinh Nguyên Thủy và kinh Đại thừa, đã có ưu thế trong việc tiếp thu cả hai truyền thống. Ngày nay, chúng ta tự hào vì đã có cả hai tông phái Phật giáo trong tiếng Việt.
Chúng ta nên trân trọng hai vốn quý này và cố gắng tu học để biến giáo nghĩa thành những giá trị thực tế trong cuộc sống. Điều này sẽ là cách để chúng ta đền đáp lòng biết ơn của Đức Phật và các vị Thánh đã cống hiến để đưa đạo Phật đến với nhân loại và mang lại hạnh phúc cho những ai quay về bến giác.
Nhà vua giao cho ngài Mục Kiền Liên Tử Đế Tu (Moggaliputta Tissa) chủ trì hội nghị kết tập lần thứ III này (ảnh minh họa. Nguồn: Internet)