Xem thêm

Kinh Di Giáo: Hành Trình Tìm Kiếm Sự Tịnh Lạc

Phap Ngo Thich
Hình ảnh chỉ mang tính minh họa Kinh Di Giáo, một bài giảng cuối cùng của Đời Dao Tần, Tam tạng Pháp sư, là một chuỗi lời dạy và giảng giải của Đức Thích Ca...

kinh-di-giao Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

Kinh Di Giáo, một bài giảng cuối cùng của Đời Dao Tần, Tam tạng Pháp sư, là một chuỗi lời dạy và giảng giải của Đức Thích Ca Mâu Ni Phật. Trong lời giảng này, ngài chia sẻ về sự tạm thời của cuộc sống và nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc tu tập và giải thoát.

Tu Tập Công Đức Đối Trị Tà Nghiệp

  1. Giới Căn Bản Thanh Tịnh: Tịnh giới, hay việc kiềm chế và giữ sạch sẽ, được coi là bước đầu tiên của sự tu tập. Như người mù nhờ được mắt sáng, như người nghèo nhờ được vàng ngọc. Chúng ta phải thừa nhận rằng tu tập và tịnh giới là như nhau.

  2. Giới Phương Tiện Thanh Tịnh: Để duy trì tịnh giới, chúng ta phải tránh xa những hoạt động tiêu cực như buôn bán, sự tiêu sài, sở hữu tài sản, dựng nợ và kinh doanh. Chúng ta cũng không nên có ý định phá hoại cây cỏ, đào đất. Việc chế thuốc thang, xem bói, ngắm thiên văn, đoán số, không phải là công việc của tu sĩ. Chúng ta cần chú ý đến sức khỏe bằng việc ăn uống đúng giờ và sống trong sạch sẽ.

  3. Công Đức Tịnh Giới: Tịnh giới được xem là cách để đạt đến giải thoát. Nó là cơ sở của mọi đức hạnh. Chỉ có khi tuân thủ tịnh giới, chúng ta mới có thể phát triển được công đức. Vậy nên, hãy giữ tịnh giới một cách nghiêm túc, không vi phạm. Có tịnh giới là có thiện hạnh. Không có tịnh giới, không có công đức.

Tu Tập Công Đức Đối Trị Các Khổ

  1. Đối Trị 5 Thức Trước: Chúng ta cần kiểm soát năm giác quan, không để chúng trở nên tự do và theo đuổi những ham muốn. Nếu ta không kiềm chế được năm giác quan, chúng ta sẽ gặp nhiều rắc rối. Chính giống như người nắm dây roi không để con trâu tiến gần đồng của người. Chúng ta phải kiểm soát năm giác quan như cách ta che giấu con trâu khỏi lúa mạ của người. Người trí tuệ phải phòng thủ năm căn như cách ta đối phó với kẻ thù. Nếu không kiểm soát được năm căn, chẳng mấy chốc, ta sẽ thấy tất cả bị diệt vong.

  2. Đối Trị Ý Thức: Năm giác quan được điều khiển bởi tâm. Vì vậy, ta cần kiềm chế tâm mình. Tâm hay hơn cả rắn độc. Thú dữ, ác thù, tàn đốc chưa đủ để làm hại như tâm. Chúng ta phải loại bỏ suy nghĩ và ý niệm tiêu cực trong tâm mình để không bị lừa dối người khác. Đối với các hành vi tôn giáo, ta phải tự nhận ra lỗi lầm và không nên tích lũy.

  3. Đối Trị Tham Ăn: Chúng ta nên coi ăn uống như một cách để duy trì sức khỏe, không ham muốn ngon miệng. Chỉ cần duy trì cơ thể để không bị đói khát. Tương tự như ong chỉ lấy hương vị mà không gây tổn hại cho hoa. Người tu sĩ nên ăn ít nhưng đủ, không nặng sức đến mức kiệt sức.

  4. Đối Trị Nhác Ngủ: Chúng ta nên dành thời gian để tu tập và không để lãng phí thời gian. Đặc biệt, ta nên tập trung vào việc tụng niệm vào cuối buổi tối để loại bỏ phiền não và cung cấp năng lượng cho tu tập. Đừng để ngủ nghỉ làm mất đi một đời. Lửa của sự vô thường đang thiêu cháy thế gian, hãy nhanh chóng giải thoát khỏi nó.

  5. Đối Trị Phiền Não: Chúng ta cần kiềm chế tâm trí và không để cho tâm trí bị rối loạn. Tâm trí là kẻ nguy hiểm hơn thú dữ và ác thù. Nếu chúng ta không kiềm chế được tâm trí, như con ngựa hoang sẽ đưa chúng ta vào nguy hiểm. Người trí tuệ phải biết tự kiềm chế tâm mình. Nếu ta không kiềm chế tâm niệm, thiện nghiệp sẽ tan biến. Chúng ta phải luôn biết sỉ nhục và không bao giờ quên. Có sỉ nhục là có thiện hạnh. Không có sỉ nhục là không công đức.

Thành Tựu Công Đức Xuất Thế

  1. Thiểu Dục: Chúng ta cần ít muốn để tránh khổ đau. Muốn ít thì tai họa cũng ít. Thể hiện ý thức ít muốn bằng việc tu tập. Người ít muốn không cần lấy lòng người khác để có được sự hưởng thụ. Người ít muốn không bị cuốn vào những ham muốn, và không có sự lo sợ. Người ít muốn có đầy đủ trong mọi tình huống và không cảm thấy thiếu thốn. Có ít muốn là có Niết-bàn.

  2. Tri Tức: Biết đủ là một bước tiến lớn trong tu tập. Biết đủ là giàu có, hạnh phúc và bình an. Biết đủ, ta có thể thấy được sự đầy đủ ngay cả khi ở trên đất. Không biết đủ, ngay cả khi ở thiên đường cũng không đạt được sự hài lòng. Người biết đủ sẽ trở nên giàu có mà không tham lam, trong khi người không biết đủ dù có giàu mà cũng khốn khổ. Người không biết đủ sẽ luôn bị cuốn vào năm thứ dục lạc, gây đau khổ và khó mong giải thoát.

  3. Siêu Thoát: Để đạt đến sự bình an và tịnh lạc, chúng ta cần tìm nơi yên tĩnh, tránh xa ồn ào và phiền não. Người có tâm an là người được chư thiên tôn kính. Hãy xa lánh cuộc sống xô bồ và tìm kiếm sự yên tĩnh để nghỉ ngơi và xóa tan gốc rễ đau khổ. Nếu không thoát khỏi những nguy hiểm xung quanh, chúng ta sẽ bị chìm trong khổ đau và khó mong thoát khỏi.

  4. Tinh Tấn: Chúng ta cần nỗ lực tinh tấn để vượt qua khó khăn. Như giọt nước nhỏ cũng có thể xuyên thủng đá. Người tu sĩ biếng nhác sẽ không bao giờ đạt được ngọn lửa. Vậy nên hãy nỗ lực tinh tấn và không để vô sinh nảy sinh. Ta giống như người làm ruộng tiếc nước, cần phải tận dụng mọi cơ hội để học hỏi và tu tập. Tu sĩ phải tập trung vào việc tu tập để tích lũy trí tuệ.

  5. Chính Niệm: Chúng ta hãy tập trung vào sự nhận thức và không để bị phiền não xâm nhập. Chính niệm mạnh mẽ giúp chúng ta giữ được ổn định trong mọi tình huống. Chính niệm là ngọn đèn soi sáng tối tăm của bản thân và giúp loại bỏ sự mờ mịt. Nếu ta có chính niệm mạnh mẽ, ta có thể vượt qua mọi trở ngại và khó khăn. Chính niệm là công cụ chữa bệnh, búa sắc chặt phiền não. Chính niệm cho phép ta nhìn thấy rõ dù có còn mắt thịt.

  6. Thiền Định: Tập trung tâm lại giúp chúng ta thực hành thiền định. Thiền định giúp chúng ta khám phá và hiểu sâu hơn về thế giới tâm linh. Vì vậy, hãy thường xuyên tập thiền định và không để tâm trí bị xao lãng. Như người nông dân lo lắng cho nước, chúng ta phải chăm chỉ xây bờ đê. Tu sĩ phải tập thiền định để tĩnh tâm và tích trữ trí tuệ.

  7. Trí Tuệ: Trí tuệ giúp chúng ta tỉnh thức và tự giác, không để lỗi lầm xảy ra. Chỉ những người có trí tuệ mới có khả năng giải thoát. Trí tuệ là ngọn đèn soi sáng tối tăm, là thần dược chữa bệnh và là công cụ chặt chẽ phiền não. Vì vậy, hãy sử dụng trí tuệ để tăng cường lợi ích cá nhân. Người có trí tuệ sẽ nhìn thấy rõ nhất dù có còn mắt thịt.

  8. Không Hý Luận: Hý luận chỉ làm tâm trí rối ren và không đạt được giải thoát. Vì vậy, chúng ta cần từ bỏ hý luận để thực hiện sự tịnh lạc.

Kết Luận

Chúng ta cần tập trung vào việc tu tập và không nên lãng phí thời gian. Đại bi Thế Tôn đã nói rằng chính pháp là cách duy nhất để đạt đến sự hạnh phúc tối thượng. Chúng ta chỉ cần nỗ lực tu tập, dù ở rừng núi hay tịnh thất. Chúng ta hãy sống trong cảnh giới trong sạch và chúng ta sẽ nhận thấy sự diệt khổ. Chúng ta đáng chán sinh già bệnh chết và không nên không vui mừng khi được đánh bại kẻ thù.

Chúng ta hãy nỗ lực để đạt đến trí tuệ và giải thoát. Tất cả những pháp chuyển động và dao động đều không lâu dài và không ổn định. Hãy yên lặng và vào Niết-bàn. Đây là lời giáo huấn cuối cùng của Đức Phật.

Văn Kết

Hãy luôn tập trung vào tu tập, không phóng dật. Vĩnh biệt Đại thừa đã nói rằng chính pháp cung cấp cùng lợi ích cuối cùng. Chúng ta chỉ cần nỗ lực tu tập. Hãy ở nơi im lặng, tuyệt đối tu tập và trân trọng giáo pháp. Hãy cố gắng tinh tấn, tránh hư sinh và hối hận sau này. Ta giống như một bác sĩ, đã chữa trị cho bệnh nhân, bệnh nhân có uống thuốc hay không, bác sĩ không chịu trách nhiệm. Nhưng nếu người hướng dẫn chỉ đường đúng, ta nghe mà không đi, đạo sư không chịu trách nhiệm.

I- Chứng Nhập Quyết Định

"Này các Tỳ kheo, đã ba lần nhắc, đại chúng vẫn im lặng. Bởi vậy, tôn giả A Na Luật Đà đã quan sát tâm của các Tăng và trình bày trước Đức Thế Tôn rằng: 'Mặt trăng có thể làm nóng, mặt trời có thể làm lạnh, nhưng bốn chân lý không thể khác nhau. Phật đã dạy rằng thế gian là khổ. Vậy mà không thấy vui ở thế gian. Phật đã dạy rằng Tập là gốc khổ. Vậy mà không thấy nguyên nhân nào khác. Phật đã dạy rằng Diệt là hết khổ. Vậy mà không thấy đường lối nào khác. Phật đã dạy rằng Đạo là giải pháp diệt khổ. Vậy mà không thấy con đường khác nữa.' "

Sau khi nghe những lời này, các Tăng đã quyết định tin tưởng vào bốn chân lý mà không còn hồ nghi gì.

II- Tái Huấn

Phật tiếp tục hướng dẫn để đảm bảo sự kiên định của người tu tập: "Ta ở lại đời dù cả đại kiếp cũng không ích gì. Vì đã hợp mà không tan là điều không thể có. Chính pháp tự lợi, lợi tha ta đã nói đủ. Nhân thiên đáng độ ta đã độ rồi. Ai chưa đủ khả năng, ta cũng đã tạo yếu tố nhân duyên để sau này sẽ được hóa độ. Đệ tử của ta triển chuyển thực hành, như thế là Pháp thân ta thường trụ bất diệt. Này các thầy Tỳ kheo phải ý thức vô thường, có hợp có tan, không nên lo buồn. Chỉ nên nỗ lực tinh tấn, sớm cầu tự độ, đem ánh sáng trí tuệ diệt trừ hắc ám vô minh. Thế gian mong manh không chi bền bỉ. Ta nay diệt độ như thoát ác bệnh. Thân này đáng chán sinh già bệnh chết chìm ngập trong biển khổ đau, ai người trí tuệ lại không vui mừng khi trừ bỏ được kẻ thù.

Các thầy Tỳ kheo hãy thường nhiếp tâm nỗ lực cầu tuệ giải thoát. Vạn pháp động hay bất động đều vô thường không an. Thôi, đại chúng hãy yên lặng, ta vào Niết-bàn. Trên đây là lời giáo huấn tối hậu của ta."

Năm Đức Phải Đủ

Theo Kính Phước Điền nói, "Sadini phải đủ 5 đức:

  1. Phát tâm xuất gia vì cảm hội Phật pháp.
  2. Hủy bỏ hình đẹp vì thích ứng pháp y.
  3. Cắt ái từ thân vì không còn thân sơ.
  4. Coi thường thân mạng vì tôn sùng Phật pháp.
  5. Chí cầu Đại thừa vì muốn hóa độ quần mê."

Hãy cùng tu tập và hoàn thiện năm đức này để tiến tới sự tịnh lạc và giải thoát.

1