Phật giáo, tôn giáo có hàng ngàn năm lịch sử, vẫn còn là chủ đề từ vựng xa lạ với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu chúng ta có sự quan tâm, tìm hiểu, chủ đề này cũng rất thú vị và giúp hiểu sâu hơn về tôn giáo này. Hãy cùng tìm hiểu kho từ vựng tiếng Anh về Phật giáo chi tiết nhất trong bài viết dưới đây!
1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo
Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn trên thế giới và đã có hàng ngàn năm lịch sử. Bạn có phải là tín đồ của Phật giáo? Trong tiếng Anh, chủ đề tôn giáo này được nói như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Phật giáo thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về Phật giáo ngay dưới đây:
- Buddhism: Phật giáo
- The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
- Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
- Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
- Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
- The Buddhist/monk: Một Phật tử/nhà tu hành
- Three Jewels: Tam bảo (Phật - Pháp - Tăng)
- Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo
Ảnh minh họa: Từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo
- The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
- Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
- Middle way: Trung đạo
- Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
- Zen Buddhism: Thiền Tông
- Zen Master: Thiền sư
- Dharma: Giáo pháp
- Dharma Master: Người giảng pháp
- Dharma Talks: Thuyết pháp
- Greed - Hatred - Ignorance: Tham - Sân - Si
- Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
- Nirvana: Niết bàn
- Emptiness: Tính Không
- Ego: Bản ngã
- Buddhist nun: Ni cô, sư cô
- Buddhist monastery: Tu viện
- Enlightenment: Giác ngộ
- Pagoda: Chùa
- Charity: Từ thiện
- To give offerings: Dâng đồ cúng
- Incense sticks: Cây nhang
- To pray: Cầu nguyện
Xem thêm: Bí kíp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều Phật dạy
Mỗi chúng ta đều muốn có cuộc sống đầy đủ và niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Nhưng đôi khi chúng ta không biết làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn. Hãy cùng tìm hiểu 10 điều Phật dạy trong từ vựng tiếng Anh về Phật giáo dưới đây để có một cuộc sống an yên và hạnh phúc hơn:
- The greatest pity in life is self-belittlement. (Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)
- The greatest ignorance in life is deceit. (Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)
- The greatest error in your life is to lose oneself. (Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)
- The greatest enemy in life is the self. (Kẻ thù lớn nhất của đời người là bản thân mình.)
- The greatest wealth in your life is health and wisdom. (Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)
- The greatest pride in your life is recovering from failures. (Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)
- The greatest failure in life is vanity. (Thất bại lớn nhất của đời người chính là tự đại.)
- The greatest crime in your life is disloyalty to parents. (Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất bản thân mình.)
- The greatest bankruptcy in life is hopelessness. (Phá sản lớn nhất của đời người chính là sự tuyệt vọng.)
- The greatest tragedy in life is jealousy. (Bi ai lớn nhất của đời người chính là sự ghen tị.)
Ảnh minh họa: Từ vựng tiếng Anh về Phật Giáo
3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh
Đạo lý của nhà Phật giúp con người tìm được chân lý cuộc sống và tâm hồn thanh tịnh hơn. Những lời khuyên răn của Phật giúp chúng ta tránh xa những điều không đúng và trở thành người tốt hơn. Dưới đây là những câu nói của Phật khuyên răn con người bằng tiếng Anh. Hãy học theo những lời khuyên răn này để sống tốt hơn và hạnh phúc hơn:
- "There are two mistakes one can make along the road to truth: not going all the way and not starting." (Có hai sai lầm mà con người có thể mắc phải trên con đường tìm đến sự thật: không đi đến cùng và không bắt đầu.)
- "You'll not be punished for your anger, you will be punished by your anger." (Bạn sẽ không bị trừng phạt vì cơn tức giận của mình, mà chính cơn tức giận đó sẽ là sự trừng phạt với bạn.)
- "However many holy words you read, however many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?" (Cho dù bạn đọc bao nhiêu lời cao cả, nói bao nhiêu từ thánh thiện, chúng đều vô ích nếu bạn không thực hiện chúng.)
- "Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love. This is the eternal rule." (Thù hận không chấm dứt bằng thù hận, mà chỉ chấm dứt bằng tình yêu. Đây là quy luật vĩnh viễn.)
- "Peace comes from within. Do not seek it without." (Thanh bình đến từ trong lòng. Đừng tìm kiếm ở bên ngoài.)
- "Rule your mind or it will rule you." (Hãy làm chủ tâm trí của bạn, hoặc nó sẽ làm chủ bạn.)
Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo là một nhóm từ vựng đáng để ta học hỏi và trải nghiệm. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề tiếng Anh thú vị khác trong cuốn sách Hack Não 1500 của Step Up. Cuốn sách không chỉ giúp nắm chắc từ vựng mà còn tích hợp nhiều phương pháp học tiếng Anh giúp chúng ta tiến bộ nhanh chóng. Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Comments
comments