Ngày 26/11/2021 16:46 đăng bởi Út Hậu
Phật giáo Nam tông Khmer đã từng là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh và văn hóa của người dân Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đồng thời, nó cũng là nền tảng giáo dục đạo đức, văn hóa và xã hội cho cộng đồng người Khmer. Vậy, hãy cùng tìm hiểu một số nét đặc trưng và hoạt động nổi bật của Phật giáo Nam tông Khmer ở Nam Bộ.
Quá trình du nhập
Phật giáo Nam tông Khmer đã xuất hiện tại Đồng bằng sông Cửu Long từ thế kỷ thứ IV. Đến cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, hầu hết các phum, sóc của người Khmer đều có chùa thờ Phật. Với sự đông đảo của người dân Khmer, Phật giáo Nam tông Khmer đã trở thành tôn giáo chính của người Khmer. Trước khi tiếp nhận Phật giáo, người Khmer thường tuân theo Bàlamôn giáo hoặc các tín ngưỡng truyền thống như thờ các thần đất, thần nước, thần lửa, thần gió và thần Arăk, Neak Ta, v.v. Một cứ liệu khác cũng chứng minh rằng Phật giáo Nam tông Khmer và Bà Lamôn giáo đã từng tồn tại song song. Điều này đã được ghi nhận từ thời Châu Đạt Quan vào cuối thế kỷ XIII.
Nét đặc trưng của Phật giáo Nam tông Khmer
Phật giáo Nam tông Khmer thực hành theo giới luật Phật giáo Nguyên thủy. Điểm đặc trưng này đã tạo ra sự khác biệt so với Phật giáo Bắc tông, ví dụ như việc không áp dụng ăn chay. Các nhà sư trong Phật giáo Nam tông Khmer sống bằng công đức của việc dâng cúng thức ăn hàng ngày của Phật tử. Họ chỉ ăn hai bữa một ngày, vào buổi sáng sớm và trước giờ Ngọ (12 giờ trưa). Sau 12 giờ trưa, họ chỉ uống các loại nước, sữa, trà...
Buổi lễ dâng cúng đèn cầy tại Học viện PGNT Khmer
Theo phong tục của người Khmer, khi trưởng thành, con trai từ 12 tuổi trở lên phải vào chùa xuất gia ít nhất 7 ngày hoặc 3 tháng để trả hiếu và thực hiện tình cảm, trách nhiệm với gia đình và dân tộc. Tuổi xuất gia sẽ phụ thuộc vào ý nguyện và căn duyên của từng người. Ngoài ra, tu bậc Sadi phải giữ 105 giới và tu bậc Tỳ kheo phải giữ 227 giới. Mặc dù việc vào chùa tu học là tự nguyện, nhưng người tu phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản: được sự đồng ý của cha mẹ hoặc người nuôi dưỡng (nếu còn nhỏ), là công dân tốt, không vi phạm pháp luật và có thầy dẫn dắt cùng với những vật dụng cần thiết của một nhà sư.
Phật giáo Nam tông Khmer không cho phụ nữ tu hành ở chùa, chỉ có tu nữ thọ bát quan trai giới hay thập giới. Tuy nhiên, phụ nữ Khmer lại được giáo dục thông qua các lễ hội, buổi thuyết giảng và các nghi thức truyền thống mang đậm nét Phật giáo của người Khmer.
Vai trò trong đời sống và văn hóa người Khmer
Phật giáo Nam tông Khmer không chỉ là một tôn giáo, mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa, xã hội và giáo dục của cộng đồng người Khmer. Không chỉ là nơi cầu an, Phật giáo Nam tông Khmer cũng là trung tâm sinh hoạt văn hóa và môi trường giáo dục tư tưởng và đạo đức. Tại đây, triết lý Phật pháp và các bài thuyết giảng đã thấm vào nhận thức, suy nghĩ, tâm tư và tình cảm của người dân Khmer.
Hiện nay, Phật giáo Nam tông Khmer có tổng cộng 509 cơ sở thờ tự (463 ngôi chùa, 45 ngôi Salatel và 01 Học viện Phật giáo Nam tông Khmer tại thành phố Cần Thơ) với 7.028 sư sãi ở 16 tỉnh và thành phố. Phật giáo Nam tông Khmer cũng tham gia các cấp Giáo hội Phật giáo Việt Nam, với số lượng nhân sự tham gia từ Trung ương đến địa phương ngày càng tăng.
Phật giáo Nam tông Khmer không chỉ bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Khmer, mà còn đóng góp vào sự phát triển và trường tồn của đất nước Việt Nam. Sự kết hợp giữa triết lý Phật pháp và truyền thống văn hóa của dân tộc Khmer đã tạo nên một nền văn hóa độc đáo, góp phần làm phong phú hơn văn hóa dân tộc Việt Nam.
Phật giáo Nam tông Khmer luôn đồng hành cùng dân tộc Việt Nam, từ kháng chiến chống Pháp cho đến chống Mỹ cứu nước. Những người sư sãi xuất thân từ Phật giáo Nam tông Khmer đã tham gia cách mạng và hy sinh anh dũng. Ngay cả trong thời hòa bình, các vị sư sãi cũng tích cực tham gia các hoạt động xã hội và chính trị.
Phật giáo Nam tông Khmer không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và xã hội người Khmer. Với vai trò đa diễn biến và tích cực, Phật giáo Nam tông Khmer ngày càng được người dân và cộng đồng coi trọng và tôn kính.