Thời Mạt Pháp là một khái niệm mà nhiều người đã nghe đến trong những năm gần đây. Đó là giai đoạn mà các giáo lý của Đức Phật dạy (gọi là Pháp) bị mai một, suy giảm dần. Cả Phật tử tại gia và các tăng ni đều không hiểu được các giáo lý mà Phật đã dạy, mọi thứ chỉ còn dưới dạng hình thức bên ngoài. Đây là giai đoạn thứ 3 của Phật Giáo, bắt đầu từ 1.500 năm sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập niết bài. Trong nhiều kinh điển, thời kỳ Mạt Pháp được nhắc tới nhiều.
Thời Mạt Pháp là thời kỳ xung đột trong Phật Giáo thường xuyên xảy ra, khi người tu theo Chánh Pháp ít, người u mê và tu theo tà kiến thức nhiều. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự hưng thịnh của Phật Giáo mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển và an sinh xã hội. Trong thời kỳ Mạt Pháp, người tu hành khó có thể giác ngộ thông qua việc tu hành và thiền định như những gì Phật đã dạy. Có rất nhiều phương tiện truyền bá kinh sách và đạo đức, nhưng rất ít người thực sự cầu đạo.
Trong kinh Đại Bi, Đức Phật Thích Ca đã dự đoán về thời Mạt Pháp. Anh đã nói rằng trong 500 năm sau khi Ngài nhập niết-bàn, nhóm người giữ giới và y theo chánh-pháp sẽ tiêu giảm, trong khi các bè đảng phá giới, làm điều phi pháp. Do người tu tạo phản chúng-pháp, gây ra nhiều ác hạnh, nên phước thọ bị tổn giảm và các tai nạn đáng kinh khiếp xảy ra. Đức Phật cảnh báo rằng trong thời kỳ này, người xuất-gia tu phạm hạnh, thân khẩu ý thực hành đạo từ bi, nên được cung cấp những thức cúng dường cho đầy đủ. Người ta cũng nói rằng trong thời kỳ Mạt Pháp, các bậc cao tăng chân chính sẽ trở nên hiếm, và những người xuất gia chỉ là những kẻ đạo đức mỏng manh.
Trong kinh Ma Ha Ma Gia, Đức Phật nói về thời Mạt Pháp và những tác động xấu của nó lên Phật Giáo. Có những người có tài biện thuyết độ vô lượng chúng, nhưng lại không tu thân và không học được hạnh của Phật. Có những người khéo nói về pháp yếu, nhưng không thực hành theo đạo. Có những người thuyết pháp độ được một nửa ức người, và có những người đủ trình độ thuyết pháp để độ tới hàng ngàn người. Tuy nhiên, trong thời kỳ này, các hàng xuất gia sẽ phá huỷ về giới luật, làm các hạnh phạt và sống không hợp pháp để kiếm sống. Các bậc cao đức chỉ hiện dấu hiệu phi thường để dẫn dắt chúng sinh, nhưng không phải ai trong số họ cũng đạt được chứng đạo.
Kinh Pháp Diệt Tận cũng đề cập đến thời Mạt Pháp và những vị Sa-môn làm phản đạo pháp của Đức Phật. Trong thời kỳ này, tà đạo nổi lên và những người Sa-môn trở thành công cụ của nó để phá rối đạo pháp. Họ không sống theo giới luật, ưa thích áo cà-sa năm sắc, ăn thịt uống rượu và tham trước mùi vị. Họ ganh ghét và gây phiền não lẫn nhau. Tuy nhiên, trong thời kỳ này cũng có những vị Sa-môn đạo đức cao, họ tu hành tinh tấn và được mọi người kính trọng. Họ giúp đỡ kẻ già yếu và cung cấp giáo huấn cho chúng-sanh.
Đức Phật và các bậc cao tăng đã dự đoán về thời Mạt Pháp và những tác động xấu của nó. Để thoát khỏi sinh tử luân hồi trong thời Mạt Pháp, người ta nên tinh tấn niệm Phật và cầu được vãng sanh vào cõi Tịnh Độ. Nhưng chỉ riêng pháp môn Tịnh Độ có thể giúp người ta vượt qua luân hồi và không bị thối chuyển. Trong thời kỳ này, chúng ta cần hiểu rõ về giáo lý chân chính, tránh xa tạp niệm và suy nghĩ lệch lạc, sống nhẫn nhịn và bao dung hơn, kính trọng những người có chức vị, tuân theo lời Phật dạy, và nắm được pháp để truyền đạt lại đúng đắn cho mọi người. Hy vọng rằng chúng ta sẽ luôn giữ vững tâm lành và tu theo Chánh Giác, thay vì chạy theo những điều hư ảo trong thời Mạt Pháp.