Xem thêm

Phật giáo Nguyên thủy: Tìm hiểu về giai đoạn hình thành của Phật giáo

Phap Ngo Thich
(Hình minh họa: Tượng Thích-ca Mâu-ni tu khổ hạnh theo phong cách Phật giáo Hy Lạp hóa) Phật giáo Nguyên thủy, còn được gọi là Phật giáo sơ khai, là giai đoạn đầu tiên trong...

Phật giáo Nguyên thủy (Hình minh họa: Tượng Thích-ca Mâu-ni tu khổ hạnh theo phong cách Phật giáo Hy Lạp hóa)

Phật giáo Nguyên thủy, còn được gọi là Phật giáo sơ khai, là giai đoạn đầu tiên trong quá trình hình thành của Phật giáo ở Ấn Độ. Nó được coi là giai đoạn quan trọng, từ khi Thích-ca Mâu-ni giác ngộ và truyền bá giáo pháp, cho đến khi Tăng đoàn bị phân chia thành các bộ phái khác nhau do những bất đồng về giới luật.

Truyền thống Phật giáo thường cho rằng các tư tưởng Phật giáo được hình thành trong khoảng hơn 40 năm cuối đời của Thích-ca Mâu-ni. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy đã có sự phát triển nhất định của tư tưởng Phật giáo từ khi mới hình thành cho đến khi nó được hệ thống và ghi lại trong các kinh văn trong Thời kỳ Bộ phái sau này. Do đó, việc xác định thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy không chỉ đơn thuần là xác định một giai đoạn lịch sử ngắn mà còn mang tính quan trọng trong việc nghiên cứu về nguyên gốc của tư tưởng Phật giáo.

Phạm vi

Các truyền thống Phật giáo đều tin rằng giáo pháp của họ được truyền thừa từ lời dạy nguyên thủy của Đức Phật. Tuy nhiên, trong việc nghiên cứu về giai đoạn sơ khai của Phật giáo, các học giả hiện đại gặp nhiều khó khăn trong việc tái hiện lại dữ liệu từ thời kỳ này. Các tài liệu chính được sử dụng để nghiên cứu là các kinh văn Phật giáo sơ kỳ, nhưng chúng được lập văn sau một khoảng thời gian khá lâu. Trong quá trình hình thành, các kinh văn này cũng chịu ảnh hưởng từ các truyền thống tôn giáo khác nhau và môi trường xã hội. Điều này đã dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong các tài liệu này, khiến cho việc nghiên cứu về thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy trở nên phức tạp.

Khảo cứu

Mục tiêu của các học giả nghiên cứu về Phật giáo Nguyên thủy là tìm hiểu sự thực sự của những lời dạy của Đức Phật Thích-ca. Do đó, về mặt thời gian, giai đoạn này được xác định từ khi Thích-ca Mâu-ni giác ngộ cho đến khoảng một trăm năm sau khi Ngài nhập Niết-bàn và Tăng đoàn bắt đầu phân chia thành các bộ phái. Tuy nhiên, việc phục hồi các nội dung này vẫn gặp nhiều khó khăn, dựa trên các tài liệu văn bản, ngôn ngữ học và khảo cổ học. Các học giả cũng đồng ý rằng các kinh văn Phật giáo sơ kỳ đã chịu ảnh hưởng từ các truyền thống tôn giáo khác nhau và môi trường xã hội, dẫn đến sự sai khác đáng kể trong các tài liệu này.

Cái chết, sự tái sinh, nghiệp và linh hồn

Cái chết là một chủ đề quan trọng trong Phật giáo. Đức Phật Thích-ca Mâu-ni đã nhìn thấy cái chết là một sự bất ổn trong cuộc sống và một lỗi có thể được khắc phục. Ngài cho rằng cái chết là do thế lực tà ác của Ma vương Māra mang đến. Do đó, việc giải thoát khỏi saṃsāra, vòng lặp bất tận của cái chết và sự tái sinh, là mục tiêu quan trọng trong Phật giáo.

Các phong trào Śramaṇa, mà Phật giáo là một phần, coi nghiệp là những tư niệm khiến con người bị ràng buộc vào saṃsāra. Đức Phật đã bác bỏ cả hai quan điểm chính về nghiệp trong các phong trào này. Thay vào đó, Ngài tìm ra con đường giải thoát thông qua Thiền định và cảm giác thèm ăn. Đồng thời, Đức Phật cho rằng linh hồn không bị từ bỏ hoàn toàn, điều này khác biệt với quan điểm của một số học giả hiện đại.

Tứ diệu đế và Bát chính đạo

Kinh Chuyển pháp luân được xem là bài giảng đầu tiên của Đức Phật và đề cập đến những tư tưởng cơ bản về con đường Trung đạo và giác ngộ thông qua Thiền định. Từ những tư tưởng này, Ngài đã phát triển khái niệm về Tứ diệu đế (Buddha, Dharma, Saṅgha, and Nirvāṇa) và Bát chính đạo, mà sau này trở thành những khía cạnh quan trọng của Phật giáo.

Trong tổng thể, Phật giáo Nguyên thủy đã góp phần đặc biệt trong sự phát triển của tôn giáo Ấn Độ. Mặc dù có những vấn đề về định nghĩa và thời gian, việc nghiên cứu về giai đoạn này là rất cần thiết để hiểu sâu hơn về nguyên gốc và phong cách sống của Phật giáo ngày nay.

1