Chào mừng đến với bài viết hôm nay! Chúng ta sẽ tìm hiểu về Đại Thế Chí Bồ Tát, một vị thần trong Phật giáo Đại Thừa, người thể hiện ánh sáng trí tuệ. Hãy cùng nhau khám phá sự lấp lánh của Đại Thế Chí Bồ Tát và vai trò quan trọng của ngài trong giáo pháp Phật giáo.
Hồng danh và tiền thân
Đại Thế Chí Bồ Tát còn được gọi là Đắc Đại Thế Bồ tát, Đại Tinh Tấn Bồ tát, Vô Biên Quang Bồ tát, Linh Cát Bồ tát,... hoặc vắn tắt là Thế Chí. Ngài là vị Bồ tát thể hiện ánh sáng trí tuệ và giúp chúng sanh thoát khỏi đau khổ và đạt được đạo quả Bồ Đề. Đắc Đại Thế Bồ tát có hạnh nguyện đại bi để trợ giúp chúng sanh trong thế gian.
Trong Kinh Đại Bi Liên Hoa, tiền thân của Đại Thế Chí Bồ Tát là Ni-ma vương tử, con trai thứ hai của Chuyển luân vương Vô Tránh Niệm (sau này là Đức Phật A Di Đà). Khi Đức Phật Biến Xuất Nhất Thiết Công Đức Sơn Vương Như Lai nhập Niết-bàn, Đại Thế Chí Bồ tát sẽ tiếp quản chánh pháp và thế giới phương tây.
Biểu tượng và hình ảnh
Theo kinh Quán Thế Âm Bồ tát thụ kí, Bồ tát Đại Thế Chí là một trong hai vị thị giả của Đức Phật A Di Đà, bên cạnh Bồ tát Quán Thế Âm. Trong bức tranh "Tây Phương Tam Thánh", Bồ Tát Đại Thế Chí cầm cành hoa sen màu xanh đứng bên tay phải Đức Phật A Di Đà.
Theo các bức tranh và văn kiện, Bồ tát Đại Thế Chí có thân cao tám mươi muôn ức na, da màu vàng tử kim. Bồ tát đầy ánh sáng này có tay cầm hoa sen và phát hào quang trắng. Thiên quang của Bồ tát chứa đựng 500 hoa báu, mỗi hoa báu lại có 500 đài báu. Hình tượng của Bồ tát Đại Thế Chí khác với Bồ tát Quán Thế Âm.
Trong Tây du ký
Trong câu chuyện Tây du ký, Linh Cát Bồ Tát xuất hiện hai lần. Lần đầu tiên, ngài đã thu phục yêu quái ở động Hoàng Phong. Lần thứ hai, ngài đã giúp Tôn Ngộ Không viên Định phong đan trong kiếp nạn Hỏa Diệm Sơn.
Đó là những điều thú vị về Đại Thế Chí Bồ Tát. Hy vọng bạn đã thấy hứng thú và tìm hiểu thêm về vị Bồ tát này. Hãy tiếp tục khám phá thế giới Phật giáo và tìm hiểu về những bậc thánh nhân khác nhé!
Tham khảo:
- Ý nghĩa vía Phật - Bồ Tát trong năm
Bảng chữ viết tắt: bo. (Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng), ja. (日本語, tiếng Nhật), ko. (한국어, tiếng Triều Tiên), pi. (Pāli, tiếng Pali), sa. (Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn), zh. (中文, chữ Hán)