Hình ảnh minh họa: Một bức tranh Phật giáo miêu tả Vô thường.
Vô thường, còn được gọi là vấn đề triết học về sự thay đổi, là một khái niệm triết học tồn tại trong nhiều tôn giáo và triết học [^1^]. Thuật ngữ Vô thường (अनित्य, anitya), xuất hiện trong dòng 1.2.10 của Áo-nghĩa-thư Katha, một trong Các Áo-nghĩa-thư Căn bản của Ấn Độ giáo [^2^]. Trong Phật giáo và Ấn Độ giáo, học thuyết Vô thường chia sẻ nghĩa là "không có gì tồn tại mãi mãi, mọi thứ đều ở trong trạng thái thay đổi liên tục" [^3^].
Vô thường trong các tôn giáo Ấn Độ
Ấn Độ giáo
Thuật ngữ Vô thường (अनित्य, anitya) xuất hiện trong dòng 1.2.10 của Áo-nghĩa-thư Katha, một trong Các Áo-nghĩa-thư Căn bản của Ấn Độ giáo. Phật giáo và Ấn Độ giáo chia sẻ học thuyết Vô thường (zh. 無常, sa. anitya, pi. anicca), nghĩa là "không có gì tồn tại mãi mãi, mọi thứ đều ở trong trạng thái thay đổi liên tục". Tuy nhiên, hai tôn giáo này không đồng ý với nhau về giáo lý Vô ngã, tức là liệu linh hồn có tồn tại hay không [^4^]. Mặc dù có sự khác biệt về lý thuyết vô thường, Phật giáo và Ấn Độ giáo đều nhấn mạnh rằng sự thay đổi liên quan đến Vô thường và các chấp trước liên quan tạo ra nỗi buồn hoặc khổ đế (Dukkha) và cần phải bị loại bỏ để giải phóng (nibbana: niết bàn), trong khi Hindu giáo cho rằng không phải tất cả sự thay đổi và chấp trước dẫn đến Dukkha và một số thay đổi có thể tạo ra hạnh phúc và cần phải được tìm kiếm để giải phóng (moksha). Nicca (vĩnh cửu) trong Phật giáo là anatta (không phải linh hồn), Nitya trong Ấn Độ giáo là atman (linh hồn) [^5^].
Phật giáo
Vô thường là một trong ba tính chất (Tam pháp ấn, sa. trilakṣaṇa, bao gồm Ấn Vô thường, Ấn Khổ và Ấn Vô ngã) của tất cả các sự vật. Vô thường là đặc tính chung của mọi sự sinh ra có điều kiện, tức là Thành, Trụ, Hoại, Không (sinh, trụ, dị, diệt). Có thể nói, Vô thường là phép quán chiếu, hay nói một cách khác, vô thường là một đối tượng trong tu tập quán chiếu. Từ đó, Vô Thường là một phép thực tập Định trên Vô Thường. Rất sâu sắc và lớn rộng về nghĩa và về tính diệu dụng của định vô thường.
Giáo lý vô thường rất quan trọng trong triết lý và thực hành của Phật giáo. Nó khẳng định rằng tất cả những hiện tượng - dù thuộc về tâm lý hay thuộc về ngoại cảnh tự nhiên - đều là vô thường. Mặc dù chân lý này hoàn toàn hiển nhiên và có thể chứng nghiệm được mọi nơi, mọi lúc, nhưng chúng ta vẫn bị màn vô minh (sa. avidyā) vây phủ, không nhận thức được chân lý này một cách chân chính. Sự chuyển tiếp từ trạng thái không hiểu biết đến trạng thái ý thức (và thừa nhận) tính chất vô thường của vạn vật, cùng với sự thừa nhận hai tính chất khác (Khổ và Vô ngã), lập nên con đường tu học, con đường Phật đã vạch ra trong giáo lý của mình.
Cách hiện thực của vô thường
Có nhiều cách hiện thực hóa tính chất vô thường, một cách minh họa là so sánh ảnh hưởng của thời gian với bánh xe của một chiếc xe đang chạy, với một dòng suối tuôn chảy, với một bọt nước, một dương diệm hay âm thanh của một chuông đồng. Trong lúc thiền quán, chúng ta có thể xác nhận chân lý vô thường khi chứng kiến tư duy và cảm nhận không bao giờ giống nhau, mà thay vào đó luôn nằm trong một dòng chảy không ngừng.
Nếu quan sát một cách phân tích, vô thường có thể hiểu là một sự thật, tức là vạn vật tồn tại dựa trên sự tương phản và sự phụ thuộc vào nhau, chúng phát sinh từ nhau và chuyển biến thành nhau. Không một vật nào tồn tại độc lập, không vật nào còn mãi mãi. Điều này là cách Niết-bàn (niết-bàn là trạng thái giải thoát) trái ngược trực tiếp với vô thường, vì Niết-bàn mang những tính chất thường, lạc và tịnh - khác với trường hợp các pháp thế tục - đáng được thực hiện hơn. Ý nghĩa tối quan trọng của vô thường trở nên rõ ràng qua lời cuối cùng của Phật: "Hoại diệt là bản chất của chữ hành, hãy cố gắng hết lòng.".
Giá trị của tri kiến vô thường
Tri kiến vô thường là sự đập tan tất cả những tà kiến. Mỗi hệ thống triết học và tôn giáo xây dựng trên cơ sở một khái niệm, một kiến giải "trường tồn" nào đó hoặc một nhân tố "trường tồn" nào đó bên trong nó. Vì vậy, việc thừa nhận nguyên lý vô thường chống lại khuynh hướng kiến lập các kết cấu dựa trên hiện thực.
Vô thường trong triết học phương Tây
Vô thường lần đầu tiên xuất hiện trong triết học Hy Lạp trong các tác phẩm của Heraclitus và học thuyết của ông về panta rhei (mọi thứ đều chảy). Heraclitus nổi tiếng vì nhấn mạnh sự thay đổi luôn luôn là bản chất cơ bản của vũ trụ, như trong câu nói nổi tiếng "Không ai tắm hai lần trên cùng một dòng sông".
Chú thích
- [^1^]: Fo Guang Ta-tz'u-tien, 1988.
- [^2^]: Das Lexikon der Östlichen Weisheitslehren, Bern 1986.
Đọc thêm
- Vô thường tại Từ điển bách khoa Việt Nam
- Vô thường - Tuệ Minh Đạo
- Vô thường - Thích Thông Huệ
- Anicca (Buddhism) tại Encyclopædia Britannica