Phật giáo đã có mặt tại Việt Nam hàng ngàn năm qua và giá trị tinh thần của nó đã đi vào đời sống xã hội. Tuy nhiên, việc xưng hô trong các quan hệ xã hội của người theo đạo và người xuất gia tu đạo cũng đặt ra những vấn đề cần giải đáp. Để tránh những cách xưng hô không phù hợp và gây hiểu lầm, chúng ta cần hiểu rõ các quy tắc và cách xưng hô trong Phật giáo.
Quy tắc xưng hô trong Phật giáo
Trong Phật giáo, chúng ta có thể chia ra hai trường hợp xưng hô. Thứ nhất là xưng hô giữa hàng xuất gia với xuất gia và thứ hai là xưng hô giữa hàng xuất gia với phật tử tại gia. Để hiểu rõ hơn về cách xưng hô trong Phật giáo, chúng ta cần tìm hiểu về các tuổi và các phẩm trật trong Phật giáo.
Có hai loại tuổi trong Phật giáo, đó là tuổi đời và tuổi đạo. Tuổi đời là tuổi tính từ năm sinh ra, còn tuổi đạo là tuổi được tính từ ngày xuất gia tu đạo. Tuy nhiên, để tính tuổi đạo, chúng ta cần xét đến năm thọ cụ túc giới và hàng năm tu học theo chúng. Mỗi năm tu học được tính là một tuổi hạ. Tuổi đạo còn được gọi là tuổi hạ.
Cách xưng hô dựa trên tuổi và phẩm trật
Danh xưng chính thức trong Phật giáo được xác định dựa trên tuổi đời và tuổi đạo. Đối với nam giới, từ 20 tuổi đời, vị xuất gia thụ giới tỳ kheo được gọi là Đại đức. Từ 45 tuổi đời, vị tỳ kheo được 25 tuổi đạo được gọi là Thượng tọa, và từ 60 tuổi đời, vị tỳ kheo được 40 tuổi đạo được gọi là Hòa thượng.
Đối với nữ giới, từ 20 tuổi đời, vị nữ xuất gia thụ giới tỳ kheo Ni được gọi là Sư cô. Từ 45 tuổi đời, vị tỳ kheo Ni được 25 tuổi đạo được gọi là Ni sư, và từ 60 tuổi đời, vị tỳ kheo Ni được 40 tuổi đạo được gọi là Ni trưởng.
Đây là các danh xưng chính thức theo tuổi đời và tuổi đạo, được dùng trong việc điều hành Phật sự và trong hệ thống tổ chức của Giáo hội. Đối với các bậc Hòa thượng và Trưởng lão Hòa thượng, họ được tôn xưng là Đại lão Hòa thượng và Trưởng lão Hòa thượng. Tuy nhiên, khi ký các thông bạch, văn thư chính thức, chư tôn đức đôi khi vẫn xưng đơn giản là Tỳ kheo hay Sa môn để biểu hiện sự khiêm nhường theo đúng tinh thần Phật giáo.
Cách xưng hô giữa các vị xuất gia và phật tử tại gia
Giữa các vị xuất gia, ta thường xưng con hay xưng pháp danh, pháp hiệu và gọi vị kia là thầy hoặc gọi cấp bậc hay chức vụ mà vị đó đảm trách. Tuy nhiên, những vị Tăng trẻ tuổi vẫn tôn xưng các vị Ni lớn tuổi bằng con và xưng thầy. Điều này giúp tránh việc gọi người lớn tuổi với danh xưng không phù hợp.
Các vị xuất gia và phật tử tại gia đều gọi sư phụ bằng thầy hay sư phụ, Tôn sư, Ân sư. Các vị xuất gia cùng tông môn, cùng sư phụ thường gọi nhau là sư huynh, sư đệ, sư tỷ, sư muội. Còn gọi các vị ngang vai vế với sư phụ là sư thúc, sư bá.
Các danh xưng khác trong Phật giáo
Ngoài các danh xưng đã nêu trên, Phật giáo còn sử dụng các danh xưng như sư chú, sư bác, sư ông, sư bà, sư cụ. Tuy nhiên, điều này có sự phân biệt nhất định. Sư chú dành để chỉ những người xuất gia ở chùa nhưng chưa được thụ giới, sư bác chỉ những người đã được thụ giới. Còn sư ông, sư bà, sư cụ dùng để chỉ những người đã được thụ giới tỷ kheo và tỷ kheo Ni.
Các danh xưng như pháp sư thường dành cho các vị xuất gia Tăng hay Ni có khả năng và hạnh nguyện thuyết pháp độ sinh. Tuy nhiên, ngoại đạo thường hay lạm dụng danh xưng này để chỉ các ông bà thầy pháp, thầy cúng.
Danh xưng sư Tổ được dành cho chư tôn đức lãnh đạo các tông phái còn tại thế, danh xưng Tổ sư được dành cho chư tôn đức đã viên tịch. Đối với các bậc cao Tăng thạc đức, người trong đạo thường dùng tên của ngôi già lam để gọi quý ngài, tránh gọi bằng pháp danh hay pháp hiệu để tỏ lòng tôn trọng.
Kết luận
Trong Phật giáo, cách xưng hô có thể biến đổi nhưng đức độ và phẩm chất vẫn là điều không thể thay đổi. Chúng ta nên cố gắng tu tâm dưỡng tính không ngừng để đạt được mục đích cứu cánh giác ngộ và giải thoát. Việc xưng hô phù hợp sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong cộng đồng Phật tử.