Khi tiếp cận với đạo Phật, chắp tay và cách xưng hô là những hành vi tôn kính và biểu hiện lòng biết ơn của Phật tử đối với Tăng, Ni. Nhưng bạn có biết ý nghĩa thực sự đằng sau chúng? Hãy cùng tôi khám phá nhé.
Chắp tay xá chào Tăng, Ni
Khi Phật tử gặp quý Thầy Cô thì đứng ngay ngắn trang nghiêm, hai tay chắp lại theo hình búp sen trước ngực, đầu cuối xuống và miệng niệm câu Nam mô Phật đà.
Chắp tay hình búp sen trước ngực đầu cuối xuống là tỏ lòng thành kính đối với Tăng, Ni. Niệm "Nam mô Phật Đà" là cung kính tưởng nhớ đức Phật Thích Ca, người sinh ra từ bụng mẹ tại Ấn Độ.
Nam mô có nghĩa là cung kính. Phật-đà là từ dịch âm tiếng Phạn của "Buddha", tức người giác ngộ, người tỉnh thức, có tấm lòng từ bi rộng lớn thương yêu bình đẳng đối với tất cả chúng sinh.
Nam mô Phật-đà đồng nghĩa với việc tôn trọng đức Phật, đặc biệt là Phật Thích-ca Mâu-ni, người đã khai sáng ra đạo Phật. Phật và chúng sinh đều có tính giác sáng suốt bình đẳng như nhau, bởi vì Phật cũng là một con người như chúng ta.
Xá chào cung kính là sự khiêm cung và biết ơn người đã hướng dẫn chúng ta về đạo Phật. Điều này giúp giảm bớt cái tôi và những tư duy ngu si, mê muội mà chúng ta đang nắm giữ.
Tin tâm mình là Phật
Chúng ta tin tâm mình là Phật và tỏ lòng biết ơn, tôn kính đức Phật để noi gương công hạnh của Ngài, "trên nguyện cầu thành Phật, dưới cứu độ chúng sinh". Tin rằng nếu đức Phật có khả năng giác ngộ, chúng ta cũng có khả năng giác ngộ thông qua việc tu hạnh Bồ tát đạo phước huệ song tu.
Chắp tay lễ Phật
Phật tử khi vào chánh điện lễ Phật phải đi đứng nghiêm trang, mắt nhìn thẳng, thân tâm hướng về điện Phật. Trước khi lễ Phật, phải rửa mặt, tay, chân và súc miệng thật sạch.
Khi tiếp cận với Phật, chúng ta phải đi vào chánh điện một cách trang nghiêm, mắt nhìn thẳng, tâm hướng về điện Phật. Trước khi lễ Phật, chúng ta phải rửa mặt, tay, chân và súc miệng thật sạch. Khi lạy Phật, hai tay chắp trước ngực từ từ đưa lên trán và từ từ hạ xuống theo năm vóc toàn thân. Khi cách đất khoảng 40 cm, đầu cúi sát đất, hai bàn tay và hai đầu gối sát đất.
Sau khi lạy Phật xong, chúng ta bật hai tay lên và toàn thân năm vóc theo thế đàn hồi, giống như một lò xo tự động. Điều này giúp chúng ta trở về tư thế ban đầu mà không cần phải dùng sức.
Cách xưng hô
Khi tiếp xúc với Chư Tăng, Ni, Phật tử tại gia thường đơn giản gọi bằng “thầy hay cô” và thường xưng “con” để tỏ lòng tôn kính. Có những vị Phật tử lớn tuổi xưng “tôi hay chúng tôi” với những vị Tăng, Ni trẻ để phù hợp với đạo lý làm người.
Từ ngôn ngữ danh xưng, chúng ta có thể thấy sự quan trọng của việc duy trì mối quan hệ tôn ti giữa con người. Cách xưng hô trong đạo Phật không có nguyên tắc cố định, tùy thuộc vào hoàn cảnh mà có sự thay đổi.
Ví dụ, khi gọi vị xuất gia, chúng ta có thể sử dụng các từ "thầy, cô, Đại đức, Thượng tọa, Hòa thượng" tuỳ thuộc vào tuổi và cấp bậc. Đối với người xuất gia mà gia đình gọi là "thầy, sư phụ", con cháu có thể gọi là "sư ông" để phù hợp với đạo lý thầy trò.
Trong một số trường hợp, Phật tử trẻ tuổi có thể gọi Phật tử cao niên là "con" mặc dù người cao niên đó gọi Phật tử trẻ là "con". Tuy nhiên, việc này không phù hợp, vì nó thiếu sự tôn trọng. Tuổi đời được kính trọng trong xã hội và không quan trọng tuổi đạo.
Nói chung, trong cách xưng hô của đạo Phật, chúng ta cần thể hiện lòng tôn kính lẫn nhau để học đạo giác ngộ và giải thoát. Điều này giúp chúng ta chuyển hóa phiền não tham-sân-si thành vô ngã, vị tha.
Kết luận
Cách xưng hô trong đạo Phật không chỉ là việc nói hay sử dụng danh từ, mà là cách thể hiện tôn trọng và lòng biết ơn của Phật tử đối với Tăng, Ni. Chúng ta cần giữ lòng khiêm tốn và biết ơn người đã dẫn dắt chúng ta trên con đường học Phật để trở thành một người tốt hơn.
Hãy nhớ rằng Tăng, Ni là những người tiếp tục sứ mạng của đức Phật và hướng dẫn chúng ta về đạo lý làm người. Chúng ta có thể xưng hô là "thầy, cô" hoặc tùy theo tuổi tác của vị Tăng, Ni để phù hợp với đạo lý, nhưng vẫn giữ sự tôn kính và lòng biết ơn.
Trong đạo Phật, cách xưng hô có thể thay đổi theo hoàn cảnh, nhưng luôn giữ được phẩm chất cao quý của người học đạo giác ngộ.