Xem thêm

Tiếng Phạn: Ngôn ngữ Tế lễ và Quyền uy trong Văn hóa Ấn Độ

Phap Ngo Thich
Tiếng Phạn (Phạm/Phạn ngữ, chữ Hán: 梵語; saṃskṛtā vāk संस्कृता वाक्, hoặc saṃskṛtam संस्कृतम्), hay tiếng Sanskrit, là một ngôn ngữ cổ của Ấn Độ và một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo...

Tiếng Phạn

Tiếng Phạn (Phạm/Phạn ngữ, chữ Hán: 梵語; saṃskṛtā vāk संस्कृता वाक्, hoặc saṃskṛtam संस्कृतम्), hay tiếng Sanskrit, là một ngôn ngữ cổ của Ấn Độ và một ngôn ngữ tế lễ của các tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo Bắc Tông và Jaina giáo. Với vị trí quan trọng trong văn hóa Ấn Độ và Đông Nam Á, tiếng Phạn tương tự như tiếng Latinh và Hy Lạp trong châu Âu Trung Cổ. Ngày nay, tiếng Phạn là một trong nhiều ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, mặc dù tiếng Hindi và các thứ tiếng địa phương ngày càng được sử dụng phổ biến.

Tiếng Phạn không phải là một ngôn ngữ chết như nhiều người nghĩ. Nó vẫn được dạy trong các trường học và gia đình trên khắp Ấn Độ. Tiếng Phạn phần lớn được sử dụng trong các nghi lễ của Ấn Độ giáo dưới dạng ca tụng và chân ngôn (mantra). Ngoài ra, tiếng Phạn cũng có tầm quan trọng văn hóa và lịch sử trong truyền thống Ấn giáo/Phệ-đà.

Bản tiếng Phạn của Devīmāhātmya trên lá cọ, theo lối viết cổ Bhujimol, của Bihār hoặc Nepāl, thế kỷ 11 Bản tiếng Phạn của Devīmāhātmya trên lá cọ, theo lối viết cổ Bhujimol, của Bihār hoặc Nepāl, thế kỷ 11

Lịch sử

Từ nguyên

Saṃskṛta là một quá khứ phân từ thụ động được hình thành từ tiếp đầu âm sam, có nghĩa là "gom lại", "đầy đủ" và gốc động từ kṛ với nghĩa là "làm". Vì vậy, saṃskṛta có nghĩa là "được làm đầy đủ" hoặc "toàn hảo". Từ Phạn (Phạm 梵) được sử dụng để dịch saṃskṛta và có nghĩa là thuộc về Brahma, thuộc cõi trời thanh tịnh, thiêng liêng. Một cách gọi khác là Nhã ngữ (雅語).

Theo định nghĩa này, tiếng Phạn luôn là một ngôn ngữ cao cấp được sử dụng trong những lĩnh vực tôn giáo và khoa học. Bộ ngữ pháp cổ nhất của tiếng Phạn là Sách ngữ pháp tám chương của Pāṇini, được biên tập vào khoảng thế kỉ thứ 5 trước CN. Mặc dù ngôn ngữ này đã thay đổi qua thời gian, kiến thức tiếng Phạn vẫn là một dấu hiệu của địa vị xã hội và học vị.

Hệ ngôn ngữ Ấn-Âu

Tiếng Phạn thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu và có nguồn gốc chung với phần lớn các ngôn ngữ châu Âu hiện đại, cũng như các ngôn ngữ cổ như tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp. Mối quan hệ này có thể được minh hoạ qua các từ "cha" và "mẹ" như sau:

  • Tiếng Phạn: pitṛ và mātṛ
  • Tiếng Latinh: pater và mater
  • Tiếng Hy Lạp cổ: πατηρ và μητηρ

Điểm đáng chú ý là sự tương đồng trong cấu trúc ngữ pháp, giới tính, chức năng của các sự kiện, thời thái và hình thức giữa các ngôn ngữ này.

Tiếng Phạn có tất cả tám cách ngữ pháp như tiếng Ấn-Âu nguyên thủy bao gồm: danh cách, đối cách, cách dụng cụ, dữ cách, li cách, sinh cách, cách vị trí và hô cách. Ngoài ra, tiếng Phạn còn có số hai khi chia động từ hoặc biến hoá danh từ. Điểm giống nhau giữa các tiếng Latinh, tiếng Hy Lạp cổ và tiếng Phạn đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành nghiên cứu ngôn ngữ Ấn-Âu.

Âm vận và cách viết

Bảng chữ cái tiếng Phạn bao gồm 13 nguyên âm, 33 phụ âm và 2 âm bổ sung. Với 46 + 2 âm này, hệ thống chữ viết Devanāgarī dành một ký tự riêng biệt cho mỗi âm. Để ghi lại tất cả các âm này bằng chữ Latinh, người ta cần sử dụng một loạt dấu đặc biệt hoặc kết hợp các ký tự khác nhau để biểu thị cách phát âm chính xác.

Nguyên âm đơn bao gồm: a, ā, i, ī, u, ū, ṛ, ṝ, ḷ. Ngoài ra, còn có nguyên âm mang tính chất phụ âm như ṛ, ṝ và ḷ. Tuy chữ ḹ cũng được nhắc đến, nhưng không được tìm thấy trong các văn bản thật sự.

Tiếng Phạn có một hệ thống âm vận phức tạp, nhưng có thể được biểu thị bằng chữ Latinh thông qua việc sử dụng dấu sắc, dấu ngã và phối hợp các phụ âm khác.

1