Xem thêm

Niết bàn là gì?

Phap Ngo Thich
Niết bàn, theo tiếng Sanscrit là Nirvana, tiếng Pali là Nibhana, là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo. Được giải thích bởi các học giả như Đoàn Trung Còn và Pháp sư Huyền...

Niết bàn, theo tiếng Sanscrit là Nirvana, tiếng Pali là Nibhana, là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo. Được giải thích bởi các học giả như Đoàn Trung Còn và Pháp sư Huyền Trang, Niết bàn có ý nghĩa là "cảnh trí của nhà tu hành dứt sạch các phiền não và tự biết rằng mình chẳng còn luyến ái".

Niết bàn không phải là một cõi cực lạc có vị trí không - thời gian như thiên đường của Thiên Chúa giáo, mà là một trạng thái tâm linh hoàn toàn thanh thản, yên tĩnh, sáng suốt, không vọng động, diệt ái dục, xoá bỏ vô minh, và chấm dứt mọi khổ đau, phiền não.

Mặc dù các cách hiểu về Niết bàn có thể khác nhau, nhưng cùng có một điểm chung là Niết bàn là sự đoạn trừ dục vọng, dứt nghiệp báo luân hồi, và thanh tịnh tuyệt đối. Đây là sự ngưng đọng vĩnh cửu của thời gian trong cõi tâm linh sâu thẳm của con người.

Theo Phật giáo, Niết bàn không phải là một không gian địa lý mà linh hồn cư ngụ, mà là sự tận diệt cái cá thể đầy những ham muốn dục vọng với sự u tối của kiếp người để đạt tới Niết bàn. Giải thoát trong Phật giáo không phải là lên Thiên đường hay trở về với Chúa mà là tìm thấy sự thanh tịnh tuyệt đối, tự do tự tại trong tâm linh.

Niết bàn cũng không chỉ là khái niệm riêng của Phật giáo. Trong Ấn Độ cổ đại, khái niệm Niết bàn đã được sử dụng trong Kinh Upanishad để chỉ trạng thái hoà nhập của linh hồn cá nhân (Atman) và linh hồn vũ trụ (Brahman). Tuy nhiên, trong Phật giáo, khái niệm Niết bàn mang một nội dung mới mẻ và độc đáo hơn.

Khái niệm về Niết bàn trong Phật giáo không thể được diễn đạt bằng ngôn từ. Phật thường tránh trả lời khi con người hỏi ông về khái niệm này, bởi Niết bàn là điều không thể diễn tả bằng lời. kinh phật cũng đề cập đến Niết bàn bằng nhiều từ ngữ khác nhau như "đáo bỉ ngạn", "đích cao cả", "hoàn thành", "chân lý", "đăng minh", "an lạc", "giải thoát",...

Niết bàn trong Phật giáo cũng có hai hình thức chính: Hữu dư Niết bàn và Vô dư Niết bàn. Hữu dư Niết bàn là trạng thái Niết bàn tương đối, khi tâm đã thoát khỏi vòng luân hồi mà thân xác vẫn còn tồn tại. Vô dư Niết bàn là trạng thái Niết bàn tuyệt đối, khi cả thân xác và tâm linh đã chấm dứt tồn tại.

Nhìn chung, Niết bàn là sự giải thanh tịnh tuyệt đối, tự do tự tại trong Phật giáo. Nó đạt được khi con người khắc phục những sai lầm trong nhận thức của mình, và thoát khỏi vô minh, giác ngộ được lẽ "vô thường" và "vô ngã". Niết bàn không nằm ở một không - thời gian cụ thể, mà có thể tìm thấy ngay trong tấm thân và tâm hồn của mỗi con người.

1