Xem thêm

Lịch sử Phật giáo: Từ nguồn gốc đến sự phát triển toàn cầu

Phap Ngo Thich
Giới thiệu: Phật giáo được Phật Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni Buddha) truyền giảng ở miền đông Ấn Độ vào thế kỷ 6 TCN. Trải qua 49 năm truyền bá, đạo Phật đã lan rộng...

Bức ảnh này trích trong một chương về Ấn Độ trong cuốn Câu chuyện về các quốc gia của Hutchison, mô tả Ajatashatru đến thăm Đức Phật để giác ngộ tội lỗi của mình.

Giới thiệu:

Phật giáo được Phật Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni Buddha) truyền giảng ở miền đông Ấn Độ vào thế kỷ 6 TCN. Trải qua 49 năm truyền bá, đạo Phật đã lan rộng đến nhiều chủng tộc, khác nhau về các bộ phái và các phương pháp tu học. Từ lúc thành lập giáo hội ban đầu, đạo Phật đã thích nghi với nhiều hoàn cảnh, dạng người, tập tục khác nhau và ngày nay, Phật giáo vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển trên toàn thế giới.

Bối cảnh lịch sử

Miền Bắc Ấn Độ và văn hóa Vệ Đà

Miền Bắc Ấn Độ, với dãy Himalaya cao lớn và dài, tạo nên một hàng rào cô lập các vùng bình nguyên với phần còn lại của xứ này. Để liên lạc với thế giới bên ngoài, chỉ có con đường núi xuyên qua Afghanistan. Văn hóa chính thống trị thời đó là Vệ Đà (Veda). Những bộ lạc du mục người Aryan đã mở rộng và xâm chiếm các vùng lãnh thổ Tây Bắc Ấn và lan rộng ra hầu hết bán đảo Ấn Độ khoảng 1000 năm trước công nguyên.

Văn hóa Vệ Đà nghiêng về thần thánh và có quan điểm thần bí về vũ trụ. Từ đó, Vệ Đà trở thành một tôn giáo (đạo Bà La Môn) và phân hoá xã hội thành bốn giai cấp, trong đó giai cấp Bà La Môn là giai cấp thống trị. Đạo Bà La Môn cũng cho rằng tồn tại một bản chất của vạn vật, gọi là Brahman.

Tôn giáo được gắn liền với triết học và phát triển mạnh ở Ấn Độ, với nhiều hướng triết lý và cách thực hành khác nhau. Trước khi Phật Thích Ca thành đạo, đã có rất nhiều trường phái tu luyện. Các xu hướng triết học cũng đã phân hoá mạnh mẽ, từ khoái lạc, ngẫu nhiên, duy vật, hoài nghi mọi thứ, huyền bí ma thuật, tu khổ hạnh, tu đức hạnh, tụng kinh...

Giai đoạn sơ khai và Giáo hội đầu tiên

Giai đoạn sơ khai

Ngay sau khi thành đạo, Phật Thích Ca đã quyết định chia sẻ hiểu biết của mình. 60 đệ tử đầu tiên đã hình thành tăng đoàn đầu tiên. Những đệ tử này đã lan truyền đạo Phật và thu hút nhiều người muốn theo tu học. Để làm việc với số lượng người tu học ngày càng đông, Phật đã đưa ra chuẩn mực để thu phục thêm người. Chuẩn mực chính là việc chấp nhận theo hướng dẫn của Phật, lời dạy của Phật (Pháp) và cộng đồng tăng đoàn.

Tổ chức đầu tiên

Trong thời kỳ Phật còn tại thế, các tu sĩ Phật giáo đã được tập hợp trong tổ chức Tăng đoàn. Tăng đoàn là tổ chức thống nhất, bình đẳng giữa mọi thành viên, không phân biệt giới tính, tuổi tác và địa vị xã hội. Mục tiêu chính của Tăng đoàn là đem lại giác ngộ cho mọi thành viên. Nhờ vào sự công bằng và qui chuẩn này, Tăng đoàn tránh được nhiều sự chia rẽ.

Kỷ luật của giáo hội dựa trên nguyên tắc tự giác. Trong các họp, giới luật được nêu lên, sau đó các thành viên tự xét và công nhận vi phạm nếu có. Các điều lệ chính là nhẫn nhục, hành thiện tránh ác, tự chủ và kiềm chế trong ăn nói và hành động.

Ngoài những người xuất gia, Phật cũng có rất nhiều đệ tử tại gia hay cư sĩ. Người cư sĩ cũng được Phật truyền giảng và tham gia ủng hộ tăng đoàn về nhiều mặt. Sau khi Phật nhập niết bàn, Tôn giả Ma-ha-ca-diếp (Maha Kassapa) trở thành người lãnh đạo giáo hội. Giáo hội duy trì các hoạt động truyền thống cho đến kỳ kết tập kinh điển lần thứ hai.

Các Hội nghị kết tập kinh điển chính

Kết tập lần thứ nhất

Lý do cho cuộc họp này là để chống lại sự chia rẽ và bảo tồn các giáo pháp và luật lệ của Phật giáo. Cuộc họp được tổ chức tại thành Vương Xá (Rājagaha) với sự bảo trợ của vua A Xà Thế (Ajatasatru). Khiến Phật giáo có một bộ luật cố định để tuân thủ. Đại hội này đã truyền đạt bộ kinh Bát thập tụng Luật cho Phật giáo.

Kết tập lần thứ hai

Cuộc họp này diễn ra sau 100 năm để thảo luận về sự thay đổi một số điều chi tiết trong giới luật và ngăn chặn sự xâm nhập của các tư tưởng đạo khác vào giáo lý Phật giáo. Cuộc họp có 700 vị tỳ kheo và được tổ chức tại Vesali dưới sự trợ giúp của vua Kalasoka. Các người không đồng ý đã tổ chức một hội nghị kết tập riêng và thành lập Đại chúng bộ (mahāsāṅghika). Người còn lại tiếp tục kết tập kinh điển, hình thành Thượng tọa bộ (Theravada).

Kết tập lần thứ ba

Vua Asoka là nhà bảo trợ của cuộc họp này, và giai đoạn này đánh dấu sự phát triển của Phật giáo ra ngoài lãnh thổ Ấn Độ. Quản trị công lý và bảo vệ môi trường là những giá trị quan trọng mà Asoka đem đến cho Phật giáo. Cuộc họp này đã tạo ra kết tập kinh điển bằng tiếng Pali và bản dịch tiếng Pali của Tam Tạng kinh.

Kết tập lần thứ tư

Đại hội của phái Thượng tọa bộ diễn ra tại Tích Lan và được bảo trợ bởi vua Vattagàmani. Cuộc họp này tái hiện và sắp xếp lại thứ tự của Tam Tạng kinh và dịch bộ kinh này sang tiếng Pali. Kết quả là bộ kinh điển bằng tiếng Pali của phái Thượng tọa bộ đã được truyền bá sang xứ của người Môn ở Myanmar, Thái Lan, Campuchia, Lào ngày nay. Đồng thời, cũng có một đại hội của phái Thượng tọa bộ tại Kashmir.

1