Xem thêm

Các cấp bậc, thứ tự trong đạo Phật được xưng hô ra sao?

Phap Ngo Thich
Trong cuộc sống, chúng ta luôn sống trong đạo. Mọi người cùng đi từ đời vào đạo, tìm đến đạo để hiểu đời, tu tập để giúp đời. Trong mối quan hệ gần gũi này,...

Trong cuộc sống, chúng ta luôn sống trong đạo. Mọi người cùng đi từ đời vào đạo, tìm đến đạo để hiểu đời, tu tập để giúp đời. Trong mối quan hệ gần gũi này, người theo đạo và người xuất gia tu đạo luôn có một mối quan hệ thân thiết. Tuy nhiên, cách xưng hô giữa các mối quan hệ xã hội này cũng đặt ra một số vấn đề cần giải đáp, để tránh những cách xưng hô không phù hợp, gây khó khăn và xúc phạm không đáng có trong giao tiếp.

Trong đạo Phật, cách xưng hô có thể được chia thành hai trường hợp: xưng hô giữa phật tử xuất gia và phật tử xuất gia; và xưng hô giữa phật tử xuất gia và phật tử tại gia. Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu một số vấn đề liên quan đến danh xưng trong đạo Phật, đó là cách tính tuổi và các phẩm trật trong đạo Phật.

Trong đạo Phật, có hai loại tuổi được đề cập đến: tuổi đời và tuổi đạo. Tuổi đời là tuổi tính theo đời sống, từ năm sinh ra. Tuổi đạo là tuổi tính từ ngày xuất gia tu đạo. Tuy nhiên, để tính tuổi đạo chính xác, tuổi đạo phải được tính từ năm thụ cụ túc giới (giới tỳ kheo và tỳ kheo ni) đồng thời phải tu học hàng năm và đạt tiêu chuẩn, mỗi năm để được tính một tuổi hạ. Tuổi đạo còn được gọi là tuổi hạ.

Người dưới 20 tuổi phát tâm xuất gia, gửi vào chùa hoặc được gia đình gửi gắm, thường được gọi là chú tiểu. Họ là những người mới nhập đạo. Tuỳ theo số tuổi, họ được giao việc làm trong chùa và học tập kinh kệ, nghi lễ. Sau đó, khi đạt ít nhất 20 tuổi và chứng minh khả năng tu học, đủ điều kiện về tu tập, họ được thụ giới cụ túc, tức là 250 giới tỳ kheo (nam) hoặc 348 giới tỳ kheo ni (nữ). Họ được gọi là Đại đức (nam) hoặc Sư cô (nữ). Trên giấy tờ, họ được ghi là Tỳ kheo (nam) hoặc Tỳ kheo Ni (nữ) trước pháp danh của họ.

Giới cụ túc (Tỳ kheo hoặc Tỳ kheo ni) là giới đầy đủ và cao nhất trong đạo Phật. Để thụ Bồ tát giới (tại gia hoặc xuất gia), mỗi người phải có phát tâm riêng theo giáo phái Bắc tông Phật giáo (giáo phái Nam tông không có giới này). Trong sinh hoạt Phật giáo, cần thiết lập tôn ti trật tự (cấp bậc) có danh xưng theo Hiến chương của Giáo hội Phật giáo Việt Nam như sau: khi 20 tuổi, người xuất gia thụ giới tỳ kheo được gọi là Đại đức; khi 45 tuổi, sau 25 tuổi tu tập, được gọi là Thượng tọa; khi 60 tuổi, sau 40 tuổi tu tập, được gọi là Hòa thượng. Đối với nữ (ni bộ): khi 20 tuổi, nữ xuất gia thụ giới tỳ kheo ni được gọi là Sư cô; khi 45 tuổi, sau 25 tuổi tu tập, được gọi là Ni sư; khi 60 tuổi, sau 40 tuổi tu tập, được gọi là Ni trưởng.

Đây là danh xưng chính thức dựa trên tuổi đời và tuổi đạo. Danh xưng này được sử dụng trong việc điều hành Phật sự, trong hệ thống tổ chức của Giáo hội. Tuy nhiên, việc xưng hô không được tự phong, tự thăng cấp mà phải được xét duyệt và chấp thuận bởi một hội đồng giáo phẩm có thẩm quyền, và được cấp giáo chỉ tấn phong. Việc này thường diễn ra trong các đại lễ hoặc đại hội Phật giáo, trong giới đàn hoặc trong mùa an cư kết hạ hàng năm.

Đối với các bậc Hòa thượng trẻ tuổi, mang trọng trách điều hành các cơ sở Giáo hội Phật giáo trung ương và địa phương, hay các Đại tùng lâm, Phật học viện, Tu viện, thường được tôn xưng là Đại lão Hòa thượng hoặc Trưởng lão Hòa thượng. Điều này thường không áp dụng đối với các ni bộ. Các ni bộ thường được cung thỉnh vào các hội đồng Trưởng lão hoặc Hội đồng Chứng minh tối cao của các cấp Giáo hội. Tuy nhiên, khi ký các công văn chính thức, chư tôn đức đôi khi vẫn xưng đơn giản là Tỳ kheo hoặc Sa môn để biểu hiện sự khiêm cung theo tinh thần Phật giáo.

Trong mối quan hệ giữa các người xuất gia, phật tử tại gia và tăng ni, chúng ta thường xưng con hoặc xưng pháp danh, pháp hiệu và gọi vị kia là thầy hoặc gọi bậc, chức vụ mà vị đó đảm trách. Tuy nhiên, những tăng ni trẻ tuổi vẫn tôn xưng các tăng ni lớn tuổi là thầy và gọi phẩm trật với các tăng ni. Cả tăng và ni đều gọi sư phụ bằng thầy hoặc sư phụ, Tôn sư, Ân sư. Các tăng cùng tông môn, cùng sư phụ thường gọi nhau là sư huynh, sư đệ, sư tỷ, sư muội và gọi các vị ngang hàng với sư phụ là sư thúc, sư bá. Trong đạo Phật, có các danh xưng đạo hữu (bạn cùng theo đạo), pháp hữu (bạn cùng tu theo giáo pháp), các danh xưng tín hữu (bạn cùng tín ngưỡng, cùng đức tin), tâm hữu (bạn cùng tâm, đồng lòng) không được sử dụng.

Khi tiếp xúc với các tăng ni, phật tử tại gia (bao gồm cả thân quyến của tăng ni), thường gọi là thầy hoặc cô nếu không biết rõ hoặc không muốn gọi phẩm trật của tăng ni. Thường xưng là con. Trong tinh thần Phật pháp, người tu tâm ít giới kính trọng người tu nhiều giới hơn, không phải vì tuổi tác mà như vậy, mà để tỏ lòng khiêm cung, kính trọng Phật, trọng tăng và cố gắng tu tập, dẹp bỏ bản ngã, tự ái, mong đạt trạng thái niết bàn vô ngã theo lời Phật dạy. Có những tăng ni cao tuổi xưng tôi hoặc chúng tôi với tăng ni trẻ để tránh ngại ngùng cho cả hai bên. Khi thụ giới Tam bảo, thụ ngũ giới (tam quy, ngũ giới), mỗi phật tử tại gia có một thầy truyền giới cho mình. Thầy đó được gọi là thầy Bản sư. Cả gia đình có thể cùng chung một thầy Bản sư, tất cả các thế hệ cùng gọi thầy đó bằng thầy.

Theo giáo phái khất sĩ, nam tu sĩ được gọi chung là Sư và nữ tu sĩ được gọi chung là Ni. Trong khi đó, hệ phái Nam tông Phật giáo chỉ có tăng, không có ni, nên danh xưng chung đối với các tăng nam là sư. Một điều chú ý là đối với giáo phái Nam tông Phật giáo, thường không sử dụng danh xưng thầy để gọi các nhà sư. Việc xưng hô không đúng phẩm vị của tăng ni, xưng hô khác biệt trước mặt và sau lưng, tất cả đều nên tránh để không ảnh hưởng đến việc tu tâm và dưỡng tính.

Khi tiếp xúc với cư sĩ, phật tử tại gia, kể cả người thân trong gia quyến, tăng ni thường xưng là tôi hoặc chúng tôi (hoặc xưng pháp danh, pháp hiệu hoặc bần tăng, bần ni). Cũng có khi tăng ni xưng là thầy hoặc cô và gọi phật tử tại gia là đạo hữu hoặc quý đạo hữu. Hoặc tăng ni có thể gọi phật tử tại gia bằng pháp danh, có kèm hoặc không kèm theo tiếng xưng hô của thế gian. Tùy theo tuổi tác của người xuất gia, tăng ni có thể gọi theo cách gọi thông thường trong xã hội và xưng là nhà chùa. Đây là cách gọi gần gũi thường được sử dụng trong các sinh hoạt, giao tiếp hàng ngày chứ không phải trong các nghi thức hoặc văn bản hành chính. Cũng có khi tăng ni gọi phật tử tại gia là quý phật tử, từ này không sai, nhưng chưa thật chính xác vì xuất gia hay tại gia đều cùng là phật tử. Việc một người xuất gia trẻ tuổi gọi một người tại gia lớn tuổi bằng con và xưng thầy thực sự không phù hợp. Không nên gọi như vậy để tránh tổn thương và không nên bất bình khi nghe như vậy để tránh loạn tâm. Theo truyền thống phương Đông, tuổi tác được kính trọng trong xã hội, bất kể xuất gia hay tại gia.

Trong các trường hợp tiếp xúc không chính thức, không có tính cách thuyết giảng, tăng ni có thể gọi phật tử tại gia, kể cả người thân trong gia quyến, một cách trân trọng, tùy thuộc vào tuổi tác và quan hệ, như cách xưng hô xã giao người đời thường dùng hàng ngày. Danh xưng cư sĩ thường được dùng cho phật tử tại gia đã qui y Tam bảo, thụ ngũ giới. Những người cư sĩ phát tâm tu tập và góp phần hoằng pháp được gọi là Ưu bà tắc (thiện nam, cận sự nam) hoặc Ưu bà di (tín nữ, cận sự nữ).

Trong giao tiếp dân gian, Phật giáo cũng sử dụng các danh xưng như: sư chú, sư bác, sư ông, sư bà hoặc sư cụ. Cách gọi này cũng có sự phân biệt nhất định. Sư chú dành để chỉ những người xuất gia ở chùa nhưng chưa thụ giới; sư bác chỉ những người đã được thụ giới Sa di hoặc Sa di Ni; sư ông, sư bà để chỉ những người đã được thụ giới tỷ kheo và tỷ kheo Ni. Ngoài ra, đối với các vị xuất gia đã lập gia đình trước khi vào đạo, vẫn phải trải qua các thời gian tu tập và thụ giới như trên, cho nên cách xưng hô cũng không khác biệt. Tuy nhiên, để tránh gọi một người đã xuất gia từ khi còn nhỏ là chú tiểu, tương tự như cách gọi các người trẻ tuổi, có nơi gọi những người xuất gia này là sư chú hoặc sư bác. Bên cạnh đó, các xưng hô sư ông, sư bà, sư cụ cũng thường được dành để gọi vị sư phụ của sư phụ mình, hoặc gọi chư tôn đức có vai trò lãnh đạo lâu dài và thu nhận nhiều thế hệ đệ tử tại gia và xuất gia. Một danh xưng khác là pháp sư thường dành cho các vị tăng hay ni có khả năng và mong muốn thuyết pháp độ sanh. Ngoài đạo, cũng có lạm dụng danh xưng này để chỉ các ông bà thầy pháp, thầy cúng.

Danh xưng sư Tổ dành cho chư tôn đức lãnh đạo các tông phái còn tại thế, danh xưng Tổ sư dành cho chư tôn đức đã viên tịch, được hậu thế truy phong vì có công lao trọng đại đối với nền đạo. Đối với các bậc cao tăng thạc đức thường trụ ở một tự viện, người trong đạo thường dùng tên của ngôi giường lớn ấy để gọi quý ngài, tránh gọi bằng pháp danh hay pháp hiệu để tỏ lòng tôn trọng và kính ngưỡng.

Đức Phật đã dạy: "Hằng thuận chúng sinh." Điều đó có nghĩa là nếu phát tâm tu theo Phật, không phân biệt xuất gia hay tại gia, chúng ta nên luôn luôn tuân theo tứ nhiếp pháp (bố thí, ái ngữ, lợi hành và đồng sự) để mang lại an lạc cho mọi người, bao gồm cả những người tu tập trong đạo. Các người phát tâm xuất gia hoặc tu tập tại gia, khi làm việc hạnh ái, không quan trọng danh lợi và địa vị trong thế gian. Do đó, quan tâm đến cách xưng hô, tranh hơn thua lời nói, tranh chấp danh tiếng, tranh cãi lợi dưỡng, tranh giành địa vị là điều không cần thiết. Quan điểm và việc được tôn kính hay không, xưng hô đúng phẩm vị hay không, không quan trọng. Tất cả phải tránh tranh cãi.

Nhất niệm sân tâm khởi, Bách vạn chướng môn khai. Nhất niệm sân tâm khởi, Thiêu vạn công đức lâm.

Nghĩa là: Một lần nghĩ đến sự sân hận, trăm điều chướng nghiệp sẽ nảy sinh; một lần nghĩ đến sự sân hận, tiêu tan mọi công đức tu tập. Do đó, trong cách xưng hô, chúng ta nên làm cho mọi người trong và ngoài đạo cảm thấy an lạc, thoải mái, phù hợp với tâm mình, không làm tổn thương người khác, không quá căng thẳng và không phê phán. Trong đạo Phật, cách xưng hô có thể biến đổi, nhưng có một điều bất biến quan trọng, đó là phẩm hạnh, phẩm chất, đức độ và sự nỗ lực tu tâm, dưỡng tính không ngừng. Đây cũng là phần ý nghĩa của câu "tùy duyên bất biến" trong đạo Phật.

1