Bạn có muốn tìm hiểu về ăn chay không? Bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến ăn chay. Cùng Pantado khám phá ngay!
Từ vựng tiếng Anh về ăn chay
- Steamed sticky rice: xôi.
- Sweet green bean gruel: chè đậu xanh.
- Sweet gruel: chè.
- Rice noodles: bún.
- Stuffed sticky rice balls: bánh trôi.
- Young rice cake: bánh cốm.
- Girdle-cake: bánh tráng.
- Round sticky rice cake: bánh dầy.
- Stuffed pancake: bánh cuốn.
- Bread: bánh mì.
- Apple pie: bánh táo.
- Mixed fruits: trái cây đĩa.
- Juice: nước ép trái cây.
- Smoothies: sinh tố.
- Tea: trà.
- Soya cake: bánh đậu.
- Steamed wheat flour cake: bánh bao chay.
- Stuffed sticky rice cake: bánh chưng chay.
- Salted vegetable: dưa góp.
- Boiled bind weed: rau muống luộc.
- Fried Soya Cheese: đậu rán.
- Soya sauce: tương.
- Lime water: bánh đúc.
- Sweet and sour salad: nộm.
- Rice gruel: cháo.
- Roasted sesame seeds and salt: muối vừng.
- Saute bean sprout: giá xào.
- Peanuts dived in salt: lạc chao muối.
- Walnut with peking sauce: quả óc chó sốt peking.
- Sauteed vegetables with mixed nuts: rau xào hỗn hợp hạt.
- Green onion with three kinds of mushrooms: hành tây xào 3 loại nấm.
- Mixed vegetables with almond nuts: rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân.
- Mixed vegetables with cashew nuts: rau hỗn hợp với hạt điều.
- Steamed white rice: cơm trắng.
- Snow peas with black mushroom: đậu hà lan với nấm đen.
- Deluxe mixed vegetables: rau hỗn hợp.
- Snow peas with chestnuts sauce: đậu hà lan sốt hạt dẻ.
- Sauteed Spinach with garlic roots: rau bina xào tỏi.
- Black mushrooms with straw: nấm đen với rơm.
- Tofu in hot garlic sauce: đậu phụ sốt tỏi.
- Braised tofu: đậu phụ om.
- Dry pan fried string beans: đậu khô xào.
- Green onion pancakes: bánh kếp hành tây.
- Fried tofu: đậu rán.
- Vegetarian steamed dumplings: bánh bao chay hấp.
- Fried wontons: vằn thắn chiên.
- Vegetarian sizzling rice soup: súp chay với gạo và rau.
- Corn soup: súp ngô.
- Tomato, spinach and tofu soup: súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ.
- Vegetarian: người ăn chay.
- Vegetarianism: thuyết ăn chay.
- Vegan: người ăn chay trường.
- Health benefits: các lợi ích vì sức khỏe.
- Vegetarian food: thức ăn chay.
- Vegetarian dish: món ăn chay.
- Vegetarian restaurant: nhà hàng thức ăn chay.
- Vegetarian diet: chế độ ăn chay.
- Grain: ngũ cốc.
- Whole grain: ngũ cốc nguyên cám.
- Rice: gạo.
- Sticky rice: gạo nếp, xôi.
- Baby jackfruit sticky rice: xôi gấc.
- Mung bean sticky rice: xôi đậu xanh.
- Peanut sticky rice: xôi lạc.
- Congee: cháo.
- Rice congee: cháo hoa.
- Mung bean congee: cháo đậu xanh.
- Mushroom congee: cháo nấm.
- Vegetable: rau.
- Tuber: củ.
- Herb: rau thơm.
- Fruit: trái cây.
- Mushroom: nấm.
- Tofu: đậu phụ.
- Fried tofu: đậu phụ rán.
- Bean: đậu.
- Soybean: đậu nành.
- Nut: quả hạch.
- Seed: hạt.
- Dairy products: các sản phẩm từ sữa.
- Vegan salad: gỏi chay.
- Banana flower salad: nộm hoa chuối.
- Vegan green papaya salad: nộm đu đủ chay.
- Braised tofu in tomato sauce: đậu sốt cà chua.
- Stir-fried morning glory with garlic: rau muống xào tỏi.
- Vegan steamed rice rolls: bánh cuốn chay.
- Vegan spring rolls: nem chay.
- Stir-fried bok choy with mushrooms: cải xào nấm.
- Stir-fried vegan noodles: mỳ chay xào.
- Vegan hot pot: lẩu chay.
- Pickled cabbage: bắp cải muối chua.
- Pickled mustard greens: dưa muối.
- Vegan steamed buns: bánh bao chay.
- Vegan soup: canh chay.
- Vegan mushroom soup: canh nấm chay.
- Braised jackfruit: mít kho.
- Vegan meat: thịt chay.
- Vegan sausage: xúc xích chay.
- Vegan pizza: bánh pizza chay.
Mời xem thêm: Top 60 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách bạn nên biết
Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh trực tuyến cho bé
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!