Pháp danh nghĩa là gì?
Trước tiên, hãy cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của pháp danh. Trái với tên thật, pháp danh được đặt dựa trên ý nghĩa của tên người đệ tử và theo bài kệ của Tổ môn phái. Pháp danh gồm hai chữ, chữ đầu chỉ sự liên hệ đến thế hệ trong môn phái và chữ thứ hai do vị Bổn Sư chọn lựa để tạo thành một chữ kép mang ý nghĩa hay, đẹp và có tính khuyến tu. Ví dụ, nếu tên người đệ tử là Mỹ và quy y với vị Bổn Sư, pháp danh của người đó có thể là Nguyên Mãn, tức chữ Nguyên theo thứ tự thế hệ và chữ Mãn theo tên Mỹ, tạo thành một chữ kép có nghĩa tu hành được tốt đẹp.
Đôi khi, tên người đệ tử đã mang sẵn chữ có ý nghĩa đạo và phù hợp với chữ trong bài kệ, vị Bổn sư sẽ để nguyên và không cần thay đổi. Hoặc nếu tên không thể tìm được chữ ghép, có thể lấy chữ trong tên của các vị La Hán, Bồ Tát để tạo thành pháp danh. Các ngài Bổn Sư trước đây thường lấy chữ trong cuốn Kim Quang Minh Tam Tự để đặt pháp danh cho đệ tử.
Ý nghĩa của pháp danh
Pháp danh còn gắn kết người tu hành với Đạo Phật, thể hiện sự quan tâm và tậm tâm của Thầy Trụ trì đối với việc đặt pháp danh cho tu sĩ. Thầy Trụ trì đưa ra những nguyên tắc và quy tắc cụ thể để đặt pháp danh cho phù hợp với tính cách và tác phong của người tu sĩ. Vì vậy, quá trình đặt pháp danh là một nghiêm túc và trọng thể trong Phật giáo.
Làm sao để có pháp danh?
Quy y pháp danh là một bước quan trọng, cùng với việc vượt qua lễ quy y Tam Bảo và thọ trì Ngu Giới Cấm, bạn mới có thể gọi là đã chính thức quy y và là đệ tử Phật. Pháp danh không phải là tên được tự đặt mà chỉ có Thầy Bổn sư mới có quyền đặt cho người tu sĩ. Đây là quá trình quan trọng và nghiêm túc giúp bạn thanh thản tâm hồn và trở nên nhẹ nhàng, xóa tan mọi căng thẳng và bực dọc.
Quy y và đặt pháp danh không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn là sự tham gia và cam kết với Phật giáo. Nếu bạn muốn trở thành đệ tử Phật, hãy tìm đến một người hướng dẫn thực sự và tuân thủ quy trình một cách nghiêm túc và trang nghiêm.
Vì sao đa số tu sĩ Phật giáo Việt Nam đều lấy họ Thích?