Tìm hiểu về Ấn Tam bảo
Ấn là một loại con dấu, mộc. Nó được sử dụng để khắc tên, chức vụ và địa chỉ của người ký tên vào các văn kiện, thư tín. Ấn có thể là cá nhân hoặc đại biểu đại diện cho một tổ chức.
Trong tự viện Phật giáo, Ấn Tam bảo là loại ấn quan trọng. Thường được khắc bốn chữ "Phật Pháp Tăng Bảo". Kiểu chữ khắc trên ấn có thể là Lệ thư, Triện thư, Hành thư, chữ Phạn hoặc chữ Việt. Hình dạng của ấn cũng đa dạng, có thể là vuông, tròn, quả ấu, và được làm từ sừng, gỗ, đá, đồng, ngọc,...
Ấn Tam bảo được sử dụng rộng rãi trong các tự viện của Phật giáo, nhằm thể hiện sự quan trọng của các sự kiện như lễ kỳ tiêu tai, Kỳ phước, chúc mừng, độ vong, pháp hội, khánh tiết,... Ngoài ra, Ấn cũng được sử dụng trong các công văn sớ điệp. Ấn Tam bảo được coi là biểu tượng của sự phù hộ và chứng minh công đức của người sử dụng.
Ấn Chương
Ấn Chương còn được gọi là ấn tín, ấn kiện, ấn giám,... Trong lễ tắc của nhà Chu, nó được gọi là "Nhĩ tiết". Phạm vi của Ấn Chương bao gồm khởi nguyên, danh xưng, quy cách, hình dáng, thể chữ, quy tắc khắc ấn, ấn phổ,...
Việc sử dụng ấn trong thế tục rất phổ biến và quan trọng cho cả quan trường, thương trường, trường học, xã đoàn và tư nhân. Ấn có nhiều tác dụng khác nhau để chứng minh, tín dụng, trách nhiệm và pháp luật.
Ấn Tự viện
Ấn Tự viện, còn được gọi là "Tự ấn", là khuôn dấu mà các chùa viện sử dụng. Theo sách Tỳ Nại Da Tạp Sự, trong thời Phật còn sống, khi có kẻ giặc đến trộm cắp tài vật trong kho của Tăng, Phật đã dạy để sử dụng 5 loại vật là đá, đồng đỏ, đồng trắng, ngà và sừng để khắc ấn.
Tỳ Nại Da Tạp Sự còn ghi lại rằng có hai loại ấn: ấn đại chúng và ấn cá nhân. Ưu tiên sử dụng ấn đại chúng để chứng minh sự đóng góp xây dựng chùa, trong đó có ghi rõ tên họ của nhà tài trợ. Ấn cá nhân được sử dụng nhằm mục đích sanh lòng nhàm chán.
Trong quá trình phát triển xã hội, ấn đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong các chùa viện và tự viện. Tại Việt Nam, trong quá khứ, ấn có hình dạng vuông, nhưng hiện nay, theo quy định của Nhà nước và Giáo hội, khuôn dấu của tự viện được sửa thành hình tròn. Có qui chế rõ ràng về việc sử dụng khuôn dấu, bao gồm chức năng, quyền hạn và phương thức sử dụng.