Ẩm thực chay

Học tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món chay ngon miệng

Phap Ngo Thich

Tiếng Anh nhà hàng là một chủ đề không còn xa lạ và luôn có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có biết rằng hình ảnh cũng là một cách tuyệt...

Tiếng Anh nhà hàng là một chủ đề không còn xa lạ và luôn có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có biết rằng hình ảnh cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng tiếng Anh về nhà hàng? Hôm nay, chúng ta hãy cùng aroma khám phá từ vựng tiếng Anh nhà hàng qua những hình ảnh các món ăn chay ngon miệng nhé!

Món ăn chay ngon miệng để học tiếng Anh nhà hàng

Dưới đây là một số món ăn chay rất phổ biến và thích hợp cho một bữa ăn dinh dưỡng:

  • Walnut with peking sauce /ˈwɔːlnʌt wɪð ˌpiːkɪŋ sɔːs/: quả óc chó sốt peking.
  • Sauteed vegetables with mixed nuts /ˈsəʊteɪ vedʒtəbl wɪð mɪkst nʌts /: rau xào hỗn hợp hạt.
  • Green onion with three kinds of mushrooms /ɡriːn ˈʌnjən wɪð θri kaɪnd ˈmʌʃrʊm/: hành tây xào 3 loại nấm.
  • Mixed vegetables with almond nuts /mɪkst vedʒtəbl wɪð ˈɑːmənd nʌts /: rau hỗn hợp với hạt hạnh nhân.
  • Mixed vegetables with cashew nuts /mɪkst vedʒtəbl wɪð ˈkæʃuːnʌts/: rau hỗn hợp với hạt điều.
  • Steamed white rice /sti:m wait rais/: cơm trắng.
  • Snow peas with black mushroom /snəʊ pi wɪð blæk mʌʃrum/ : đậu hà lan với nấm đen.
  • Deluxe mixed vegetables /dɪˈlʌks mɪkst ˈvedʒtəbl/: rau hỗn hợp.
  • Snow peas with chestnuts sauce /snəʊ pi wɪð ˈtʃesnʌt sɔːs/: đậu hà lan sốt hạt dẻ.
  • Sauteed Spinach with garlic roots /ˈsəʊteɪ ˈspɪnɪtʃ wɪð ˈɡɑːlɪk / : rau bina xào tỏi.
  • Black mushrooms with straw /blæk mʌʃrum wɪð strɔ:/: nấm đen với rơm.
  • Tofu in hot garlic sauce /’tofu hɒt ˈɡɑːlɪk sɔːs/: đậu phụ sốt tỏi.
  • Braised tofu /breiz ‘tofu/: đậu phụ om.
  • Dry pan fried string beans /draɪ pæn fraɪd strɪŋ biːn/: đậu khô xào.
  • Green onion pancakes / gri:n ʌnjən pænkeik/: bánh kếp hành tây.
  • Fried tofu / frai ‘tofu/ : đậu rán.
  • Vegetarian steamed dumplings /,vedʤi’teəriən sti:m dʌmpliɳ/: bánh bao chay hấp.
  • Fried wontons /frai ˌwɒnˈtɒn/ : vằn thắn chiên.
  • Vegetarian sizzling rice soup /,vedʤi’teəriən sizl rais su:p/: súp chay với gạo và rau.
  • Corn soup /kɔ:n su:p/: súp ngô.
  • Tomato, spinach and tofu soup /tə’mɑ:tou spinidʤ ‘tofu/: súp cà chua, rau chân vịt và đậu phụ.

Ngoài ra, còn rất nhiều món chay khác mà bạn có thể khám phá. Từ vựng về món chay là một phần không thể thiếu trong ngành nhà hàng, đặc biệt khi xu hướng ăn chay đang ngày càng phổ biến trên thế giới. Vì vậy, hãy nhanh tay bổ sung và trau dồi từ vựng tiếng Anh về món chay trong chủ đề này.

Nếu bạn còn quan tâm, hãy tham khảo thêm những chủ đề học tiếng Anh qua hình ảnh đơn giản hoặc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành, để nâng cao kỹ năng của mình.

Chúc bạn học tập thật hiệu quả và có những bữa ăn chay thật ngon miệng!

1