Ngày nay, việc tụng kinh phật đã trở thành một phần quan trọng trong đạo Phật. Mỗi bài kinh mang theo một ý nghĩa giáo huấn riêng, và để hiểu rõ hơn về công đức của từng bài kinh, ta cần tìm hiểu những điều cơ bản về nội dung của chúng. Dưới đây là một số bài kinh phổ biến và ý nghĩa cơ bản của chúng.
Ý nghĩa của Kinh A Di Đà
Kinh A Di Đà nói về Phật A Di Đà - vị giáo chủ của cõi Tây Phương, nơi có sự yên vui và an lành. Nếu ai tụng kinh A Di Đà với một lòng không bị rối loạn, ý nghĩa là từ một ngày đến bảy ngày, chỉ tập trung vào việc nguyện cầu và không bị xao lạc, khi lâm chung, người đó sẽ được đức Phật A Di Đà và các vị thánh chúng hiện ra trước mắt. Nếu không bị xao lạc, ngay lập tức người đó sẽ được sanh tửu.
Kinh A Di Đà còn có tác dụng cứu độ người quá cố. Tuy nhiên, quan trọng nhất là phải có lòng thành chí và được chăm chỉ tụng kinh mới có thể mong tự độ và độ cho người khác.
Ý nghĩa của Kinh Phổ Môn
Kinh Phổ Môn thuộc kinh Diệu Pháp Liên Hoa, nói về Quán Thế Âm Bồ Tát và những nguyện lực của ngài. Ai nghe về danh hiệu của ngài và tụng kinh này sẽ cảm nhận được sự linh cảm.
Quán Thế Âm Bồ Tát thường thay đổi hình dạng của mình để cứu độ chúng sanh. Do đó, khi gặp tai nạn hoặc trở ngại, hãy tụng danh hiệu Quán Thế Âm Bồ Tát hoặc kinh Phổ Môn để giải trừ khổ nạn.
Phải thành tâm và phát nguyện rộng lớn khi tụng kinh này, cùng với việc hành động thích hợp, mới có hiệu quả.
Ý nghĩa của Kinh Dược Sư
Trong kinh Dược Sư, Đức Phật dạy rằng khi bị ốm đau, hãy tìm thầy thuốc để chữa bệnh. Ngoài ra, ngài còn dạy một cách chữa bệnh khác, đó là sự tin tưởng. Khi tụng danh hiệu Đức Ðông Phương Giáo Chủ Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật, ta đang cầu xin thuốc chữa bệnh đúng căn bệnh của mình và tránh tin vào những điều mê tín.
Tụng kinh Dược Sư giúp ta tăng cường lòng tin chân chính trong việc chữa bệnh. Đồng thời, ta cần chữa bệnh một cách hiệu quả và tránh tin tưởng vào những thầy thuốc mê tín để bệnh nhanh chóng hồi phục.
Ý nghĩa của Kinh Thủy Sám
Kinh Thủy Sám được sử dụng với ý nghĩa sám hối . Kinh này kể về những sai lầm mà chúng ta thường mắc phải và hình phạt của những tội lỗi đó cũng như cách để trả tội. Thủy Sám có nghĩa là sám tội, dùng nước để rửa đi mọi tội lỗi.
Khi tụng kinh này, chúng ta phải thành tâm hối lỗi, quyết tâm từ bỏ tất cả những điều đã phạm phải và cố gắng làm điều thiện, tránh xa điều ác. Điều này giúp tiêu diệt tội khiên của chúng ta và có khả năng rửa tội cho người khác thông qua tâm thanh tịnh và trong suốt. Hối lỗi và làm điều thiện giúp chúng ta tránh xa ác nghiệp.
Ý nghĩa của Kinh Địa Tạng
Kinh Địa Tạng mô tả về sức mạnh nguyện lực của Bồ Tát Địa Tạng: "địa ngục vị không, thệ bất thành Phật". Địa ngục có người, ngài đã thề trước khi trở thành Phật, và đó chính là Địa Tạng Bồ Tát.
Địa Tạng Bồ Tát thường cứu độ chúng sanh trong các cõi ngục tối tăm. Tụng kinh Địa Tạng có công dụng siêu độ cho thất tổ, cửu huyền và tất cả chúng sanh khổ hạnh.
Cần phát tâm từ bi và thuần khiết khi tụng kinh này, để có sức mạnh tâm linh và tiếp nhận sự giúp đỡ từ những linh giác chưa được giải thoát. Tụng kinh này giúp người ở trong chốn tam đồ lục đạo đạt được bát đức.
Ý nghĩa của Kinh Báo Ân
Kinh Báo Ân, hay còn gọi là Kinh Đại Báo Phụ Mẫu Trọng Ân, thể hiện về công đức sanh thành và sự nuôi dưỡng của các bậc cha mẹ. Kinh này dạy rằng con cháu phải có trách nhiệm đền đáp công ơn của cha mẹ.
Kinh này thường được tụng vào các ngày giỗ chạp hoặc điều hiếu. Người tụng phải thề nguyện sẽ luôn sống đạo hiếu với cha mẹ và các bậc tiền bối. Những người trong gia đình nghe kinh cần giữ gìn một gia đình đoàn kết. Đó chính là cách để báo đáp công ơn.
Ý nghĩa của Kinh Lương Hoàng Sám
Kinh Lương Hoàng Sám, hay còn được gọi là Kinh Đại Sám, là một bài sám nguyện để giải trừ tội lỗi. Kinh này có nội dung dài đặc biệt. Truyền thuyết kể rằng, vua Lương Vũ Ðế từng không tin vào Phật pháp và chỉ tin vào các tôn giáo khác. Khi ông gặp khó khăn, vợ ông - Hy-thị - đã biến thành một con rắn mãng xà và quấy rối cung điện.
Ông đã thỉnh kinh từ nhiều nhà sư, nhưng không thấy tác dụng. Sau đó, Lương Vũ Ðế được Tề Công Trưởng Lão chỉ dạy cách sám nguyện để giải trừ tội ác. Khi đó, Hy-thị hiện thân để cảm kích vì đã được giữ sự sống. Từ đây, Lương Vũ Ðế tin vào Phật pháp. Vì sự kiện này mà Kinh Sám Nguyện còn được gọi là Lương Hoàng.
Tụng kinh này giúp loại bỏ tội ác và có thể tụng vào các dịp hiếu kính cha mẹ hoặc ngày giỗ chạp gia tiên.
Ý nghĩa của Kinh Pháp Hoa
Kinh Pháp Hoa, hay còn gọi là Kinh Diệu Pháp Liên Hoa, là một bộ kinh đại thừa trong Phật giáo. Đây là bộ kinh đầy đủ nhất về khía cạnh lý thuyết đại thừa Phật giáo. Theo truyền thuyết, khi Phật thuyết kinh này, những người không đủ khả năng tâm hồn đều phải rút lui.
Nhiều người thích tụng kinh này vì tin rằng nó đem lại công đức vô hạn. Tuy nhiên, chỉ việc tụng kinh chưa đủ, ta cần hiểu rõ ý nghĩa và nội dung của từng bài kinh và thực hiện hành động và niềm tin phù hợp. Trên đây là những nội dung cơ bản và ý nghĩa của 8 bài kinh thường được tụng. Mong rằng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của việc tụng kinh Phật.
Nam Mô A Di Đà Phật.