Kiến thức phật giáo

Tứ trọng ân: Sự đền đáp công ơn không thể thiếu

Phap Ngo Thich

Ảnh minh họa: Tứ trọng ân Ân nghĩa là một giá trị đạo đức với lịch sử lâu đời được truyền tụng qua thế kỷ. Sự đánh giá cao đối với ân nghĩa là một...

Ảnh minh họa: Tứ trọng ân

Ân nghĩa là một giá trị đạo đức với lịch sử lâu đời được truyền tụng qua thế kỷ. Sự đánh giá cao đối với ân nghĩa là một đặc điểm không thể thiếu của mọi dân tộc và quốc gia. Vì thế, có ca dao: "Ăn trái nhớ kẻ trồng cây" và "Uống nước nhớ nguồn". Tôn trọng và đền đáp công ơn là một quy tắc đạo đức và cũng là một khát vọng vĩ đại nhất của người Phật tử. Do đó, những lời dạy của Đức Phật rất thân thương và khắc sâu vào cuộc sống tình cảm của mỗi gia đình Việt, là tình yêu thương vô bờ bến dành cho mọi người và cả thiên nhiên, quê hương và đất nước. Đức Phật đã tạo được sự gần gũi trong lòng người nhờ vào giáo lý của Ngài được truyền cảm hứng từ lòng nhân bản. Ngài không dạy những điều cao siêu và xa xôi mà chỉ dạy chúng ta nhìn trực tiếp vào thực tại. Ngài dạy chúng ta về bốn điều ân quan trọng và quý giá, để tỉnh thức chúng ta, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình. Bốn điều ân đó được coi là những nguyên tắc đạo đức quan trọng của con người, đó chính là nền tảng đạo đức cơ bản của con người.

ÂN CHA MẸ

Mỗi con người chúng ta có mặt trên cõi đời này đều có một quê hương để yêu thương và nhớ nhung, một nơi mà ta gắn kết với nguồn gốc. Mối tình yêu thương của cha và mẹ dành cho con cái được các nhà văn, nhà thơ ví như biển cả. Đó là một tình cảm thiêng liêng và cao quý nhất: Tình mẫu tử và tình phụ tử. Tình cảm đó đã chiếm lĩnh trong tâm hồn của mỗi người. Vì thế, chẳng ai trong cuộc sống này không có trách nhiệm đối với cha mẹ. Vì vậy, có câu nói: "Công cha nghĩa mẹ cao vời, Nhọc nhằn chẳng quản suốt đời vì con, Nên người hiếu nghĩa vuông tròn, Đáp đền nghĩa nặng như là trời cao". Công ơn đó kéo dài đến bao giờ và không thể đo lường. Từ khi còn là một giọt máu trong bào thai cho đến khi chào đời, lớn lên và trưởng thành như hôm nay, chúng ta đều nhờ công ơn của cha mẹ. Cha mẹ đã trải qua biết bao gian khổ để nuôi dưỡng chúng ta. Không thể diễn tả hết được công ơn đó. Làm sao để quên được những buổi trưa hè nằm nghe tiếng hát ru dịu dàng của mẹ yêu: "Gió mùa thu mẹ ru con ngủ, Năm canh dài mẹ thức đủ năm canh". Cuộc sống của chúng ta là nhờ cha mẹ ban tặng. Vì vậy, dù chúng ta trở thành người vĩ đại như thế nào đi nữa, chúng ta vẫn mang trách nhiệm với món nợ tình cảm đó. Trong Tương Ưng Bộ Kinh, Đức Phật đã cho chúng ta hiểu về công ơn của cha mẹ bằng một sự so sánh ý nghĩa: "Nầy các thầy Tỳ Kheo, sữa mẹ các ông uống trong suốt quá trình luân hồi nhiều hơn nước trong bốn biển". Vì vậy, công ơn cha mẹ như trời cao rộng lớn, biển khơi mênh mông, và không có cách nào để bổ ý nghĩa của nó. Vì vậy, làm sao để chúng ta quên được những bài hát ru ấm áp như: "Ơn cha nghĩa mẹ cao dầy, Cưu mang trứng nước những ngày còn thơ, Nuôi con khó nhọc đến giờ, Trưởng thành con phải hiếu thờ song thân". Để đền đáp công ơn sanh thành và nuôi dưỡng đó, bổn phận của chúng ta là hết lòng hiếu kính cha mẹ, phục vụ cha mẹ bằng những món ăn ngon, những dịp lễ nghỉ, và sẵn sàng giúp đỡ cha mẹ khi họ yếu đuối. Chúng ta, như những người con Phật, không chỉ đền đáp công ơn cha mẹ bằng vật chất mà còn có trách nhiệm truyền đạt đạo tin cho cha mẹ, chỉ dẫn con đường giải thoát, khuyên cha mẹ làm các việc thiện, tránh xa những việc ác, và tạo điều kiện để cha mẹ tu hành, giải thoát tâm tham, đạt được sự an lạc. Chỉ có như vậy, chúng ta mới mong muốn báo đáp được công ơn cha mẹ và mang lại hạnh phúc cho cha mẹ trong hiện tại và tương lai.

ÂN SƯ TRƯỞNG

Có câu nói trong cổ đức: "Ân giáo dưỡng một đời nên huệ mạng, Nghĩa ân sư muôn kiếp khó đáp đền". Trong Quy Sơn cũng nói: "Sanh ngã giả phụ mẫu, thành ngã giả sư trưởng". Ý nghĩa của câu thơ này là thân ta có được nhờ công ơn của cha mẹ và ngày hôm nay của chúng ta là nhờ ân thầy. Không ai trong chúng ta có thể tự học mà có kiến thức, vì vậy ân thầy rất quan trọng. Có hai loại thầy: thầy thế gian và thầy xuất thế gian.

  • Thầy thế gian: Từ khi chúng ta bắt đầu bước vào cuộc sống đầu tiên, thầy thế gian là người dạy dỗ chúng ta, truyền đạt kiến thức của mình với hy vọng duy nhất là chúng ta trưởng thành thành người công dân có ích cho gia đình, xã hội và quốc gia. Mặc dù đòi hỏi công sức, thức khuya dậy sớm, chấm bài và soạn bài, tìm hiểu những phương pháp giảng dạy tối ưu, họ dạy cho chúng ta kiến thức và đạo đức tốt. Mặc dù không trực tiếp sinh thành chúng ta, nhưng thầy vẫn yêu thương chúng ta, chỉ dẫn chúng ta với mục tiêu làm cho chúng ta hiểu biết đúng, đúng chuẩn mực đạo đức xã hội. Vì vậy, ân đức của thầy thế gian rất lớn.

  • Thầy xuất thế gian: Cũng từ lúc bước vào tu viện, mặc áo cà sa, và nhận giới phẩm, đều nhờ thầy. Thầy là người chỉ dạy cho chúng ta những phương pháp tu hành phù hợp với chân lý, người cung cấp dược liệu tâm pháp cho chúng ta. Công ơn ấy cao sâu như biển, như trời. Vì vậy, có bài hát dành riêng cho công ơn của thầy: "Thầy là con thuyền thanh lương đưa chúng con đến bờ thơm hương". Câu này đã truyền tải tình yêu và công ơn của chúng ta về thầy.

Thầy xuất thế gian dạy chúng ta biết gì là chánh pháp. Nếu không biết về nghĩa vụ và nghĩa vụ của mình, cuộc sống sẽ trở nên vô nghĩa, không biết đường đi. Vì vậy, "Biển pháp mênh mông sức thiền khó dò, Đường trần nhiều nỗi quanh co bước phàm tình dễ lạc". Ân nghĩa của thầy xuất thế gian không chỉ hạn chế trong công ơn của thầy riêng mình, mà còn bao gồm tất cả các thầy đã có công dạy dỗ chúng ta trên con đường học đạo. Tất cả các vị thầy đều muốn truyền đạt tri thức của họ, để chúng ta có khả năng tiếp tục phát triển và hưng thịnh cho Phật pháp.

ÂN THÍ CHỦ

Những vật phẩm chúng ta sử dụng hàng ngày không phải là do chính chúng ta tạo ra. Bữa ăn hàng ngày, quần áo cho cả bốn mùa, hàng giường nệm... Nói chung, những vật dụng hàng ngày chúng ta có là nhờ sự cúng dường của những người thí chủ. Trong cuộc sống hàng ngày, dù giàu hay nghèo, họ đều phải làm việc vất vả để đổi lấy đồng tiền bằng mồ hôi và nước mắt. Vì lòng tin tưởng vào Tam Bảo, họ tiết kiệm chi tiêu để có thể cúng dường những đồ vật linh thiêng. Hãy tưởng tượng một hình ảnh rất cụ thể trong suốt ba tháng an cư kiết hạ: các Phật tử sắp xếp công việc gia đình để đến chùa làm công đức cho chính mình có thời gian tu học. Do đó, có câu nói: "Của một đồng, công một lượng". Chúng ta cũng biết rằng để có một bữa cơm để ăn hàng ngày, người nông dân phải làm việc vất vả, trải qua bao nắng mưa, gió bão và gian khổ. Vì thế, Cổ Đức có câu: "Một bữa cháo, một bữa rau cũng phải nghĩ đến việc không dễ. Đây nên biết một vật thực của người thí chủ đều nặng như núi Tu Di". Nếu chúng ta không tu tập và không hiểu được ý nghĩa của ân nghĩa này, thì khó có thể trả lại công ơn sâu nặng đó. Tuy nhiên, trả lại công ơn không chỉ là mời họ ăn một bữa cơm chay hay lo lắng cho các công việc gia đình của họ. Bổn phận của chúng ta là làm sao để thí chủ hiểu được chánh pháp, đúng như pháp mà chúng ta tu hành. Chúng ta phải hướng dẫn họ trong việc làm các việc thiện và soi đường cho họ đi, giúp họ trở thành người có phúc và chiếu sáng cho cuộc sống xung quanh.

ÂN ĐẤT NƯỚC

Nhà thơ Tế Hanh đã biểu đạt cảm xúc về quê hương đất nước qua những câu thơ: "Quê hương tôi có con sông xanh biết, Nước gương trong soi tóc những hàng tre, Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè, Tỏa nắng xuống dòng sông lấp lánh". Nói về đất nước, ai cũng biết đó là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên. Các tổ tiên của chúng ta đã công lao để chúng ta có thể có ngày hôm nay. Họ đã hy sinh rất nhiều để yêu thương quê hương. Dù có hi sinh trong rừng thẳm và nước sâu, họ đều tự lực tự cường chiến đấu chống lại kẻ thù. Chúng ta có thể sống trong một đất nước yên bình và hạnh phúc nhờ công ơn của những người đi trước. Chúng ta phải nhìn nhận giá trị của mảnh đất mà chúng ta sống là nhờ vào nỗ lực và cống hiến của tổ tiên. Do đó, chúng ta nên yêu quê hương và đất nước của chúng ta. Cơm chúng ta ăn là nhờ công sức của người lao động và nơi chúng ta sống là nhờ công sức của những người lính gác. Có một bài hát diễn tả tình yêu quê hương đất nước như sau: "Quê hương mỗi người chỉ một, Như là chỉ một mẹ thôi, Quê hương nếu ai không nhớ, Sẽ không lớn nổi thành người". Vì vậy, nếu chúng ta lãng quên quá khứ, lãng quên công ơn và những hy sinh lớn lao của tổ tiên, thì như cây không có rễ sẽ càng ngày càng héo úa. Những người tu hành không trực tiếp sản xuất các sản phẩm vật chất, nhưng họ vẫn đóng góp cho xã hội, hòa nhập với xã hội, thực hiện các hoạt động từ thiện, giáo dục cho cộng đồng. Chúng ta không chỉ là những người tu hành tích cực, chúng ta không mệt mỏi làm những việc tốt như giúp đỡ bệnh nhân nghèo, thăm viếng các trại dưỡng lão, chăm sóc trẻ em nghèo với mong muốn giảm bớt nỗi đau trong cuộc sống. Điều này thể hiện triết lý "tốt đạo đẹp đời". Hơn nữa, đạo Phật là đạo của Từ Bi và Trí Tuệ, nên Phật giáo luôn mang tính văn hóa truyền thống của dân tộc và không bao giờ rời xa xã hội. Nhà nước sử dụng pháp luật để giữ gìn an ninh trật tự, và người Phật tử cũng tích cực tu giáo, từ bỏ các hành vi ác, làm những việc có ích cho cuộc sống. Chúng ta không chỉ dùng khẩu giáo mà còn dùng cả thân giáo để khuyến khích mọi người sống trong tình yêu thương, tránh xa tham lam, tự lợi ích cho gia đình, xã hội và trở thành công dân có ích, làm cho đất nước ngày càng tốt đẹp. Đó là những việc làm bình thường, nhưng thể hiện tinh thần đền ơn đáp nghĩa theo tinh thần Phật giáo. "Đời không đạo là đời vô vị, Đạo không đời biết dựa vào đâu, Đạo đời hai nẽo quyện nhau, Chung lưng đối mặt trước sau vẹn toàn". Vậy nên, khi đã hiểu được bốn ơn Phật dạy, chúng ta thấy rằng đạo Phật được xây dựng trên hai cơ sở cơ bản là Từ Bi và Trí Tuệ. Với tình yêu từ bi, chúng ta sẽ thấu hiểu tình thương của con người, mối quan hệ yêu thương sâu sắc giữa cha mẹ và anh chị em, cũng như tình yêu thương đối với xã hội và đối với những người gặp khó khăn. Bởi từ tình thương đó, chúng ta hiểu sâu hơn lời Phật dạy: "Phục vụ chúng sinh là cúng dường chư Phật". Chúng ta phải tập trung tu học, phát triển trí tuệ để có sức mạnh đạo lực tự mình và giúp người khác. Từ đó, mỗi hành động của chúng ta thể hiện tinh thần rộng lượng, biết ơn và kính trọng Tam Bảo, nhớ mãi công ơn của tổ tiên, tận hưởng tình hiếu kính với cha mẹ và cảm kích công ơn những anh hùng đã gìn giữ đất nước.

Tóm lại, bổn phận của người tu Phật là ghi nhớ và đền trả Tứ Trọng Ân. Để làm được điều này, trước hết chúng ta phải trang bị kiến thức, sử dụng trí tuệ để vượt qua vòng luân hồi, ánh sáng tư duy và hành động của chính mình. Chỉ khi đó, chúng ta sẽ có một cuộc sống hòa hợp với chánh pháp của Đức Phật, loại bỏ những khía cạnh ích kỷ, và từ chối những hành động không tốt, để xứng đáng là người đệ tử Phật, sống trong niềm tỉnh thức và thực hiện các bảo cao cả quan trọng mà chúng ta có trách nhiệm mang: "Hoằng pháp lợi sanh", đưa đạo vào cuộc sống, làm lợi ích cho chúng ta và cho người khác như hoa sen nở giữa bùn lầy, đứng thẳng giữa biển đời để phát tán hương thơm. Đó là cách chúng ta đền trả bốn ơn một cách thực tế, theo lời dạy của Đức Phật.

Huệ Từ

1