Tứ thiền là cụm từ chỉ bốn cấp độ thiền định, bao gồm Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền và Tứ thiền. Đây là bốn cấp độ hành thiền mà người tu thiền có thể đạt được. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tứ thiền trong bài viết dưới đây.
Sơ thiền – Hành thiền từ bỏ ham muốn trần gian
Cấp độ Sơ thiền giúp người tu thiền từ bỏ các ham muốn trần gian, tìm niềm an vui trong tâm hồn, không cần đến những ham muốn vật chất bên ngoài. Trạng thái tâm hồn của người tu thiền ở trong trạng thái yên tĩnh, an lành.
Sơ thiền là cấp độ đầu tiên của tứ thiền. Khi vượt qua cấp độ này, người tu thiền đã đạt được "chánh niệm tỉnh giác" và đã loại bỏ được chướng ngại là "năm chướng ngại".
Khám phá "Chánh niệm tỉnh giác"
"Chánh niệm tỉnh giác" là một phương pháp tu hành cổ truyền trong đạo Phật, vẫn rất phù hợp với cuộc sống hiện đại ngày nay. Đây không liên quan đến việc trở thành một Phật tử, mà là việc tỉnh thức, biết sống hòa hợp và hoà hợp với chính mình và thế giới xung quanh. Chánh niệm đòi hỏi ta tự nhìn lại bản thân, quan niệm cuộc sống của mình và ý thức về tính chất toàn vẹn của từng giây phút trong cuộc sống.
"Chánh niệm tỉnh giác" muốn nói về một cuộc sống thanh thản, an lạc trong cuộc sống hàng ngày, với một tâm hồn sáng suốt, biết rõ đối tượng đang tiếp xúc hoặc thức tỉnh về việc mình đang làm. Đây là một hình thái thiền hành được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện qua việc tập trung nhận biết hay chánh niệm tỉnh giác về các hoạt động của thân thể, tạo ra sự thư thái, hài hòa, thông suốt cho tâm thức và khiến mọi hoạt động trở nên khoan thai, nhịp nhàng, chính xác.
Khám phá "Năm chướng ngại"
"Năm chướng ngại" là năm trở ngại ngăn chặn sự thấy được sự vốn minh trong tâm hồn như tham lam, sân, si, ngã mạn và nghi ngờ. Năm chướng ngại bao gồm tham dục, sân hận, hôn trầm thụy miên, trạo cử hối quá và hoài nghi. Chúng cản trở sự thành công trong hành thiền và cản trở sự an lạc, bình an của thân tâm.
"Tham"
"Tham" là tình trạng mong muốn dục vụ qua năm giác quan của hình dáng, âm thanh, mùi hương, vị giác và cảm xúc. Nó cũng bao gồm lòng mong ước mãnh liệt để tìm khoái lạc trong hoạt động tình dục và tham cầu tài sản vật chất.
Lòng tham là màn ngăn trí tuệ, dẫn đến nhiều hành vi gây tổn hại cho bản thân và người khác. Nó gây ra những bi kịch trong cuộc sống, như cơn ác mộng do rượu, ma túy, cờ bạc...
"Sân"
"Sân" bao gồm cả sự tức giận bộc lộ ra ngoài và những thù hằn, uất ức tiềm tàng trong tâm. Một phút nóng giận, không tỉnh thức, không biết kiềm chế có thể gây ra những tội ác tác động xấu đến bản thân và người khác. Tâm bệnh như trầm uất, điên loạn hay tai biến tim mạch thậm chí cũng có thể là do "sân" gây ra.
Muốn loại bỏ "sân", tốt nhất là phát triển lòng thương yêu đối với những người xung quanh. Khi biết yêu thương mọi người như yêu thương chính bản thân, ta sẽ giảm được tức giận từ người khác.
"Hôn trầm"
"Hôn trầm" là trạng thái nặng nề của cơ thể và tối tăm của tâm hồn, khiến con người trở nên lờ đờ, chán nản. Đây cũng là trạng thái tâm lý mệt mỏi, uể oải, lười biếng và buồn ngủ.
"Trạo hối"
"Trạo hối" nghĩa là quanh co và hối hận. Trạo cử là trạng thái tâm và thân luôn xao lạng, chân tay không bao giờ yên, tâm suy nghĩ lung tung. Hối quá là sự hối hận và day dứt mãi không nguôi, không ngừng về những sai lầm đã qua, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hiện tại.
"Nghi"
"Nghi" là sự nghi ngờ, hoài nghi, một loại màn che mất sự nhận thức về sự thật, tâm luôn đặt ra nhiều câu hỏi về khả năng của bản thân.
Vậy là cấp độ Sơ thiền giúp người tu thiền đạt được "chánh niệm tỉnh giác" và loại bỏ năm chướng ngại của thân và tâm. Tốc độ tiến tới cấp độ Sơ thiền phụ thuộc vào mức độ tập trung và siêng năng của mỗi người.
Nhị thiền – Quen thuộc với "Diệt tầm tứ nhập nhị thiền"
Nhị thiền là cấp độ thứ hai trong tứ thiền. Ở cấp độ này, người tu thiền làm quen với khái niệm "Diệt tầm tứ nhập nhị thiền".
"Diệt tầm tứ" không có nghĩa là giết chết, mà có nghĩa là loại bỏ, loại trừ. "Tầm" có nghĩa là suy nghĩ, "Tứ" có nghĩa là ý tưởng hay còn gọi là tâm sinh. "Diệt tầm tứ" nghĩa là loại trừ những tham dục, thoả mãn trí tuệ để nhập nhị thiền. Để loại trừ được, ta phải sử dụng "như lý tác ý".
"Như lý tác ý" còn được gọi là như lý khởi tư duy, là thuật ngữ Phật học để nói về cách nhìn nhận sự vật hay hiện tượng một cách đúng đắn theo quan niệm của đạo Phật. Nó là trạng thái của tâm hồn, dựa trên duyên sự tiếp xúc giữa các giác quan và các đối tượng tương ứng để đưa ra những ý nghĩ hay chuỗi tư tưởng.
Theo quan niệm Phật giáo, ý thức sinh khởi và hoạt động dựa trên sự tiếp xúc giữa các giác quan và đối tượng tương ứng, gọi là "tâm sinh". Thường thì tâm sinh hiện khởi theo hai hướng, thiện hoặc ác, tùy thuộc vào thói quen và nhân tính của mỗi người. Nếu một người có xu hướng tham, sân, si, thì ý thức sinh khởi theo hướng không tốt, tức là tâm sinh ác pháp. Kinh Phật gọi đó là phi như lý tác ý, hay tâm đặt sai hướng.
Ngược lại, nếu một người không có xu hướng tham, sân, si, thì ý thức sinh khởi theo hướng đưa đến chính kiến hoặc tâm sinh thiện. Đây được gọi là "như lý tác ý", tức là tâm đặt đúng hướng. Vì vậy, cấp độ Nhị thiền là sự thiền tập "Diệt tầm tứ nhập nhị thiền" dựa trên các giải thích trên.
Tam thiền – Xả niệm lạc trú
Cấp độ Tam thiền theo Đức Phật nói đến là sự "Xả niệm lạc trú".
Xả niệm có ý nghĩa là người tu thiền đã vào được "vô thức", kiểm soát được niệm, tức là tâm hồn đã thực sự ổn định, những bản năng sinh tồn và bản năng thưởng thức đều bị kiềm chế. Khi ngồi thiền nhập định, người tu thiền không còn nghe thấy mọi cảnh vật, âm thanh bên ngoài, hoàn toàn an trú vững chắc trong thế giới nội tâm sáng suốt, thanh tịnh. Niềm vui của Tam thiền rất tự tại, bình an và vượt khỏi cơ thể, giống như cả không gian đều tỏa sáng vui tươi.
Tứ thiền – Trạng thái xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh
Đây là mức thiền cuối cùng và cao nhất trong bốn cấp độ để đạt được trạng thái "xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh".
Muốn "xả lạc, xả khổ, xả niệm thanh tịnh", ta phải trú tâm vào một đối tượng duy nhất, tập trung vào hơi thở và sử dụng pháp hướng tâm tịnh để chỉ thân hành. Chỉ khi đó, ta có thể đạt được kết quả như ý muốn.
Lạc, khổ và thanh tịnh là ba trạng thái của cảm thọ, tức là cảm nhận:
- Thọ lạc.
- Thọ khổ.
- Thọ bất lạc bất khổ, tức là niệm thanh tịnh.
Trong cảm thọ có hai khía cạnh:
- Cảm thọ thuộc về thân.
- Cảm thọ thuộc về tâm.
Lạc và khổ thuộc cảm thọ về thân, trong khi hỷ và niệm thanh tịnh thuộc cảm thọ về tâm. Ly hỷ, xả lạc, xả khổ và xả niệm thanh tịnh là xả cảm thọ về thân và tâm; xả cảm thọ về thân và tâm là tịnh chỉ các hành trong thân và tâm. Vì thế, người tu thiền cần trú tâm vào hơi thở, để thân và tâm bình tĩnh hoàn toàn, không rung động, thì hơi thở mới trở nên tịnh chỉ.
Trên đây là một số khám phá đơn giản về tứ thiền trong Phật Pháp. Dù chưa thể đầy đủ, nhưng những khám phá này giúp ta hiểu phần nào về khái niệm "Tứ thiền".
Theo quan điểm của Trung tâm Dưỡng sinh Thiền Việt, trong thời đại ngày nay, áp lực và căng thẳng trong cuộc sống ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe của con người. Vì vậy, trước tiên, hãy đến với Thiền để giải tỏa căng thẳng, tìm lại sự thư giãn, an yên trong cuộc sống hiện tại. Hãy tiếp cận Thiền với tư duy giản dị như vậy, chứ không phải truyền cảm hứng của các cấp độ thiền định. Vì sức khỏe là quan trọng nhất trong cuộc sống, hãy thiền để cải thiện sức khỏe của chính mình.
Tham khảo: Wikipedia, Thư viện Hoa Sen. *Tham khảo thêm: