Trong triết lý của Phật giáo, hạnh phúc được hiểu theo hai phạm trù chính: hạnh phúc từ kinh nghiệm và cảm thọ trong cuộc sống, còn được gọi là niềm vui tạm thời; và hạnh phúc về tinh thần, là sự an vui bền vững của tâm trí. Sự hiện diện của Đức Phật trong thế gian và nội dung giáo lý Phật giáo đều nhằm mang đến hạnh phúc và an lạc cho tất cả mọi người. Nội dung giáo lý này được gọi là Tứ Diệu Đế, bao gồm khái niệm về khổ đau, nguyên nhân của khổ đau, sự chấm dứt khổ đau, và phương pháp để đạt đến sự chấm dứt khổ đau.
Trong các kinh Nikāya, Đức Phật thường khuyên các đệ tử truyền bá nội dung này với mong muốn mang hạnh phúc và an lạc tới mọi người. Vậy hạnh phúc theo quan điểm của Phật giáo là gì và làm thế nào để đạt được hạnh phúc đó? Quan trọng hơn, Phật giáo cho rằng mọi hiện tượng trong cuộc sống đều tạm thời và vô thường, do vậy, hạnh phúc mà con người có được trong bất cứ hình thức nào - vật chất hay tinh thần - đều bị ảnh hưởng bởi tính vô thường. Vậy thì hạnh phúc thực sự theo quan điểm Phật giáo là gì? Bài viết này sẽ cố gắng trả lời những câu hỏi trên dựa vào ý nghĩa kinh Hạnh Phúc Người Tại Gia và kinh Điềm Lành.
Hạnh Phúc Tương Đối
Có một trường hợp ngoại lệ liên quan đến hạnh phúc về tinh thần; đó là những chúng sinh đạt được một trong bốn tầng bậc của Tứ Thiền (Dhyāna), hay còn gọi là trạng thái hòa nhập với tâm trí. Trạng thái này mang đến cho họ sự an vui về tinh thần, không phụ thuộc vào những trải nghiệm và niềm vui tạm thời của các giác quan. Tuy nhiên, đối với tất cả mọi người khác, hạnh phúc về tinh thần vẫn phần nào bị ảnh hưởng bởi luật vô thường, chỉ là tương đối.
Đối với con người, ước mong được hạnh phúc là một điều tự nhiên. Điều này đã được thể hiện qua lời hỏi của Dighajanu đến với Đức Phật trong kinh Hạnh Phúc Người Tại Gia: “Bậc nhất, chúng con là những người sống gia đình, có vợ và con cái. Xin hỏi Ngài, chúng con phải làm gì để có một cuộc sống hạnh phúc ngay ở thời điểm này và trong tương lai?” Đức Phật đã chỉ dẫn cho Dighajanu bốn điều cần phải làm để tạo ra một cuộc sống hạnh phúc:
- Phải có một nghề nghiệp tốt, siêng năng và tận hưởng công việc của mình.
- Phải bảo vệ nguồn thu nhập của mình, không để thiên tai hoặc hành vi gian lận làm tổn thương nó. Thu nhập phải được kiếm từ cách hợp pháp.
- Tránh xa những người xấu, luôn cẩn thận và học hỏi từ những người có phẩm hạnh và trí tuệ.
- Dùng tiền của mình một cách hợp lý, không phung phí trong cờ bạc và những thứ gây nghiện khác.
Để tạo ra một cuộc sống hạnh phúc trong tương lai, Đức Phật khuyên Dighajanu phải thực hiện bốn điều sau:
- Phải có niềm tin đầy đủ vào giá trị của đạo đức và tâm linh (tức là niềm tin Tam Bảo, Phật, Pháp, Tăng và niềm tin vào quy luật nhân quả).
- Thực hành năm điều đạo đức cơ bản, bằng cách không giết, không trộm, không tà dâm, không nói dối và không dùng các chất gây nghiện như rượu và ma túy.
- Thực hiện các công việc từ thiện và đóng góp cho xã hội.
- Phát triển trí tuệ để thấy rõ tính vô thường của cuộc sống và giúp đoạn tận khổ đau.
Tương tự như nội dung của những điều trên mà Đức Phật đã dạy cho Dighajanu, kinh Điềm Lành cũng trình bày một số bài kệ về cách để chúng sinh trong thế giới này đạt được hạnh phúc. Đức Phật đã trả lời câu hỏi của một vị Thần Tượng về cách làm cho con người và chư thiên được hạnh phúc. Đức Phật đã trình bày câu trả lời qua những bài kệ sau:
-
Không gần gũi với người dại,
-
Nhưng gần gũi với người trí tuệ,
-
Trang nghiêm kính trọng những người đáng kính,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Để sống ở một nơi thích hợp,
-
Trước đây phải tích luỹ đạo đức,
-
Hướng tâm về sự chân thành và tự nhiên,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Học nhiều nghề nghiệp tốt,
-
Khéo léo trong việc hỏi và học hỏi,
-
Nói những lời khôn ngoan,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Hiếu thảo với cha mẹ,
-
Tận tụy chăm sóc vợ và con cái,
-
Làm công việc không gây rối rắm,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Thực hiện đúng giáo pháp,
-
Chăm sóc và giúp đỡ mọi người,
-
Làm công việc không có sai lầm,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Chấm dứt tình dục và gánh nặng của nó,
-
Kiềm chế sự thèm muốn rượu,
-
Không vi phạm các luật của Pháp,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
Trong bốn điều cần phải thực hành để có một đời sống tương lai hạnh phúc, Đức Phật đã dạy cho Dighajanu biết tầm quan trọng của sự thiết lập niềm tin về giá trị đạo đức trong cuộc sống. Theo giáo lý của Phật, để có được hạnh phúc trong cuộc sống, mỗi cá nhân phải coi giá trị đạo đức là mục tiêu và nguyên tắc của cuộc sống; nếu không, cuộc sống sẽ không bao giờ có hạnh phúc. Đạo đức ở đây phổ biến, như là năm giới hay năm nguyên tắc căn bản của đạo đức; và siêu đạo đức, là sự thanh lọc tâm tham, sân, si bằng trí tuệ để đạt đến đoạn tận khổ đau và đạt được hạnh phúc thực sự. Việc thiết lập niềm tin vào giá trị đạo đức phổ biến là quan trọng, vì muốn có hạnh phúc trong cuộc sống, mỗi cá nhân phải coi đạo đức là hướng đi và nguyên tắc của cuộc sống; nếu không, cuộc sống sẽ không bao giờ có hạnh phúc. Ý nghĩa của giá trị đạo đức mà Đức Phật dạy là hai mức độ liên quan; thứ nhất, đạo đức phổ biến, tức là năm nguyên tắc đạo đức cơ bản; và thứ hai, siêu đạo đức, là sự thanh lọc tâm tham, sân, si bằng trí tuệ để đạt đến đoạn tận khổ đau và đạt được hạnh phúc thực sự.
Theo quy luật nhân quả trong Phật giáo, do tạo nhân lành qua thực hiện năm giới, cá nhân sẽ có được kết quả tương ứng về một cuộc sống hạnh phúc: sức khỏe và tuổi thọ, cuộc sống giàu có, hạnh phúc trong gia đình, sự hoà hợp trong mối quan hệ, và tâm trí luôn minh mẫn. Qua những lời dạy của Đức Phật như được trình bày ở trên, chúng ta hiểu được ý nghĩa của hạnh phúc và cách để đạt đến nó. Ở đây, cũng cần nhắc lại ý nghĩa của hai phạm trù về hạnh phúc đã được nêu, đó là hạnh phúc từ kinh nghiệm và cảm thọ trong cuộc sống, và hạnh phúc về tinh thần. Ý nghĩa của hạnh phúc mà Đức Phật dạy và những gì trình bày trong kinh Điềm Lành gồm cả hai phạm trù đó; nghĩa là, niềm vui và an lạc của con người và chư thiên sinh ra từ các trải nghiệm thế giới và cảm thụ từ các giác quan.
Hạnh phúc thực sự theo quan điểm Phật giáo là gì? Đó là sự chấm dứt khổ đau, được diễn đạt như là sự chấm dứt của sự xuất hiện của những điều không thỏa mãn trong cuộc sống. Chữ khổ đau hay dukkha nghĩa là không thỏa mãn. Trong giáo lý của Tứ Diệu Đế, khổ đau không chỉ đề cập đến những trải nghiệm đau khổ thông thường như sinh, già, bệnh, chết, v.v. Mà còn ám chỉ năm vấn đề cơ bản của sự bám víu và gắn kết, thường được diễn đạt bằng câu "Năm gắn kết chính là khổ đau". Trong trường hợp này, khổ đau mang nghĩa là không thỏa mãn vì bản chất của con người và cuộc sống là vô thường. Điều này làm con người thất vọng và chịu những hệ quả của bất mãn, sầu muộn và sợ hãi. Khổ đau do không thỏa mãn là vẫn thường xuyên và chi phối cuộc sống con người, ngoại trừ những người đã giác ngộ.
Nhìn vào thực tế của cuộc sống, con người luôn ước mong bản thân và những sở hữu yêu quý của mình như tiền bạc, danh vọng, tình yêu, sự thoải mái và các thứ khác, luôn tồn tại mãi mãi. Nhưng cuộc sống là vô thường, việc ước mong vĩnh cửu là không thể. Và hậu quả của những ước mong không thực hiện được này làm cho con người thất vọng, sợ hãi, buồn bã và lo lắng khi nghĩ về hoặc khi mất đi những gì mình yêu quý.
Làm thế nào để giải thoát khỏi khổ đau, sợ hãi, buồn bã và lo lắng; hay nói cách khác, làm thế nào để đạt được hạnh phúc thực sự trong cuộc sống? Phương pháp mà Phật đã dạy cho Dighajanu là phát triển trí tuệ thông qua tu tập để giải thoát khỏi khổ đau (điều thứ tư trong Tứ Diệu Đế), và đây chính là nội dung của Đạo Đế trong giáo lý Tứ Diệu Đế. Mục đích của việc phát triển trí tuệ (Paññā) là giúp cá nhân nhận biết bản chất vô thường của con người và cuộc sống. Để phát triển trí tuệ, cá nhân phải tuân thủ năm giới (Sīla) hay những nguyên tắc đạo đức cơ bản và thực hành thiền định (Meditation). Tu tập thiền định trong Phật giáo đòi hỏi hai phần hỗ tương: tập trung tâm để đạt được sự tĩnh lặng (Samādhi), và giữ tâm tư duy tập trung vào đối tượng và ghi nhận rõ ràng trạng thái của nó (Sati). Qua khả năng quan sát và nhận biết rõ ràng về tính vô thường của đối tượng, hành giả giải phóng ý niệm bám vào và mong muốn vĩnh cửu của những gì mình yêu thích, và kết quả là các khổ đau, sự thất vọng, buồn bã và sợ hãi được khắc phục hoàn toàn.
Do trực nhận được tính vô thường của đối tượng, hành giả giải phóng ý niệm bám vào và mong muốn vĩnh cửu của những gì mình yêu thích. Kết quả là khổ đau, thất vọng, buồn bã và sợ hãi được khắc phục hoàn toàn. Điều quan trọng cần nhấn mạnh ở đây là người giác ngộ cũng phải sống như tất cả mọi người khác trong cuộc sống hàng ngày. Nghĩa là họ cần làm việc, ăn uống, ngủ nghỉ và cần phải có các phương tiện để tạo cho cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, họ chỉ xem những thứ đó như là phương tiện, không phải mục đích cuối cùng. Họ có một cuộc sống tự chủ, không bị tham lam và bám víu vào tiền bạc, danh vọng và các thứ vật chất khác. Họ sống an nhiên trong những niềm vui buồn, thành công và thất bại của cuộc sống. Đây chính là ý nghĩa của hạnh phúc thực sự, tức là tự tại trong khổ đau, buồn bã và sợ hãi, được Đức Phật dạy trong những bài kệ cuối cùng của kinh Điềm Lành:
-
Chấm dứt sự bám víu và mong muốn,
-
Nhìn thấy lý thánh đế,
-
Thông hiểu sự giải thoát: Niết-bàn,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Lúc đời đưa đẩy,
-
Tâm không buồn, không rung động,
-
Không bị ô nhiễm và yên vui tịnh,
-
Đó là điềm lành tối thượng.
-
Ai sống như thế,
-
Không thất bại ở bất kỳ điều gì,
-
Gặp được an toàn khắp nơi,
-
Đó là những điềm lành tối thượng.
Những người như vậy trong đạo Phật được gọi là "người tỉnh thức" hay "người giác ngộ". Với việc trực nhận được tính vô thường của con người và cuộc sống, tâm của họ được thanh lọc và không bị tham lam và bám víu. Họ có trí tuệ và lòng từ bi vô biên. Do lòng từ bi vô biên, họ coi khổ đau của mọi chúng sinh như khổ đau của chính họ và muốn cứu giúp tất cả mọi người. Với trí tuệ rõ ràng, họ đề xuất những phương tiện hiệu quả để mang đến hạnh phúc tương đối (như tiền bạc, danh vọng, hạnh phúc gia đình, v.v.) cho chúng sinh và đồng thời hướng dẫn chúng ta thực hiện tu tập giáo pháp để đạt được hạnh phúc thực sự.
Kết Luận
Thông qua hai bài kinh trên, ta nhận thấy ngôn ngữ và cách diễn đạt trong kinh Hạnh Phúc Người Tại Gia là rất cụ thể và thực tế với cuộc sống hàng ngày; trong khi đó, ngôn ngữ và cách diễn đạt trong kinh Điềm Lành có một nét văn chương hơn và đậm chất triết lý. Mặc dù có sự khác biệt trong hình thức này, hai bài kinh đều chuyển truyền cùng một thông điệp về sự hạnh phúc trong Phật giáo; đó là, trong khi không phủ nhận giá trị của hạnh phúc mà con người (và chư thiên) có thể nhận được trong cuộc sống, Đức Phật dạy rằng đó không phải là hạnh phúc thực sự. Hạnh phúc thực sự theo quan điểm của Phật giáo là sự chấm dứt khổ đau và đạt được tự do tuyệt đối.