Giới thiệu
Thiền phái Trúc Lâm là một tống phái của Thiền tông Việt Nam, có nguồn gốc từ thời nhà Trần và do Vua Trần Nhân Tông sáng lập. Tên "Trúc Lâm" là hiệu của Trần Nhân Tông từ khi ông xuất gia tại động Vũ Lâm (Ninh Bình). Cùng với đó, Trúc Lâm cũng là hiệu của thiền sư Đạo Viên, tiền bối của Trần Nhân Tông và Tổ thứ hai của dòng Thiền này. Thiền phái Trúc Lâm được coi là sự tiếp nối và hợp nhất của ba dòng Thiền Việt Nam trước đó, bao gồm phái Thảo Đường, Vô Ngôn Thông và Tì-ni-đa-lưu-chi, cùng với sự pha trộn ảnh hưởng của tông Lâm Tế. Với việc lập ra phái Trúc Lâm, Trần Nhân Tông đã thống nhất các Thiền phái tồn tại trước đó và toàn bộ giáo hội Phật giáo đời Trần về một mối.
Lịch sử
Sơ khởi
Vào đầu đời Trần, Thiền sư Hiện Quang thuộc Thiền phái Vô Ngôn Thông tu hành tại núi Yên Tử và thành lập phái Yên Tử, là tổ đời thứ nhất. Sau khi Hiện Quang thị tịch, đệ tử Thiền sư Đạo Viên kế thừa phái Yên Tử. Vua Trần Thái Tông từng học đạo với Đạo Viên và sau đó phong hiệu cho ông là Trúc Lâm Quốc sư. Ngoài ra, Vua Trần Thái Tông còn được biết đến là một vị vua ngộ Thiền và từng có thời gian đăng đàn thuyết pháp, dạy Thiền cho cả tăng sĩ. Đồng thời, ông cũng sáng tác nhiều thơ kệ, bình luận về các công án Thiền Tông. Các tác phẩm của Trần Thái Tông, bao gồm "Khóa Hư Lục" và "Thiền Tông Chỉ Nam", vẫn được lưu giữ cho đến ngày nay.
Dưới sự hướng dẫn của Tuệ Trung Thượng Sĩ, Vua Trần Nhân Tông ngộ đạo và sau đó xuất gia, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm. Trong pháp hệ truyền thừa, Vua Trần Nhân Tông được coi là đệ tử nối pháp của Thiền sư Huệ Tuệ và thuộc đời thứ sáu trong truyền thừa của phái Yên Tử.
Thiền phái Trúc Lâm
Thiền phái Trúc Lâm do một vị vua nhà Trần sáng lập, được xem là dạng Phật giáo chính thức của Đại Việt thời đó nên có liên quan mật thiết đến triều đại nhà Trần, phải chịu hoàn cảnh mai một sau khi triều đại này suy tàn. Vì vậy, sau ba vị Tổ là Nhân Tông, Pháp Loa và Huyền Quang, hệ thống truyền thừa của phái này không còn rõ ràng.
Trần Nhân Tông
Trần Nhân Tông là con trai trưởng của Vua Trần Thánh Tông và Nguyên Thánh Hoàng hậu. Ông đã lãnh đạo nhân dân Đại Việt và giúp giữ vững nền độc lập dân tộc. Ngoài giờ triều chính, ông còn nghiên cứu nội điển, ngoại điển, xem các kinh sách Phật Giáo và thường xuyên tham vấn hỏi đạo với các vị cao tăng và Thiền sư. Ông cũng tham học với chú ruột là Tuệ Trung Thượng Sĩ và ngộ được yếu chỉ Thiền tông. Trần Nhân Tông sau đó xuất gia và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm. Sau khi hoằng pháp và phó chúc cho đệ tử nối pháp là Thiền sư Pháp Loa, Trần Nhân Tông thị tịch và thọ 51 tuổi.
Pháp Loa
Thiền sư Pháp Loa xuất gia và trở thành sa-di khi mới 21 tuổi dưới sự hướng dẫn của Trần Nhân Tông. Ông đã được Trần Nhân Tông khen là bậc pháp khí và được chỉ đến tham học với Thiền sư Tính Giác. Tuy nhiên, ông không ngộ yếu chỉ sau một thời gian dài. Sau đó, ông tự nghiên cứu kinh Hải Nhãn và đạt khỏi ngộ. Sau khi được Trần Nhân Tông ấn khả và truyền tâm kệ, ông trở thành tổ thứ hai của Thiền phái Trúc Lâm.
Huyền Quang
Huyền Quang là một trạng nguyên và từng thi đỗ Tiến sĩ. Sau khi nghe Pháp Loa thuyết pháp tại chùa Vĩnh Nghiêm, ông xin được xuất gia và thọ tại đó. Huyền Quang trở thành tổ thứ ba của Thiền phái Trúc Lâm sau khi ngộ đạo và được Pháp Loa truyền tâm kệ và áo cà sa của Trần Nhân Tông làm tín vật. Trước khi thị tịch, ông làm lễ trà tỳ và rước xá lợi về cung, sau đó biên soạn cuốn "Thạch Thất Mị Ngữ". Huyền Quang truyền pháp cho Thiền sư An Tâm và sau đó thị tịch.
Phục hưng
Trong giai đoạn sau nhà Trần, Thiền phái Trúc Lâm bị mai một và suy tàn do sự lấn át của Nho Giáo và các tác động xấu từ các nhà Nho nổi tiếng. Trong quá trình xâm lược Việt Nam, quân Minh đã tịch thu và đốt phá nhiều tác phẩm liên quan đến Phật Giáo và Thiền Tông Việt Nam, gây thiệt hại lớn. Điều này khiến cho sử liệu về Thiền phái Trúc Lâm trở nên nghèo nàn và hạn chế.
Tuy nhiên, Thiền sư Chân Nguyên Tuệ Đăng (tông Lâm Tế) đã đặc biệt quan tâm đến việc phục hưng Thiền phái Trúc Lâm trong thời kỳ Lê Trung Hưng. Ông đã khôi phục một số di tích của Thiền phái Trúc Lâm và thu thập, hiệu đính, khắc ván và lưu hành nhiều tác phẩm của phái Trúc Lâm.
Các trung tâm Phật giáo
Các di tích Thiền phái Trúc Lâm xưa
- Quần thể di tích danh thắng Yên Tử (Quảng Ninh)
- Hành cung Vũ Lâm (Ninh Bình)
- Chùa Côn Sơn (Hải Dương)
- Chùa Quỳnh Lâm (Quảng Ninh)
- Chùa Báo Ân Siêu Loại (Hà Nội)
- Chùa Ba Vàng (Quảng Ninh)
- Chùa Vĩnh Nghiêm (Bắc Giang)
- Chùa Bổ Đà (Bắc Giang)
Các Thiền Viện Trúc Lâm ngày nay
Trong những năm gần đây, các Thiền Viện Trúc Lâm đã xuất hiện và được hoà thượng Thích Thanh Từ khởi xướng. Đây là một hình thức tôn vinh và thăng hoa của Thiền phái Trúc Lâm trong đời sống hiện đại. Dưới sự chủ trương của Hoà thượng Thanh Từ, đã có nhiều Thiền viện Trúc Lâm ra đời mang tên các vị Thiền sư Trúc Lâm và thời hành tỉnh.
Tư tưởng
Thiền phái Trúc Lâm có tư tưởng phổ quát và là sự kết hợp của các tư tưởng Trúc Lâm và Thiền Tông. Tư tưởng của phái Trúc Lâm đề cao sự tu tập và giác ngộ nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành thiện trong đời sống hàng ngày. Thiền phái Trúc Lâm theo đường lối tu tập "Thiền giáo song tu" và đã tiếp thu các phương pháp "Thiền tri vọng" của Thiền sư Khuê Phong Tông Mật và "Lục Diệu Pháp Môn" của Thiền Thai Tông.
Kết luận
Thiền phái Trúc Lâm là một di sản quý giá của Phật giáo Việt Nam. Từ những người sáng lập như Trần Nhân Tông, Pháp Loa và Huyền Quang, đến những Thiền sư và các trung tâm Phật giáo ngày nay, Thiền phái Trúc Lâm đã góp phần quan trọng trong việc duy trì và phát triển Phật giáo ở Việt Nam. Hy vọng rằng, di sản văn hóa này sẽ tiếp tục được bảo tồn và phát triển trong tương lai, đóng góp vào sự văn minh và hạnh phúc của người dân Việt Nam.