Phật Giáo Mật Tông là một nhánh của Phật Giáo Đại Thừa, và ngày nay có rất nhiều người tu tập theo phương pháp này. Tuy nhiên, nhiều người có những hiểu lầm về Mật Tông, cho rằng nó là một tôn giáo tà ác. Thực tế, điều này hoàn toàn không đúng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về phái môn của Mật Giáo cũng như 42 câu thần chú Mật Tông thú vị này.
1. Phật Giáo Mật Tông là gì? Thần chú Mật Tông là gì?
Mật Tông là một từ gốc Hán, kết hợp giữa Ấn Độ Giáo và Phật Giáo Đại Thừa. Gọi là Mật Tông vì tông phái này thể hiện giáo lý của mình rất sâu xa, bí mật và khó đoán. Mật Tông có những quy tắc hành trì đặc thù không giống các tông phái khác. Môn phái này dạy trì chú bắt ấn, nên cần có Sư Thừa hướng dẫn. Nguyên tắc của Mật Tông là "Tam mật tương ưng, tức thân thành Phật".
Tông này thờ phụng Đại Nhật Như Lai (hay còn gọi là Tỳ Lô Giá Na) - Giáo chủ bí mật của tông này. Sư tổ của phái này chính là Ngài Kim Cang Tát Đỏa, đã truyền thừa phái này cho những người sau. Mật Tông lấy Kinh Đại Nhật và Kinh Kim Cang Đảnh làm kim chỉ nang, gốc cội để tu hành. Ngoài ra, còn có thêm 3 bộ kinh thường được dùng để tụng niệm đó là Tô Tất Địa, Yếu lược, Du Ký. Đây được gọi là 5 bộ kinh phổ biến nhất của Mật Tông.
Mật Tông phát triển ngày càng lớn mạnh, rộng rãi hơn đặc biệt là với các nước Châu Á. Rất nhiều luận sư nổi tiếng đã góp phần đưa Mật Tông đến gần hơn với các đệ tử như: Thiên Vô Úy, Kim Cương Trí, Bất Không Kim Cương, Liên Hoa Sinh,...
Thần Chú Mật Tông là một trong những câu chữ nguyên thủy, nhưng có sự nhiệm màu và khả năng tâm linh vô cùng mạnh mẽ. Nhờ những câu chú này, người trì tụng có thể đạt được sự gia hộ của Phật, Bồ Tát, Thần Linh, từ đó đạt được trí huệ, giác ngộ và sự giải thoát. Những câu thần chú cũng thường được sử dụng trong các nghi lễ của Mật Tông, và được các đệ tử thực hành trì niệm hằng ngày.
2. Nguồn gốc hình thành Phật Giáo Mật Tông
Mật Tông đã bắt đầu hình thành từ cuối thế kỷ V, đầu thế kỷ VI, được khởi nguồn từ Ấn Độ. Bấy giờ, Mật Tông cũng đã được chia thành 2 phái là Chân Ngôn Thừa (Mantrayàna) và Kim Cương Thừa (Vajrayàna). Tư tưởng của Mật Giáo là những từ tướng có từ Phật Giáo Nguyên Thuỷ, được thể hiện qua các bài chú có trong bộ luật và Kinh Khổng Tước.
Sau đó, Ấn Độ giáo cũng bắt đầu nghiên cứu, học hỏi những tư tưởng học thuyết và cả những giáo lý trong Phật Giáo. Nhờ thế mà Ấn Độ Giáo phục hưng trở lại và phát triển cạnh tranh với Đạo Phật.
Vào thời đại này, Phật giáo Đại Thừa đã bị giới hạn bởi triết học kinh viện, hệ thống lý luận, triết học Châu Âu thời Trung Cổ, dựa trên phương pháp phân tích, logic, nhưng mang nặng tính sách vở và xa rời thực tiễn. Do vậy, Mật Tông đã bắt đầu từ mình tách ra khỏi đại chúng, dù cho rất nhiều các hiện tượng siêu nhiên, huyền bí không thể lý giải đang diễn ra xung quanh.
Để thích nghi với tình hình mới, Đại Thừa cũng đã tiếp cận với Ấn Độ giáo cùng với Bà La Môn giáo. Mật Tông đã gặp nhiều khó khăn bởi Phật Giáo lúc này phê phán tư tưởng tự cầu phúc trừ họa và mật chú. Cuối cùng, Phật giáo Mật Tông cũng được công nhận và có thể đứng vững, tạo nên một trường phái tu tập mới tương đối độc lập trong Phật giáo Đại Thừa.
Về sau, Mật Tông đã phát triển mạnh mẽ ở cả hướng Bắc (sang các nước Tây Tạng, Trung Hoa và Nhật Bản) và hướng Nam (Miến Điện, Campuchia, Lào,...), hình thành hai nhánh Mật Giáo chính là Mật Tông Nam Tông và Mật Tông Bắc Tông.
3. Quan điểm Phật Giáo Mật Tông
Mật Tông được lưu truyền và giảng dạy thông qua hình thức truyền miệng, do đó tông phái này không được lưu truyền rộng rãi mà chỉ có những ai hữu duyên mới biết đến nó. Quá trình du nhập của Mật Tông vào các nước trên thế giới cũng tác động đến sự hình thành và phát triển của tông này.
3.1. Quan điểm Phật Giáo Mật Tông tại Trung Quốc
Mật Giáo đã có mặt tại Trung Quốc từ thế kỷ VIII, do ba vị cao tăng Kim Cương Trí, Thiên Vô Ý và Bắt Không Kim Cương truyền pháp. Ba vị cao tăng này là đệ tử của Ngài Long Thọ (Sư Long Trí) truyền pháp cho. Người ta xem Thiện Vô Úy chính là tổ sư của Mật tông Trung Hoa.
Từ đây, môn phái này chính thức du nhập vào Trung Quốc và được nhiều nhà sư công nhận, họ đã đến truyền dạy rộng rãi giáo phái này. Vào thế kỷ VIII và thế kỷ IX, dưới sự chấp thuận của vua nhà Đường, Mật Tông đã trở thành một tông phái chính của Phật giáo Trung Quốc. Mật giáo suy thoái sau này, nhưng niềm tin vào Mật Tông vẫn luôn tồn tại.
3.2. Quan điểm Phật Giáo Mật Tông tại Tây Tạng
Trước khi có Mật Tông, Tây Tạng không có một tôn giáo nào đặc sắc và rõ ràng. Cuối thế kỷ thứ VIII, Mật Tông mới du nhập vào Tây Tạng, nhờ hai vị cao tăng Antarakshita và Đại Sư Liên Hoa Sinh đến từ Ấn Độ. Tây Tạng có 4 tông phái Mật Tông chính đó là Kagyu, Sakya, Cổ Mật và Hoàng Mạo.
Đệ tử muốn gia nhập Mật Tông Tây Tạng phải thông qua nghi lễ khai ngộ đặc biệt, do một vị Lạt Ma giỏi, có tên tuổi, địa vị tiến hành. Phật Giáo Mật Tông ghi nhận sự giác ngộ thông qua thiền định và niệm chân ngôn.
3.3. Quan điểm Phật Giáo Mật Tông tại Nhật Bản
Mật Tông được truyền bá vào Nhật Bản vào cuối thế kỷ VIII và đầu thế kỷ IX. Pháp môn được truyền bởi hai vị đó là Trisong Detsen và hai vị cao tăng Antarakshita và Đại Sư Liên Hoa Sinh. Tại Nhật Bản, Mật Tông được xem là môn phái đầu tiên, trước đó chưa có bất kỳ tôn giáo nào đặc biệt.