Những câu hỏi thú vị về Đức Phật Thích Ca
Khoa học thiền từ xa xưa đã tồn tại, trước thời Đức Phật, và đã trở thành một pháp môn đáng chú ý trong đời sống ấn độ cổ xưa và hiện đại. Thiền Phật giáo được Đức Thế Tôn sáng kiến, dựa trên kinh nghiệm tu tập và chứng đắc riêng của Ngài, nhằm xây dựng một pháp môn giải thoát giác ngộ. Dù thiền Phật giáo cũng nhận ảnh hưởng từ thiền Ấn Độ, nhưng pháp môn này của Đức Phật mang những đặc trưng riêng, trải qua những trải nghiệm và chứng minh của chính Ngài.
Kinh nghiệm hành thiền của Đức Phật
Kinh nghiệm đầu tiên của Đức Phật xuất hiện khi Ngài còn làm thái tử và quyết định rời cung điện để xuất gia học đạo cùng với hai vị đạo sư nổi tiếng thời đó là Alarakalama và Uddakaramaputta. Với sự hướng dẫn của hai vị sư này, Đức Phật nhanh chóng chứng minh được cảnh giới thiền mà hai người đã chứng minh trước đó. Đó là lúc hai vị sư xác nhận: "Pháp mà tôi tự tri, tự chứng, tự đạt và tuyên bố, chính pháp ấy hiền giả tự tri, tự chứng, tự đạt và an trú. Pháp mà hiền giả tự tri, tự chứng, tự đạt và an trú, chính pháp ấy tôi tự tri, tự chứng, tự đạt và tuyên bố. Pháp mà tôi biết, chính pháp ấy hiền giả biết; pháp mà hiền giả biết, chính pháp ấy tôi biết. Tôi như thế nào, hiền giả là như vậy; hiền giả như thế nào, tôi là như vậy. Nay hãy đến đây, hiền giả! Hai chúng ta hãy chăm sóc hội chúng này".
Tuy nhiên, Đức Phật nhận thấy cảnh giới thiền này không đưa đến rốt ráo, yếm ly, ly tham, thắng trí, giác ngộ, giải thoát, Niết bàn, vì vậy Ngài đã từ bỏ.
Sau đó, Đức Phật nghĩ ra một phương pháp khác để giải quyết vấn đề tham sân si và ham muốn. Ngài nhận ra rằng chỉ bằng việc giảm bớt sự hài lòng với những thú vui của thân thể và tâm trí thông qua việc hành thiền, Ngài có thể chứng minh được hỷ lạc do ly dục sinh. Đoạn kinh sau đây mô tả điều này: "Này Mahanama, thuở xưa khi ta còn là Bồ Tát, chưa chứng được Bồ đề, chưa thành Chánh đẳng giác, Ta với chánh kiến khéo thấy như thật: các dục vui ít, khổ nhiều, não nhiều, sự nguy hiểm ở đây càng nhiều hơn. Dẫu Ta khéo thấy với như thật chánh kiến, nhưng Ta chưa chứng được hỷ lạc do ly dục, ly bất thiện pháp sanh hay một pháp nào khác cao thượng hơn và như vậy Ta biết rằng Ta chưa khỏi bị các dục chi phối. Này Mahanama, khi nào Ta khéo thấy với như thật chánh quán: các dục vui ít, khổ nhiều, não nhiều, sự nguy hiểm ở đây càng nhiều hơn. Và Ta chứng được hỷ lạc do ly dục, ly bất thiện pháp sanh hay một pháp nào khác cao thượng hơn, như vậy Ta biết rằng Ta không bị các dục chi phối".
Hành thiền chứng minh được hỷ lạc do ly dục sinh là thoát khỏi dục lạc, và kinh nghiệm này của Đức Phật đã mở ra một con đường để giải quyết vấn đề này. Điều quan trọng là, để tu hành thiền theo phương pháp của Đức Phật, chúng ta phải "ly dục ly bất thiện pháp". Dục và bất thiện pháp là những chướng ngại của thiền, những kẻ thù cần loại bỏ.
Muốn giải thoát giác ngộ, hãy hành thiền
Đức Thế Tôn quyết tâm không rời chỗ ngồi suốt 49 ngày đêm thiền quán và cuối cùng chứng minh được tam minh: Túc mạng minh, Thiên nhãn minh, Lậu tận minh, thoát khỏi dục lậu, hữu lậu, vô minh lậu. Đây là những trạng thái giác ngộ tối thượng, nơi Ngài biết rõ: "Sanh đã tận, phạm hạnh đã thành, những việc cần làm đã làm, không còn trở lại kiếp sống này nữa". Đức Phật đã đạt đến cảnh giác giác ngộ cao nhất. Điều này chứng minh rằng hành thiền là phương pháp duy nhất để đạt được thánh quả.
Trên đây chỉ là vài kinh nghiệm hành thiền của Đức Phật, nhưng đã đủ để chúng ta thấy tầm quan trọng và vị trí của thiền trong con đường tu tập tâm linh theo Phật giáo. Thiền không chỉ đơn thuần là một pháp môn trong nhiều pháp môn của Đạo Phật, mà thiền là cốt lõi của Đạo Phật. Đức Thế Tôn đã chứng ngộ và khai sáng ra Đạo Phật nhờ hành thiền. Trong suốt 45 năm hành đạo, Đức Phật luôn hành thiền trong cả bốn oai nghi, trong khi sinh hoạt, ăn uống, và tất nhiên, luôn toạ thiền.
Với mục tiêu giải tỏa tham, sân, si, dẹp trừ lậu hoặc để có sự giải thoát, từ bỏ mọi sự ràng buộc của ham muốn, không có gì tốt hơn khác ngoài phương pháp hành thiền. Chính vì điều này, thiền Phật Giáo mang một màu sắc riêng, không giống các trường phái khác. Đức Thế Tôn nhấn mạnh: "Nếu ai sống không xa ly các dục vọng về thân thể và tâm trí, chưa khéo đoạn trừ và làm nhẹ bớt, thì không thể chứng ngộ Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác. Nếu ai sống xa ly các dục vọng về thân thể và tâm trí, khéo đoạn trừ và làm nhẹ bớt, thì có thể chứng ngộ Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác".
Bằng những kinh nghiệm này, Đức Thế Tôn đã khẳng định rằng, để đạt giải thoát giác ngộ, thanh thản tâm hồn và chế ngự dục lạc, không có gì tốt hơn việc hành thiền.