Giới thiệu
Trong truyền thuyết Phật giáo Đại Thừa, Đức Phật A Di Đà được biết đến như một vị vua đã từ bỏ vương quốc của mình để trở thành một tu sĩ Phật giáo. Với tên gọi Dharmakara có nghĩa là "Kho Chứa Pháp", Đức Phật A Di Đà đã trở thành nguồn cảm hứng cho rất nhiều Phật tử thuộc trường phái Tịnh Độ.
Đức Phật A Di Đà là ai?
Đức Phật A Di Đà là một vị Phật đã tích lũy công đức vô hạn từ những hành động thiện tốt trong nhiều kiếp trước. "A Di Đà" có thể dịch là "Ánh Sáng Vô Hạn", vì vậy Đức Phật A Di Đà thường được gọi là "Đức Phật Ánh Sáng". Ngài được niệm đến bởi nhiều Phật tử trong phái Tịnh Độ, để nương tựa vào Ngài và tham gia vào cõi Tây Phương Cực Lạc sau khi qua đời.
Lịch sử đức Phật A Di Đà
Theo truyền thuyết, Đức Phật A Di Đà là con của Đức Đại Thông Trí Thắng Như Lai. Ngài đã nhờ công đức từ việc giảng kinh Pháp Hoa cho chúng sinh, đạt được giác ngộ tối cao và trở thành một vị Phật. Với sự truyền cảm hứng từ Đức Phật Lokesvaraja, Đức Phật A Di Đà đã thành lập 48 lời nguyện để cứu độ chúng sinh. Trong đó, lời nguyện thứ 18 đã trở thành nền tảng của phái Tịnh Độ.
Hình dáng đặc trưng của Phật A Di Đà
Phật A Di Đà có hình dáng đặc trưng với các cụm tóc xoắn ốc trên đầu, mắt nhìn xuống và miệng thoáng nụ cười cảm thông cứu độ. Ngài thường mặc áo cà sa màu đỏ, tượng trưng cho màu mặt trời lặn phương Tây. Tư thế tay của Đức Phật A Di Đà có thể làm ấn giáo hóa hoặc ngồi kiết già trên tòa sen, tay bắt ấn thiền. Thường có sự hiện diện của hai vị Bồ Tát Quán Thế Âm và Đại Thế Chí đi kèm.
Kết luận
Đức Phật A Di Đà là một trong những vị Phật quan trọng trong Phật giáo Đại Thừa. Với công đức vô hạn, Ngài đã từ bỏ vương quốc để trở thành nguồn cảm hứng và niềm tin cho nhiều Phật tử. Hình dáng và tư thế của Phật A Di Đà đặc trưng và mang ý nghĩa sâu sắc trong việc giáo hóa và cứu độ chúng sinh.