Kiến thức phật giáo

Ý nghĩa 5 màu trên lá cờ Phật giáo

Phap Ngo Thich

Đắp lửa đam mê tu hành với màu sắc Phật giáo Phật giáo không chỉ là một tôn giáo, mà còn là một con đường tu hành có ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Mỗi...

Đắp lửa đam mê tu hành với màu sắc Phật giáo

Phật giáo không chỉ là một tôn giáo, mà còn là một con đường tu hành có ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Mỗi màu sắc trên lá cờ Phật giáo mang trong mình một ý nghĩa, một sự phân biệt đặc trưng. Từ màu trắng, đỏ, vàng, xanh dương, đến màu da cam, tất cả đều có tâm hồn riêng, nêu biểu gắn với 5 căn bản của người tu hành: Tín căn, Tấn căn, Niệm căn, Định căn và Huệ căn.

Hình ảnh: Năm màu sắc của lá cờ Phật giáo: Xanh dương, vàng, đỏ, trắng, cam là biểu trưng cho ánh sáng hào quang chư Phật; đồng thời ý nghĩa các màu sắc cũng tương ứng, nêu biểu gắn với Ngũ căn Ngũ lực.

Ngũ căn - Năm căn bản trong tu hành

Ngũ căn là năm căn bản, là gốc rễ, là nguồn gốc để tất cả các thiện pháp xuất phát. Theo Luận Trí Độ, quyển thứ mười, "Năm căn này là căn bản để phát sinh tất cả thiện pháp, nên gọi là ngũ căn". Năm căn ấy bao gồm Tín căn, Tấn căn, Niệm căn, Định căn và Huệ căn. Chúng là những yếu tố quan trọng để tiến bước trên con đường tu đạo và đạt được chứng quả.

1. Tín căn - Tín là mẹ vô lượng của công đức

Tín căn là lòng tin mạnh mẽ và vững chắc. Đây không phải là lòng tin mù quáng, vô điều kiện, bất chấp lý trí. Lòng tin trong tu hành là con đẻ của lý trí, của sự suy luận và quan sát kỹ càng. Đức Phật không bắt buộc người tu hành tin điều gì mà không suy luận hay giải thích được. Tín của người Phật tử khởi từ trí xét đoán và vì vậy nó rất vững chắc và mãnh liệt. Tín căn là căn bản phát sinh các hạnh lành trong tu hành. Phật dạy rằng "Tin là mẹ vô lượng của công đức". Người tu Phật tin vào ba điều: Phật, pháp và Tăng.

2. Tấn căn - Tinh tấn trên con đường tu tập

Tấn căn biểu thị sự dũng mãnh và kiên cường trên con đường tu tập. Nếu chỉ có lòng tin mà không thực hiện, không hành động theo những gì tin, thì lòng tin đó sẽ trở nên vô dụng và không đưa chúng ta đến bất cứ điểm nào. Vì vậy, người tu Phật đã tin vào Tam Bảo cần phải luôn luôn tinh tấn thực hành giáo lý của Phật.

3. Niệm căn - Ghi nhớ và tập trung vào tu hành

Niệm căn là việc ghi nhớ. Mục tiêu của niệm căn là nhớ nghĩ đến phương pháp tu tập như niệm thí (tu tập bổ thí), niệm giới (việc trì tịnh giới đoạn trừ phiền não) và niệm thiên (nhờ nghĩ đến cách tu tập 4 thiền định). Niệm căn giúp thanh lọc từng ý niệm, xua tan các suy nghĩ xao lạc và tập trung vào đường tu đạo.

4. Định căn - Lắng tâm vào chánh pháp

Định căn hay thiền na trong chữ Phạn là Dhyana. Định căn biểu thị sự lắng tâm yên tĩnh và chuyên chú vào chánh pháp, để suy đạt thật sự nghĩa của nó. Định căn có thể được chia thành ba bậc.

5. Huệ căn - Trí huệ sáng suốt và thâm nhập vào chân tướng của vạn pháp

Huệ căn biểu thị trí huệ sáng suốt, có khả năng thâm nhập vào chân tướng của mọi vấn đề. Trí huệ này không có sự phân biệt, vì sự phân biệt là tác dụng của vọng thức và là mê lầm. Huệ căn là trí huệ đã được làm lặng sạch thông qua thiền định.

Hình ảnh: Ngũ căn và Ngũ lực vừa làm hai căn bản, vừa là nghị lực để phát sinh, tăng trưởng vô lượng công đức thù thắng.

Ngũ lực - Năm sức mạnh trong tu hành

Ngũ lực là năm sức mạnh vĩ đại, năm thần lực của Ngũ căn. Tín lực, Tấn lực, Niệm lực, Định lực và Huệ lực tương ứng với năm căn bản. Tín lực là thần lực của đức tin, Tấn lực là thần lực của đức tinh tấn, Niệm lực là thần lực của sự ghi nhớ, Định lực là thần lực của sự tập trung tư tưởng và Huệ lực là thần lực của trí huệ. Những sức mạnh này là kết quả của việc tu luyện căn bản của Ngũ căn và mang lại năng lượng phát triển vô hạn và công đức vĩ đại.

Diệu dụng của Ngũ căn và Ngũ lực

Như đã thấy ở trên, Ngũ căn và Ngũ lực vừa là căn bản, vừa là nghị lực để phát sinh, tăng trưởng vô lượng công đức thù thắng. Bất kể ai, chỉ cần lấy trí làm nền tảng, thực hiện tinh tấn, ghi nhớ và tập trung vào chánh pháp, trí huệ đã làm lặng sạch, thì người đó sẽ nắm chắc trong tay quả vị vô thượng Bồ đề. Với sức mạnh của Ngũ lực, người tu hành như người bộ hành có đủ phương tiện linh lợi, diệu dụng để vượt qua mọi khó khăn và đạt đến thành Phật - ánh sáng của chúng sinh, để trở thành người giải thoát hoàn toàn và giác ngộ hoàn toàn.

Hình ảnh: Huệ căn là trí huệ do thiền định đã làm lặng sạch.

1