Kiến thức phật giáo

Xem So Luot Thai At tu vi - Tu vi chua Khanh Anh nam Tan Suu 2021

Phap Ngo Thich

Xem SAO HẠN, TAM TAI, KIM LÂU, HOANG ỐC NĂM TÂN SỬU 2021 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa Tử vi chùa Khánh Anh năm Tân Sửu 2021 TUỔI Nam mạng Nữ Mạng...

Xem SAO HẠN, TAM TAI, KIM LÂU, HOANG ỐC NĂM TÂN SỬU 2021

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

Tử vi chùa Khánh Anh năm Tân Sửu 2021

TUỔI

  • Nam mạng
  • Nữ Mạng
    • Bính Tý 26 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Tý 26 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Tý 38 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Tý 38 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Tý 50 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Tý 50 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Tý 62 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Tý 62 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Sửu
    • Đinh Sửu 25 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Đinh Sửu 25 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Sửu 37 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Sửu 37 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Sửu 49 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Sửu 49 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Sửu 61 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Sửu 61 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Dần
    • Mậu Dần 24 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Dần 24 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Dần 36 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Dần 36 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Dần 48 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Dần 48 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Dần 60 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Dần 60 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Mẹo
    • Đinh Mẹo 35 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Đinh Mẹo 35 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Mẹo 47 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Mẹo 47 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Mẹo 59 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Mẹo 59 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Mẹo 23 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Mẹo 23 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Thìn
    • Canh Thìn 22 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Thìn 22 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Thìn 34 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Thìn 34 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Thìn 46 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Thìn 46 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Thìn 58 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Thìn 58 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Thìn 70 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Thìn Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Tỵ
    • Tân Tỵ 21 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Tỵ 21 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Tỵ 33 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Tỵ 33 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Đinh Tỵ 45 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Đinh Tỵ 45 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Tỵ 57 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Tỵ 57 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Tỵ 69 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Tỵ 69 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Ngọ
    • Nhâm Ngọ 20 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Ngọ 20 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Ngọ 32 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Ngọ 32 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Ngọ 44 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Ngọ 44 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Ngọ 56 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Ngọ 56 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Ngọ 68 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Ngọ 68 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Mùi
    • Qúy Mùi 19 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Qúy Mùi 19 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Mùi 31 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Mùi 31 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Mùi 43 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Mùi 43 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Đinh Mùi 55 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Đinh Mùi 55 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Mùi 67 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Mùi 67 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Thân
    • Giáp Thân 18 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Thân 18 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Thân 30 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Thân 30 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Thân 42 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Thân 42 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Thân 54 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Thân 54 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Thân 66 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Bính Thân 66 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Dậu
    • Ấ Dậu 17 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ấ Dậu 17 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Dậu 29 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Dậu 29 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Dậu 41 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Dậu 41 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Dậu 53 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Dậu 53 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Tuất
    • Giáp Tuất 28 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Giáp Tuất 28 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Tuất 40 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Nhâm Tuất 40 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Tuất 52 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Canh Tuất 52 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Tuất 64 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Mậu Tuất 64 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
  • Hợi
    • Ất Hợi 27 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Ất Hợi 27 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Hợi 39 tuổi: Nam Mạng - Tân Sửu 2021
    • Quý Hợi 39 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Hợi 51 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Tân Hợi 51 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Hợi 63 tuổi: Nam mạng - Tân Sửu 2021
    • Kỷ Hợi 63 tuổi: Nữ Mạng - Tân Sửu 2021

THÁI ẤT TỬ VI NĂM TÂN SỬU 2021

Tuổi Năm Sinh Nam mạng Nữ mạng

  • 1960: Canh Tý - Nam mạng, Canh Tý - Nữ mạng
  • 1972: Nhâm Tý - Nam mạng, Nhâm Tý - Nữ mạng
  • 1984: Giáp Tý - Nam mạng, Giáp Tý - Nữ mạng
  • 1996: Bính Tý - Nam mạng, Bính Tý - Nữ mạng
  • 2008: Mậu Tý - Nam mạng, Mậu Tý - Nữ mạng SỬU
  • 1961: Tân Sửu - Nam mạng, Tân Sửu - Nữ mạng
  • 1973: Quí Sửu - Nam mạng, Quí Sửu - Nữ mạng
  • 1985: Ất Sửu - Nam mạng, Ất Sửu - Nữ mạng
  • 1997: Đinh Sửu - Nam mạng, Đinh Sửu - Nữ mạng
  • 2009: Kỷ Sửu - Nam mạng, Kỷ Sửu - Nữ mạng DẦN
  • 1962: Nhâm Dần - Nam mạng, Nhâm Dần - Nữ mạng
  • 1974: Giáp Dần - Nam mạng, Giáp Dần - Nữ mạng
  • 1986: Bính Dần - Nam mạng, Bính Dần - Nữ mạng
  • 1998: Mậu Dần - Nam mạng, Mậu Dần - Nữ mạng
  • 2010: Canh Dần - Nam mạng, Canh Dần - Nữ mạng MÃO
  • 1963: Quí Mão - Nam mạng, Quí Mão - Nữ mạng
  • 1975: Ất Mão - Nam mạng, Ất Mão - Nữ mạng
  • 1987: Đinh Mão - Nam mạng, Đinh Mão - Nữ mạng
  • 1999: Kỷ Mão - Nam mạng, Kỷ Mão - Nữ mạng
  • 2011: Tân Mão - Nam mạng, Tân Mão - Nữ mạng THÌN
  • 1952: Nhâm Thìn - Nam mạng, Nhâm Thìn - Nữ mạng
  • 1964: Giáp Thìn - Nam mạng, Giáp Thìn - Nữ mạng
  • 1976: Bính Thìn - Nam mạng, Bính Thìn - Nữ mạng
  • 1988: Mậu Thìn - Nam mạng, Mậu Thìn - Nữ mạng
  • 2000: Canh Thìn - Nam mạng, Canh Thìn - Nữ mạng TỴ
  • 1953: Quý Tỵ - Nam mạng, Quý Tỵ - Nữ mạng
  • 1965: Ất Tỵ - Nam mạng, Ất Tỵ - Nữ mạng
  • 1977: Đinh Tỵ - Nam mạng, Đinh Tỵ - Nữ mạng
  • 1989: Kỷ Tỵ - Nam mạng, Kỷ Tỵ - Nữ mạng
  • 2001: Tân Tỵ - Nam mạng, Tân Tỵ - Nữ mạng NGỌ
  • 1954: Giáp Ngọ - Nam mạng, Giáp Ngọ - Nữ mạng
  • 1966: Bính Ngọ - Nam mạng, Bính Ngọ - Nữ mạng
  • 1978: Mậu Ngọ - Nam mạng, Mậu Ngọ - Nữ mạng
  • 1990: Canh Ngọ - Nam mạng, Canh Ngọ - Nữ mạng
  • 2002: Nhâm Ngọ - Nam mạng, Nhâm Ngọ - Nữ mạng MÙI
  • 1955: Ất Mùi - Nam mạng, Ất Mùi - Nữ mạng
  • 1967: Đinh Mùi - Nam mạng, Đinh Mùi - Nữ mạng
  • 1979: Kỷ Mùi - Nam mạng, Kỷ Mùi - Nữ mạng
  • 1991: Tân Mùi - Nam mạng, Tân Mùi - Nữ mạng
  • 2003: Quí Mùi - Nam mạng, Quí Mùi - Nữ mạng THÂN
  • 1956: Bính Thân - Nam mạng, Bính Thân - Nữ mạng
  • 1968: Mậu Thân - Nam mạng, Mậu Thân - Nữ mạng
  • 1980: Canh Thân - Nam mạng, Canh Thân - Nữ mạng
  • 1992: Nhâm Thân - Nam mạng, Nhâm Thân - Nữ mạng
  • 2004: Giáp Thân - Nam mạng, Giáp Thân - Nữ mạng DẬU
  • 1957: Đinh Dậu - Nam mạng, Đinh Dậu - Nữ mạng
  • 1969: Kỷ Dậu - Nam mạng, Kỷ Dậu - Nữ mạng
  • 1981: Tân Dậu - Nam mạng, Tân Dậu - Nữ mạng
  • 1993: Quý Dậu - Nam mạng, Quý Dậu - Nữ mạng
  • 2005: Ất Dậu - Nam mạng, Ất Dậu - Nữ mạng TUẤT
  • 1958: Mậu Tuất - Nam mạng, Mậu Tuất - Nữ mạng
  • 1970: Canh Tuất - Nam mạng, Canh Tuất - Nữ mạng
  • 1982: Nhâm Tuất - Nam mạng, Nhâm Tuất - Nữ mạng
  • 1994: Giáp Tuất - Nam mạng, Giáp Tuất - Nữ mạng
  • 2006: Bính Tuất - Nam mạng, Bính Tuất - Nữ mạng HỢI
  • 1959: Kỷ Hợi - Nam mạng, Kỷ Hợi - Nữ mạng
  • 1971: Tân Hợi - Nam mạng, Tân Hợi - Nữ mạng
  • 1983: Quý Hợi - Nam mạng, Quý Hợi - Nữ mạng
  • 1995: Ất Hợi - Nam mạng, Ất Hợi - Nữ mạng
  • 2007: Đinh Hợi - Nam mạng, Đinh Hợi - Nữ mạng

TỬ VI TỔNG QUÁT NĂM TÂN SỬU 2021

Tử vi tổng quát năm Tân Sửu 2021 Năm sinh Nam mạng Nữ mạng

  • 1950 Canh Dần - Nam mạng Canh Dần - Nữ mạng
  • 1951 Tân Mão - Nam mạng Tân Mão - Nữ mạng
  • 1952 Nhâm Thìn - Nam mạng Nhâm Thìn - Nữ mạng
  • 1953 Quý Tỵ - Nam mạng Quý Tỵ - Nữ mạng
  • 1954 Giáp Ngọ - Nam mạng Giáp Ngọ - Nữ mạng
  • 1955 Ất Mùi - Nam mạng Ất Mùi - Nữ mạng
  • 1956 Bính Thân - Nam mạng Bính Thân - Nữ mạng
  • 1957 Đinh Dậu - Nam mạng Đinh Dậu - Nữ mạng
  • 1958 Mậu Tuất - Nam mạng Mậu Tuất - Nữ mạng
  • 1959 Kỷ Hợi - Nam mạng Kỷ Hợi - Nữ mạng
  • 1960 Canh Tý - Nam mạng Canh Tý - Nữ mạng
  • 1961 Tân Sửu - Nam mạng Tân Sửu - Nữ mạng
  • 1962 Nhâm Dần - Nam mạng Nhâm Dần - Nữ mạng
  • 1963 Quý Mão - Nam mạng Quý Mão - Nữ mạng
  • 1964 Giáp Thìn - Nam mạng Giáp Thìn - Nữ mạng
  • 1965 Ất Tỵ - Nam mạng Ất Tỵ - Nữ mạng
  • 1966 Bính Ngọ - Nam mạng Bính Ngọ - Nữ mạng
  • 1967 Đinh Mùi - Nam mạng Đinh Mùi - Nữ mạng
  • 1968 Mậu Thân - Nam mạng Mậu Thân - Nữ mạng
  • 1969 Kỷ Dậu - Nam mạng Kỷ Dậu - Nữ mạng
  • 1970 Canh Tuất - Nam mạng Canh Tuất - Nữ mạng
  • 1971 Tân Hợi - Nam mạng Tân Hợi - Nữ mạng
  • 1972 Nhâm Tý - Nam mạng Nhâm Tý - Nữ mạng
  • 1973 Quý Sửu - Nam mạng Quý Sửu - Nữ mạng
  • 1974 Giáp Dần - Nam mạng Giáp Dần - Nữ mạng
  • 1975 Ất Mão - Nam mạng Ất Mão - Nữ mạng
  • 1976 Bính Thìn - Nam mạng Bính Thìn - Nữ mạng
  • 1977 Đinh Tỵ - Nam mạng Đinh Tỵ - Nữ mạng
  • 1978 Mậu Ngọ - Nam mạng Mậu Ngọ - Nữ mạng
  • 1979 Kỷ Mùi - Nam mạng Kỷ Mùi - Nữ mạng
  • 1980 Canh Thân - Nam mạng Canh Thân - Nữ mạng
  • 1981 Tân Dậu - Nam mạng Tân Dậu - Nữ mạng
  • 1982 Nhâm Tuất - Nam mạng Nhâm Tuất - Nữ mạng
  • 1983 Quý Hợi - Nam mạng Quý Hợi - Nữ mạng
  • 1984 Giáp Tý - Nam mạng Giáp Tý - Nữ mạng
  • 1985 Ất Sửu - Nam mạng Ất Sửu - Nữ mạng
  • 1986 Bính Dần - Nam mạng Bính Dần - Nữ mạng
  • 1987 Đinh Mão - Nam mạng Đinh Mão - Nữ mạng
  • 1988 Mậu Thìn - Nam mạng Mậu Thìn - Nữ mạng
  • 1989 Kỷ Tỵ - Nam mạng Kỷ Tỵ - Nữ mạng
  • 1990 Canh Ngọ - Nam mạng Canh Ngọ - Nữ mạng
  • 1991 Tân Mùi - Nam mạng Tân Mùi - Nữ mạng
  • 1992 Nhâm Thân - Nam mạng Nhâm Thân - Nữ mạng
  • 1993 Quý Dậu - Nam mạng Quý Dậu - Nữ mạng
  • 1994 Giáp Tuất - Nam mạng Giáp Tuất - Nữ mạng
  • 1995 Ất Hợi - Nam mạng Ất Hợi - Nữ mạng
  • 1996 Bính Tý - Nam mạng Bính Tý - Nữ mạng
  • 1997 Đinh Sửu - Nam mạng Đinh Sửu - Nữ mạng
  • 1998 Mậu Dần - Nam mạng Mậu Dần - Nữ mạng
  • 1999 Kỷ Mão - Nam mạng Kỷ Mão - Nữ mạng
  • 2000 Canh Thìn - Nam mạng Canh Thìn - Nữ mạng
  • 2001 Tân Tỵ - Nam mạng Tân Tỵ - Nữ mạng
  • 2002 Nhâm Ngọ - Nam mạng Nhâm Ngọ - Nữ mạng
  • 2003 Quý Mùi - Nam mạng Quý Mùi - Nữ mạng
  • 2004 Giáp Thân - Nam mạng Giáp Thân - Nữ mạng
  • 2005 Ất Dậu - Nam mạng Ất Dậu - Nữ mạng
  • 2006 Bính Tuất - Nam mạng Bính Tuất - Nữ mạng
  • 2007 Đinh Hợi - Nam mạng Đinh Hợi - Nữ mạng
  • 2008 Mậu Tý - Nam mạng Mậu Tý - Nữ mạng
  • 2009 Kỷ Sửu - Nam mạng Kỷ Sửu - Nữ mạng

Nguồn ảnh: chuadieuphap.com.vn

1