Tụng kinh là một trong những phương pháp tu tập được ưa chuộng trong Phật giáo. Bằng cách xướng đọc lời giáo huấn của Phật thông qua các kinh điển, người ta cầu siêu cho người đã khuất hoặc tiếp thu tri thức từ những câu chuyện trong các kinh văn. Tụng kinh được thực hiện bởi các tứ chúng đệ tử, từ những người đã xuất gia đến những người tu tại gia. Thông thường, người ta thường tụng kinh trước tượng Phật, Bồ Tát...
Nghi thức Phật giáo Nguyên Thủy
Theo truyền thống Phật giáo Nam tông, người ta thường tụng kinh bằng tiếng Pali hoặc bằng tiếng bản xứ như tiếng Việt. Một số bài kinh tụng phổ biến trong Phật giáo Nguyên Thủy bao gồm:
- Buddhabhivadana: Namo tassa bhagavato, arahato, samma-sambudhassa
- Quy y Tam bảo (Tiratana): Buddham saranam gacchami, Dhammam saranam gacchami, Sangham saranam gacchami
- Trì ngũ giới (Pancasila)
- Tôn kính Phật, Pháp, Tăng (Buddha Vandana, Dhamma Vandana, Sangha Vandana)
- Các bài Minh Hộ kinh (Paritta Sutta)
- Và nhiều bài kinh khác
Nghi thức Đại thừa
Theo truyền thống Đại Thừa, việc tụng kinh thường đi kèm với việc sử dụng pháp khí như mõ, chuông, khánh... Thông thường, mỗi ngày thường có hai thời khóa tụng kinh là công phu khuya (lúc 4 giờ sáng) và công phu chiều. Các kinh được trì tụng phổ biến ở Việt Nam bao gồm kinh A-di-đà, kinh Diệu Pháp Liên Hoa, kinh Địa Tạng Bồ tát Bản Nguyện và nhiều bài kinh khác. Công phu khuya thường mang màu sắc của Mật tông, trong khi công phu chiều lại thiên về Tịnh Độ.
Truyền thống Kim Cang Thừa
Kim Cang Thừa thường tụng các chú như Lục Tự Đại Minh Chú (Om Mani Padme Hum), Chuẩn Đề thần chú (namaḥ saptānāṃ samyaksaṃbuddha koṭīnāṃ tadyathā oṃ cale cule cundī svāhā), Chú Tara xanh (Om Tare Tuttare Ture Soha) và nhiều chú khác.
Theo kinh sách, tụng kinh giúp người trì tụng hiểu rõ nghĩa lý kinh sách, tạo nhiều phước báu và giúp tiêu trừ nghiệp chướng. Trong Phật giáo, có sự phân biệt giữa "tụng kinh" và "đọc kinh". Tuy nhiên, cả hai đều mang đến lợi ích tâm linh cho người tu tập.
Nguồn tham khảo: Wikipedia