Kiến thức phật giáo

Quy y

Phap Ngo Thich

Quy y (皈依) - còn được gọi là quy đầu (歸投), ngưỡng trượng (仰仗), y thác (依托) - là khái niệm quan trọng trong Phật giáo. Nó đề cập đến việc tin tưởng và nương...

Quy y (皈依) - còn được gọi là quy đầu (歸投), ngưỡng trượng (仰仗), y thác (依托) - là khái niệm quan trọng trong Phật giáo. Nó đề cập đến việc tin tưởng và nương nhờ vào Tam bảo, gồm Phật, Pháp và Tăng. Quy y Tam bảo có ý nghĩa là nương nhờ vào sự che chở và bảo vệ của ba ngôi này, còn được gọi là Quy y Tam Bảo.

Chữ "Quy" (歸) trong quy y có nghĩa là trở về, theo về, "y" (依) có nghĩa là nương nhờ hay thuận theo, làm theo lối đã định. Tam quy y (三歸依) chính là quy y Tam bảo. Chữ "Quy" còn có thể viết là 皈, gồm bộ thủ Bạch (白 - "cõi sáng") và chữ Phản (反 - "quay về"). Vì vậy, nó mang ý nghĩa là "quay về cõi sáng", "dốc lòng tin theo". Thuật ngữ "śaraṇa" trong các bộ Phệ-đà (veda) có nghĩa là "bảo hộ", "cứu tế" hoặc "chỗ tị nạn", "chỗ bảo hộ", ý là nơi chúng sinh có thể đến, thân được an toàn, tâm được vô ưu. Quy y Tam bảo trong Phật giáo chỉ sự nương vào uy lực của Tam bảo để đạt được an ổn vô hạn của tâm thức, thoát mọi khổ não. Câu-xá luận quyển thứ 14 (Đại Chính 29.76c) nói: "Nghĩa của Quy y là gì? Là cứu tế; vì nương vào đó mà người ta có thể vĩnh viễn thoát khỏi mọi khổ ách".

Khi tham gia Phật pháp, việc thực hiện nghi thức quy y là điều bắt buộc. Người hâm mộ Phật pháp phải thề nguyện quy y Phật, quy y Pháp và quy y Tăng để chính thức được xem là một đệ tử Phật.

Sau khi quy y, mọi người có thể là một Phật tử, một cư sĩ, tu tại gia hoặc xuất gia theo tăng đoàn.

Thệ nguyện

Nếu bạn muốn thực hiện quy y, bạn nên tuân theo giới luật của nhà Phật. Một yếu tố quan trọng luôn được thực hiện khi quy y Tam bảo là không giết chóc chúng sinh. Phương pháp và nội dung của quy y có thể khác nhau tuỳ theo các tông phái Phật giáo. Thường thì có năm giới sau đây:

  1. Không giết chóc
  2. Không trộm cắp
  3. Không tà dâm
  4. Không nói dối
  5. Không uống rượu

Những lời khuyên khi quy y

Để thực sự quy y:

  • Với Phật, hãy tiếp cận ngay với bậc thầy, tức là đức Phật.
  • Với Pháp, hãy học hỏi và thực hành Phật pháp.
  • Với Tăng, hãy kính trọng Tăng-già và tu học theo gương của Tăng-già.

Hãy cố gắng:

  • Điều chế ba cửa ải là thân, khẩu và ý, thay vì để cho các giác quan khống chế. Hãy tránh nói lời thô lỗ, nghi hoặc và không đánh giá bừa bãi.
  • Sống một cách hoà thuận và giữ giới.
  • Tôn trọng tất cả chúng sinh.
  • Thực hiện các nghi lễ đặc biệt, ít nhất là vào hai dịp trong năm, đó là rằm tháng tư (ngày Phật đản sinh) và ngày mồng 4 tháng 6 Âm lịch (ngày Phật chuyển Pháp luân, thuyết bài kinh đầu tiên ở Sarnath).

Nguyên văn Tam quy y

Tam quy y (triśaraṇa) - nghĩa là quy y Tam bảo: Phật, Pháp, Tăng. Hành giả niệm ba quy y, tự nhận Phật là đạo sư, Pháp là "thuốc chữa bệnh" và Tăng-già là bạn đồng học. Tam quy y cũng là một phần quan trọng trong mỗi buổi hành lễ.

बुद्धं शरणं गच्छामि धर्मं शरणं गच्छामि संघं शरणम्गच्छामि Buddhaṃ śaraṇaṃ gacchāmi Dharmaṃ śaraṇaṃ gacchāmi Saṃghaṃ śaraṇam gacchāmi

Con xin quy y Phật Con xin quy y Pháp Con xin quy y Tăng

Thông thường, Tam quy y được lặp lại ba lần.

द्वितीयमपि बुद्धं शरणं गच्छामि dvitīyam api buddhaṃ śaraṇaṃ gacchāmi Lần thứ hai con xin quy y Phật ...(lặp lại cho Pháp & Tăng)

तृतीयमपि बुद्धं शरणं गच्छामि tṛtīyam api buddhaṃ śaraṇaṃ gacchāmi Lần thứ ba con xin quy y Phật ...(lặp lại cho Pháp & Tăng)

Quy y theo truyền thống Phật giáo Tây Tạng

Trong các tông phái Phật giáo Tây Tạng, lễ quy y rất quan trọng và là điều kiện tiên quyết của mọi tu học về Pháp (dharma). Quy y trong Phật giáo Tây Tạng khác với Quy y Tam bảo trong Tiểu thừa hoặc Đại thừa. Bên cạnh Tam bảo (Phật, Pháp, Tăng), Kim cương thừa còn thêm một đối tượng nữa là Lạt-ma, vị đạo sư. Ở một số trường phái, có thể có đến sáu đối tượng quy y, gồm: Lạt ma, Thần Thể (yidam) và Không hành nữ (ḍākinī).

Vai trò của Phật như là đạo sư và Tăng là giáo hội do Ngài xây dựng để truyền bá giáo pháp đã được xác lập sớm và xem như nhãn quan Phật giáo. Với sự thành hình của Đại thừa, tính quan trọng của đức Phật lịch sử giảm đi và thay vào đó là "Phật quả" có tính chất bao trùm, vượt thời gian. Đến Kim cương thừa, vai trò của đạo sư trở nên quan trọng, đó là người hoá thân của "Phật quả".

Trong giáo pháp Đát-đặc-la, vai trò của đạo sư luôn được nhấn mạnh, là người giúp hành giả trong các phép tu khó khăn. Kim cương thừa xem đạo sư là đối tượng quy y thứ tư và cho rằng vị đó là hiện thân của Tam bảo, xuất phát từ các phép tu của trường phái này. Thời kỳ Kim cương thừa được truyền qua Tây Tạng cũng là thời điểm người ta bắt đầu thiết lập việc quy y đạo sư. Tiểu sử của Na-lạc-ba và Mật-lặc Nhật-ba cũng ghi lại rất rõ điều này. Ngay cả A-đề-sa cũng nhấn mạnh đến việc quy y Lạt-ma và vì vậy ông được trao danh hiệu "Quy y học giả" (kyabdro paṇḍita).

Trong các tông phái Tây Tạng, khi chuẩn bị vào thiền quán, hành giả phải chú ý đến quy y và phát triển ý thức Bồ-đề. Theo truyền thống, Na-lạc-ba quy y như sau: "Tâm ta là Phật hoàn toàn, Khẩu ta là Pháp hoàn toàn, Thân ta là Tăng hoàn toàn".

Xem thêm

  • Cư sĩ
  • Xuất gia
  • Giới
  • Luật tạng

Tham khảo

  • Fo Guang Ta-tz'u-tien 佛光大辭典. Fo Guang Ta-tz'u-tien pien-hsiu wei-yuan-hui 佛光大辭典編修委員會. Taipei: Fo-guang ch'u-pan-she, 1988. (Phật Quang Đại Từ điển. Phật Quang Đại Từ điển biên tu uỷ viên hội. Đài Bắc: Phật Quang xuất bản xã, 1988.)
  • Das Lexikon der Östlichen Weisheitslehren, Bern 1986.

Bảng các chữ viết tắt:

  • bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng
  • ja.: 日本語 tiếng Nhật
  • ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên
  • pi.: Pāli, tiếng Pali
  • sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn
  • zh.: 中文 chữ Hán
1