Phật Di Lặc - Vị Bồ Tát đặc biệt
Phật Di Lặc với hình tượng lạ thường là một vị Phật Bồ Tát, mang nụ cười tươi tắn, không trang nghiêm, quần áo không chỉnh tề. Điều này mang ý nghĩa sâu xa trong Phật giáo, thể hiện cách xây dựng hình tượng của Ngài. Người Việt đã tôn thờ Ngài suốt hàng nghìn năm qua, dù mỗi vùng miền có cách thờ riêng.
Theo kinh sách, Di Lặc là một vị Bồ Tát và cũng là vị Phật cuối cùng xuất hiện trên thế gian. Truyền thuyết kể rằng, Ngài xuất thân trong dòng Bà la môn Ấn Độ, sau đó nhập diệt, trở về cõi giáo hóa của Bồ Tát là cung trời Đâu Suất. Ở đây, Ngài tiếp tục tu tập và giảng giải giáo pháp, sau đó sẽ hạ sinh trở lại nhân gian thành Phật để tiếp tục sự truyền bá chánh pháp của Phật Thích Ca trong khoảng 30.000 năm nữa, theo trong kinh điển. Di Lặc là một trong những trường hợp hiếm hoi trong Phật giáo được cả hai truyền thống Phật giáo Bắc truyền và Nam truyền công nhận. Di Lặc là vị Bồ Tát duy nhất được các tông phái Phật giáo, từ Tiểu thừa, Đại thừa và Mật tông tôn kính.
Về mặt an vị, hình tượng Bồ Tát Di Lặc trong hệ thống tượng pháp ở các chùa Việt Nam không theo hệ thống sắp xếp cố định, mà tuỳ thuộc vào không gian của chùa và sự tôn trí của các vị trụ trì. Các chùa ở miền Bắc có chùa tôn trí Ngài ở giữa, hai bên là Bồ tát Văn Thù và Phổ Hiền. Các chùa ở miền Trung và Nam thì thờ riêng. Các chùa ở thành phố Hồ Chí Minh và miền Nam thường thờ Ngài ở mặt tiền chánh điện.
Vì sao Phật Di Lặc cười?
Đối với Phật tử Việt Nam, Bồ Tát Di Lặc được tưởng tượng với hình dạng luôn luôn hoan hỷ và tươi cười. Về mặt ngoại hình, Ngài có thân hình thấp mập, bụng bự như chứa cả thế gian, và tư thế ngồi vô tư thoải mái, biểu thị sự an nhiên, tự tại và hoan hỷ.
Về mặt tinh thần, Ngài mập mạp và béo tốt bụng tượng trưng cho sự sung túc, giàu có. Một số tượng tạc Ngài đeo một cái đãy lớn như chứa cả vũ trụ, đầy công đức, tượng trưng cho sự phúc đức và lộc trời sung mãn.
Thêm vào đó là nhiều trẻ em đáng yêu, vui tươi vây quanh Ngài, biểu thị sự hạnh phúc và sung mãn. Mặc dù là người Bồ Tát, Ngài không chịu ảnh hưởng bởi những khổ đau trong thế gian.
Di Lặc trong tiếng Sanksrit là Maitreya, có nghĩa là Từ, là tình thương không giới hạn, tâm rộng lượng bao dung, không làm tổn hại đến bất kỳ sinh vật nào. Do đó, chúng sinh cảm mến và dễ gần gũi Ngài. Trong Tứ vô lượng tâm "từ, bi, hỷ, xả", thì "từ" đứng đầu trong bốn tâm cao thượng nhiệm mầu của đạo Phật.
Phật tử Việt Nam thường cho rằng Bồ Tát Quán Thế Âm là biểu trưng cho từ bi, trong khi Di Lặc là hình ảnh của sự hỷ xả. Tuy nhiên, theo nguyên nghĩa của chữ Phạn, Maitreya - Hán dịch nghĩa là "Từ Thị" hay "Từ bi" là bản chất của Bồ Tát Di Lặc.
Bồ Tát Di Lặc không chỉ thể hiện sự an lạc, vui vẻ, may mắn và hạnh phúc, mà còn mang đến một tấm lòng bao dung, thiện lương và tâm tính khoáng đạt. Sự giàu có mà Ngài mang đến không nằm ở những thứ vật chất mà ở tình yêu thương và lòng nhân ái, là sự giúp đỡ và chia sẻ với những người xung quanh.
Hãy buông bỏ để cười
Trong văn hóa Phật giáo Việt Nam, Bồ Tát Di Lặc biểu trưng cho niềm vui, sự hoan hỷ và hỷ xả, may mắn và phúc lộc. Chính vì vậy, ngày Mồng Một Tết Nguyên đán thường được gọi là ngày lễ vía Di Lặc, là ngày Ngài Di Lặc hạ sinh. Vào ngày này, người Phật tử Việt Nam thường đi chùa, cầu phước, sám hối và cầu an, mong muốn nhận được phúc lộc và hạnh phúc cho gia đình và người thân yêu.
Trong cuộc sống, chúng ta cần nụ cười nhiều hơn mỗi khi chúng ta gặp khó khăn. Bởi vì nụ cười là lối vào trái tim, nó gần gũi tình yêu và gần kề những người xung quanh chúng ta. Mỗi khi vào chùa, hãy nhìn sâu vào nụ cười của Phật Di Lặc để cảm nhận trạng thái thanh thản trong tâm hồn mình.
Cuộc sống có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng chúng ta cần biết cười để tạo ra ý nghĩa. Để sống có ý nghĩa, hãy biết cười và giúp đỡ người khác cười. Bồ Tát Di Lặc là biểu hiện của trái tim hoan hỷ và lòng bao dung. Vì vậy, không ai nhìn vào hình tượng của Ngài mà không cảm nhận được sự thanh thản và nhẹ nhàng trong lòng mình.
Hãy để nụ cười truyền đi niềm vui và hạnh phúc cho mọi người.