Đức Phật là ai và nguồn gốc của bài viết
Bài viết này được dịch từ một cuốn sách nhỏ mang tựa đề "101 điều về Giáo lý" (Dharma 101) - là những câu hỏi thường gặp trong quá trình tu học của người Tây Phương. Câu hỏi như Đức Phật là ai? Đức Phật ở đâu?, Niềm tin quan trọng ra sao?, tại sao chúng ta phải cúi chào? Bạn là ai? Nghiệp là gì?... có thể nghe quen thuộc đối với nhiều người nhưng câu trả lời có thể không quen thuộc.
Sự khác biệt về quan điểm và sự hiểu biết giữa các truyền thống Phật giáo
Trên thế giới, có ba Thừa chính yếu của Phật giáo tại Á Châu có sự khác nhau về lý tưởng, pháp tu và cách trình bày. Ví dụ, câu trả lời về sự giác ngộ của một vị Thầy Đại Thừa ở Đông Á có thể khác với câu trả lời của một đạo sư Kim Cang Thừa của Tây Tạng.
Một câu hỏi về ý niệm của tánh không Phật giáo sẽ có hai câu giải đáp khác nhau từ một vị Sư Nam Tông ở Đông Nam Á và một vị Thầy bên Đại Thừa. Tuy nhiên, ở Tây Phương, nơi các tông phái của ba truyền thống này đang tồn tại bên cạnh nhau, chúng ta nhận thấy cả ba thừa đều gợi lên những câu hỏi chung và những giáo lý căn bản cũng áp dụng cho tất cả.
Lời chúc ngày mất của người bạn đạo Rick Fields
Bản dịch này được thực hiện để tưởng nhớ 10 năm sau ngày mất của người bạn đạo, đó là đạo hữu Rick Fields (1942-1999) vốn là một biên tập viên của tạp chí Tricycle (Tam Thừa) và tạp chí Yoga Journal. Dịch giả đã liên lạc với ông từ năm 1996 đến khi ông qua đời vào năm 1999 vì bệnh ung thư phổi. Ông Rick Fields đã gởi tặng dịch giả nhiều tài liệu về Phật giáo thế giới, trong đó có quyển "Lịch sử Phật giáo Hoa Kỳ" (How the Swans came to the Lake, A Narrative History of Buddhism in America) (Shambhala, 1981), trong đó "Đức Phật là ai?" cũng được trích dịch từ cuốn sách này.
Cuộc đời của Thích Ca Mâu Ni
Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm (sau này là Đức Phật) ra đời năm 624 trước Tây Lịch tại một vương quốc nhỏ ngay dưới chân núi Hy Mã Lạp Sơn. Cha của Ngài là vua của bộ tộc Thích Ca (Skakya). Mười hai năm trước khi ra đời, các tu sĩ Ấn Giáo đã tiên tri rằng Ngài sẽ trở thành một vị vua vĩ đại hoặc một nhà hiền triết lừng danh của thế giới.
Ngài lớn lên trong sự xa hoa của một bậc vua chúa nhưng cảm thấy thiếu một cái gì đó. Ngài rời khỏi cung điện và trên đường đi, Ngài nhìn thấy ba cảnh tượng thông thường nhất đối với mọi người: một người bị bệnh, một người già yếu và một xác chết đang được đưa đi hỏa thiêu. Nhìn thấy điều này, Ngài cảm thấy không thể sống trong sự xa hoa như trước nữa và quyết định rời bỏ cung điện để đi tìm giải pháp cho vấn đề đau khổ của cuộc đời.
Ngài đã tu hành và học hỏi với nhiều vị thầy khác nhau, từ những vị theo chủ nghĩa duy vật cho đến những người theo chủ nghĩa lý tưởng và phái ngụy biện. Cuối cùng, Ngài đã đạt giác ngộ và trở thành một vị Phật. Trong sáu năm, Ngài tu khổ hạnh và thiền định, chỉ ăn một hạt cơm mỗi ngày và chỉ còn da bọc xương. Sau đó, Ngài nhận thức rằng chất xám và cơ thể không phải là con đường giác ngộ và từ đó Ngài bỏ tu hành khổ hạnh và tìm con đường khác.
Đức Phật và giáo pháp
Đức Phật đã truyền đạt giáo pháp của mình cho những người khác, gọi là Tăng đoàn. Giáo pháp này dựa trên bốn chân lý căn bản của cuộc sống: khổ đế, tập đế, diệt đế và đạo đế. Đức Phật đã dạy dân làng thực hành chánh niệm trong cuộc sống hàng ngày và đỡ đầu cho những người đau khổ. Năm tu sĩ đã trở thành hạt nhân của Tăng đoàn và tiếp tục truyền bá giáo pháp cho những người khác.
Cuộc đời của Đức Phật kết thúc khi Ngài nhập Niết Bàn tại thành Câu Thi Na (Kusinagar) ở tuổi tám mươi. Trước khi Ngài ra đi, Ngài nhắc với các đệ tử rằng mọi vật đều vô thường và khuyên họ nương tựa vào chính mình và giáo pháp.
Đức Phật và vai trò của mỗi người
Đức Phật không phải là một vị "Chúa trời" hay "thần linh" như trong các tôn giáo khác. Ngài đã giác ngộ và mang chân lý đến cho mọi người, nhưng con đường giác ngộ phải do chính mỗi người tự đi. Mỗi chúng ta có khả năng tự chủ về cuộc sống và khả năng đạt đến giác ngộ, nhưng phải trải qua nhiều kiếp số để đạt được điều đó.
Sự đóng góp của Đức Phật cho Phật giáo
Đức Phật đã truyền bá giáo pháp cho hơn 40 năm, và nhờ đó đã thành lập Tăng đoàn và truyền lại những giáo lý cốt lõi của mình. Bài pháp của Đức Phật đã được ghi lại trong Kinh Điển và đã trở thành giáo lý cốt lõi cho Phật giáo ngày nay. Các tu sĩ Phật giáo sống đơn giản và tu hành chánh niệm và thiền định để đạt đến giác ngộ.
Vào một mùa mưa đầu tiên sau khi Ngài nhập diệt, năm trăm đệ tử Tỳ kheo hội họp tại một hang núi để ôn lại những lời dạy của Đức Phật. Tại cuộc kiết tập này, Tôn giả A Nan đã được mời nói lại tất cả những bài thuyết pháp của Đức Phật mà Ngài đã nghe. Tôn giả Ưu Ba Ly ôn tụng lại các giới điều của tu sĩ, và Ngài Đại Ca Diếp đã nhắc lại Luận Tạng, gồm những điều nói về tâm lý và siêu hình học Phật giáo. Những tư liệu này đã trở thành Tripitaka, tức là Tam Tạng Kinh Điển, là cốt lõi của giáo lý Phật giáo ngày nay.
Kết luận
Cuộc đời và giáo pháp của Đức Phật - Thích Ca Mâu Ni đã có ảnh hưởng to lớn đến Phật giáo và những người nghiên cứu và tu hành Phật giáo trên khắp thế giới. Đức Phật không chỉ là một vị nhà giáo hay nhà lý luận, mà còn là người đã giác ngộ và mang chân lý đến cho mọi người. Tuy nhiên, việc đạt giác ngộ và tiến bước trên con đường tâm linh là trách nhiệm của mỗi người chúng ta.