Kiến thức phật giáo

Lịch sử Phật giáo Nam Tông Việt Nam: Hành trình truyền thống và sự phát triển

Phap Ngo Thich

Tổng quan Phật giáo Nam Tông (Theravada) là một trường phái Phật giáo có lịch sử lâu đời và được coi là truyền thừa không bị gián đoạn. Điểm đặc biệt của Phật giáo Nam...

Tổng quan

Phật giáo Nam Tông (Theravada) là một trường phái Phật giáo có lịch sử lâu đời và được coi là truyền thừa không bị gián đoạn. Điểm đặc biệt của Phật giáo Nam Tông là khả năng giữ vững nét văn hoá Phật giáo đặc trưng trong mỗi quốc gia mà nó truyền bá đến. Phật giáo Nam Tông hiện có mặt ở nhiều quốc gia trên thế giới như Tích Lan, Miến Điện, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam, Anh, Mỹ, Ý, Úc, Mã Lai, Indonesia, Nepal, Ấn Độ và nhiều nước khác. Điều đáng chú ý là sự thống nhất trong truyền thống Nam Tông, trong đó các tăng sử dụng tiếng Pali và ngôn ngữ bản địa để tụng kinh và tu hành theo các giáo huấn và kinh điển. Bài viết này sẽ giới thiệu một số điểm nổi bật về Phật giáo Nam Tông Việt Nam.

Hình ảnh minh họa về lịch sử Phật giáo Nam Tông

1. Lịch sử du nhập Phật giáo Nam Tông Việt Nam

Nghiên cứu về lịch sử Phật giáo Nam Tông Việt Nam cho thấy có hai hệ phái chính tồn tại và phát triển trong ngôi nhà Phật giáo Việt Nam: Phật giáo Nam Tông Khơme và Phật giáo Nam Tông Kinh. Hai hệ phái này không thể tách rời nhau và có những giai đoạn du nhập và phát triển riêng biệt. Đầu tiên là sử du nhập của Phật giáo Nam Tông Khơme.

Miền Nam Việt Nam trước kia là lãnh thổ của vương quốc Phù Nam. Quốc gia này được thành lập từ thế kỷ 12 trước Công nguyên. Dựa trên các bia khắc trên đá và những khám phá khảo cổ, các nhà nghiên cứu cho rằng quốc gia này đã tồn tại từ thế kỷ 1 sau Công nguyên. Mặc dù vương quốc Phù Nam đã bị xâm chiếm và tiêu diệt vào cuối thế kỷ 6, nhưng còn lại những di chỉ và tàn tích của nền văn hóa Phật giáo thời đó được tìm thấy ở các tỉnh Long An, Kiên Giang, Đồng Tháp Mười và nhiều vị trí khác.

Trong Mahàvamsa, một tài liệu lịch sử Phật giáo, có nhắc đến việc Phật giáo Nam Tông đã được truyền bá đến xứ Suvannabhùmi (có ý nghĩa là "vùng đất vàng") của vua Asoka vào thế kỷ thứ III trước Công nguyên. Tuy nhiên, vẫn còn tranh luận về địa danh Suvannabhùmi nằm ở đâu. Một số nhà nghiên cứu cho rằng Phù Nam là Miền Nam Việt Nam hiện nay, trong khi những người khác cho rằng địa danh đó nằm ở Miền Bắc Việt Nam. Từ các tài liệu lịch sử và kiến thức hiện có, chúng ta có thể kết luận rằng Phật giáo Nam Tông đã có mặt ở Miền Nam Việt Nam từ thế kỷ thứ III trước Công nguyên. Có nhiều công trình kiến trúc và di tích Phật giáo Nam Tông được xây dựng và duy trì qua nhiều thế kỷ, ví dụ như chùa Samrông Ek ở Trà Vinh và chùa Sanghamangala.

Sau đó, vào năm 1939, Phật giáo Nam Tông được du nhập vào Việt Nam từ Campuchia bởi một phái đoàn truyền giáo do Hoà Thượng Hộ Tông lãnh đạo. Các thành viên trong phái đoàn đã đến Việt Nam để truyền bá chánh pháp. Nhờ sự cống hiến của Hòa Thượng Thiện Luật, Hòa Thượng Huệ Nghiêm và Hòa Thượng Hộ Tông, Phật giáo Nam Tông đã trở nên phổ biến và có sự phát triển đáng kể tại Việt Nam. Các cư sĩ như Nguyễn Văn Hiểu, Văng Công Hương và Quyến đã tìm đất để xây dựng chùa và tạo điều kiện cho các tăng và ni tu tu hành và tu tập. Một số trung tâm hoằng pháp nổi tiếng của Phật giáo Nam Tông tại Việt Nam bao gồm chùa Bửu Quang, chùa Giác Quang và chùa Kỳ Viên.

Kết luận

Phật giáo Nam Tông đã có mặt và phát triển tại Việt Nam từ thế kỷ thứ III trước Công nguyên. Dưới sự du nhập và truyền bá của các phái đoàn truyền giáo và những nhà truyền pháp, Phật giáo Nam Tông đã trở thành một phần quan trọng trong nguồn gốc văn hóa và tôn giáo của người Việt Nam. Hiện nay, có hàng chục ngôi chùa và hàng trăm tăng và ni tu tu hành và tu tập ở khắp mọi miền đất nước. Sự phát triển của Phật giáo Nam Tông Việt Nam không chỉ đóng góp vào bảo tồn và truyền thống những giá trị tâm linh, mà còn là một mảng văn hóa độc đáo của đất nước.

1