Đồ Phật giáo

Quán Tự Tại Bồ tát - Hình ảnh và ý nghĩa đặc biệt

Phap Ngo Thich

Quán Tự Tại Bồ tát, cũng được gọi là Quan Thế Âm Bồ tát, là một trong những vị Bồ tát quan trọng và được tôn thờ rộng rãi trong Phật giáo Đại thừa. Tôn...

Quán Tự Tại Bồ tát, cũng được gọi là Quan Thế Âm Bồ tát, là một trong những vị Bồ tát quan trọng và được tôn thờ rộng rãi trong Phật giáo Đại thừa. Tôn tượng của Quán Tự Tại Bồ tát thường được khắc họa với tâm thế tự tại trong quá trình tu hành, được thể hiện qua dáng ngồi, dáng đứng, khuôn mặt và cách Ngài nhìn cảnh vật xung quanh.

Quán Âm Tự Tại Bồ tát có tên gọi khác là Quan Thế Âm Bồ tát. Ngài là biểu tượng của lòng từ bi không bờ và là vị chúa tể có quyền năng để xử lý mọi việc tự do. Quán Thế Âm tức là đấng quan sát, lắng nghe, suy xét âm thân của thế gian. Nếu ai đang gặp khó khăn, đau khổ và chúng ta tụng danh hiệu Ngài với lòng thành tâm, Ngài sẽ lắng nghe và cứu giúp chúng ta khỏi khổ đau.

Theo tên Quán Tự Tại, Quán có nghĩa là trí tuệ thấy suốt lẽ có không; Tự Tại nghĩa là tự do, cho thấy cái quả giải thoát mà Ngài đã đạt được. Quán Âm Bồ tát đã thành tựu được mười thứ tự tại, bao gồm tâm tự tại, thọ tự tại, nghiệp tự tại, tài tự tại, sanh tự tại, giải thoát tự tại, nguyện tự tại, thần lực tự tại, pháp tự tại và trí tự tại.

Quán Âm Bồ tát còn được gọi là Avalokiteśvara trong tiếng Phạn. Từ "Ava" có nghĩa là có thể thấy được mọi nơi và "Śvara" có nghĩa là chúa tể có quyền năng để hành xử một cách tự do. Avalokiteśvara là vị Bồ tát thực hành Trí tuệ Bát Nhãn có thể quan sát đối tượng Đương Thể Tức Không ở một trình độ thâm sâu và không bị chướng ngại bởi yếu tố giả hợp và tạo thành cái ảo tưởng của đương thể.

Quán Âm Bồ tát đã thành Phật và có tên Phật đại niết bàn là Chánh Pháp Minh Như Lai, Ứng Cúng, Chánh Biến Tri, Minh Hạnh Túc, Thiện Thệ, Thế Gian Giải, Vô Thượng Sĩ, Điều Ngự Trượng Phu, Thiên Nhân Sư, Phật Thế Tôn. Tuy nhiên, để làm duyên phát khởi cho các Bồ tát và mang lại hạnh phúc cho chúng sinh, Ngài đã hiện thân làm Quán Thế Âm Bồ tát, thường trụ ở thế giới Ta Bà.

Trước khi trở thành Bồ tát, Quán Thế Âm Bồ tát là Thái tử Bất Huyền, con trưởng của Chuyển luân vương Vô Tránh Niệm, sau được biết đến là Đức Phật A Di Đà. Ngài đã phát nguyện rằng nếu có người gặp nguy cấp hoặc khổ đau mà không có ai cứu giúp, nếu tụng danh hiệu Ngài, Ngài sẽ lắng nghe và giúp đỡ chúng sinh thoát khỏi khổ nạn.

Hình ảnh tôn tượng Quán Tự Tại Bồ tát có nhiều biểu tượng khác nhau. Ngài thường được khắc họa với tay cầm hoa sen hồng hoặc một bình nước cam lộ và một nhành liễu. Quán Âm Bồ tát cũng thường được mô tả với ngàn tay ngàn mắt, biểu hiện khả năng cứu giúp và phổ độ chúng sinh. Đôi khi Ngài cũng được trình bày ở dạng Sư Tử Hống Quán Tự Tại, với hai mắt nhìn bệnh nhân và hai bảo vật là bình sắc thuốc và đao trừ tà.

Việc thờ tôn tượng Quán Âm Tự Tại Bồ tát giúp chúng ta cảm nhận được sự tự tại, an lạc và bình yên trong tâm hồn. Nhìn vào tượng Ngài, chúng ta có thể nhìn thấy sự tự tại của Ngài trong quá trình tu hành và nhận thức được cách chúng ta nên sống và tu hành. Việc thờ tượng Quán Âm Tự Tại cũng giúp chúng ta quan sát và tự soi chiếu bản thân, tìm hiểu lỗi lầm của mình và sửa đổi để sống đúng đạo.

Việc thờ tôn tượng Quán Âm Bồ tát còn giúp chúng ta có sự tự tại trong tâm hồn, đối nhân xử thế một cách phù hợp và không bị chi phối bởi ngoại cảnh. Người sống ung dung tự tại, an nhiên nhẹ nhàng sẽ thu hút nhiều người muốn tiếp xúc với họ và cảm nhận được sự tự tại của họ. Họ cũng dễ dàng đạt được sự viên mãn và thấu suốt "vô thường" của cuộc sống.

Thờ tượng Quán Âm Tự Tại Bồ tát còn mang ý nghĩa đặc biệt trong việc giúp chúng ta thoát khỏi nguy hiểm và tránh được tai vạ. Ngài giúp chúng ta giải quyết phiền não, khởi đầu lòng từ bi và tâm bố thí thiện lành, giúp cuộc sống trở nên yên bình và an lạc. Ngài cũng được tôn thờ bởi phụ nữ không con, những người mong muốn được hỗ trợ để hoàn thành tâm nguyện và vượt qua khổ nạn.

Trên đây là một số hình ảnh và ý nghĩa của việc thờ tôn tượng Đức Quán Tự Tại Bồ tát mà bạn có thể tham khảo. Việc thờ tượng Quán Âm Tự Tại Bồ tát không chỉ là biểu hiện tôn kính, mà còn là một biểu pháp tu hành giúp chúng ta phát triển tâm hồn và đạt được thành tựu trên con đường đạo.

1