
Chiều ngày 14/05 tại chùa Diệu Pháp, đại đức Thích Nhuận Quang cùng với các anh chị huynh trưởng gia đình Phật Tử và toàn thể đoàn sinh trong Gia đình Sen Hồng chùa Diệu Pháp tổ chức tổng kết khen thưởng cho các em có thành tích học tập khá, giỏi, trao chứng chỉ vượt bậc cho các đoàn sinh ngành Thiếu và ngành Đồng trong kì trắc nghiệm Phật Pháp ngày 31-5, đồng thời trao tặng quà động viên cho một số em có thành tích học tập giỏi tại các trường phổ thông.
Sau 3 tháng sinh hoạt và tu học xác định được 4 đoàn sinh ngành Đồng bậc Mở Mắt và 1 đoàn sinh ngành Thiếu bậc Hướng Thiện đạt loại giỏi.
Phần lớn các em sinh hoạt trong Gia đình Sen Hồng xuất thân từ gia đình có hoàn cảnh khó khăn, các em mồ côi…. có một số em tuổi đời 13 đã phải tự làm việc để phụ giúp gia đình. Được sự động viên của các thầy, các anh chị huynh trưởng và các bạn sinh viên trong Gia đình Sen Hồng hằng tuần các em về chùa Diệu Pháp để tụng kinh, tập ngồi thiền, học tập Phật Pháp, các hoạt động thanh niên và xã hội khác. Dưới đây là những hình ảnh buổi tổng kết, bảng xếp loại và chương trình sinh hoạt 3 tháng tiếp theo.

















Bảng xếp hạng Ngành Thiếu bậc Hướng Thiện
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
PHẬT PHÁP |
HĐTN |
GÚT DÂY |
QUẢN TRÒ |
TỐNG |
HẠNG |
1 |
TRẦN HẢI ĐẢO |
22/01/1997 |
7 |
3 |
8 |
8 |
26 |
TRUNG BÌNH |
2 |
NGUYỄN VĂN KHỎI |
5/7/1993 |
7 |
8 |
9 |
10 |
34 |
KHÁ |
3 |
NGUYỄN THỊ SAO LY |
16/12/1995 |
7.5 |
6 |
9 |
9 |
31.5 |
KHÁ |
4 |
LÊ THỊ NGỌC MAI |
9/4/1997 |
7 |
5 |
9 |
9 |
30 |
TRUNG BÌNH-KHÁ |
5 |
ĐÀM MINH NGÂN |
3/6/1997 |
6 |
7 |
8 |
9 |
30 |
KHÁ |
6 |
NGÔ ĐẮC QUANG |
4/8/1995 |
8 |
9.5 |
9 |
10 |
36.5 |
GIỎI |
7 |
NGUYỄN THỊ CẨM QUYÊN |
4/27/1997 |
7.5 |
9 |
10 |
10 |
36.5 |
KHÁ |
8 |
HUỲNH THỊ PHƯƠNG THẢO |
20/10/1995 |
8.5 |
5 |
9 |
9 |
31.5 |
KHÁ |
9 |
NGUYỄN ANH THƯ |
8/30/1996 |
7.5 |
9 |
10 |
8 |
34.5 |
KHÁ |
10 |
LÊ DUY TIẾN |
8/22/1994 |
7.5 |
8 |
10 |
8 |
33.5 |
KHÁ |
11 |
NGUYỄN NGỌC XUÂN TRANG |
1/5/1997 |
8 |
7 |
8 |
9 |
32 |
KHÁ |
12 |
NGUYỄN MINH TRƯỜNG |
31/12/1997 |
6 |
5 |
6 |
9 |
26 |
TRUNG BÌNH-KHÁ |
13 |
HỒ NGUYÊN MINH TÚ |
31/01/1996 |
8 |
7 |
9 |
9 |
33 |
KHÁ |
Bảng xếp hạng ngành Đồng bậc Mở Mắt
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
PHẬT PHÁP |
HĐTN |
ĐIỂM |
TỔNG |
HẠNG |
1 |
LÊ THỊ HỒNG DIỄM |
10/7/1996 |
7 |
7.5 |
14.5 |
15 |
KHÁ |
2 |
LÊ THỊ NGỌC HÀ |
11/4/1998 |
7.5 |
10 |
17.5 |
18 |
KHÁ |
3 |
ĐỖ THỊ HUỲNH HÂN |
8/22/1999 |
7.5 |
9 |
16.5 |
17 |
KHÁ |
4 |
VĂN THỊ HUYỀN |
10/24/1995 |
6 |
7.5 |
13.5 |
14 |
TRUNG BÌNH KHÁ |
5 |
NGUYỄN ÚT KHA |
22/11/1998 |
5 |
8 |
13 |
13 |
TRUNG BÌNH KHÁ |
6 |
THÁI THỊ NGỌC MAI |
14/12/1998 |
7.5 |
9 |
16.5 |
17 |
KHÁ |
7 |
NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN |
21/11/1999 |
7 |
9 |
16 |
16 |
KHÁ |
8 |
NGUYỄN HOÀNG NHẪN |
27/10/2000 |
3 |
1 |
4 |
4 |
YẾU |
9 |
PHẠM VĂN NHÍ |
1998 |
5 |
7 |
12 |
12 |
TRUNG BÌNH |
10 |
NGUYỄN MINH NHƯ |
11/1/1999 |
7.5 |
8 |
15.5 |
16 |
KHÁ |
11 |
LÊ NGỌC PHÚ |
3/3/1999 |
9 |
9.5 |
18.5 |
19 |
GIỎI |
12 |
LÊ NGỌC QUÝ |
3/3/1999 |
7 |
9 |
16 |
16 |
KHÁ |
13 |
TRẦN PHÚ QUÝ |
3/23/1998 |
6 |
9 |
15 |
15 |
KHÁ |
14 |
HUỲNH THỊ PHƯƠNG THANH |
9/29/2000 |
7.5 |
9.5 |
17 |
17 |
KHÁ |
15 |
ĐÀM MINH THUỶ |
11/4/2000 |
7.5 |
7 |
14.5 |
15 |
KHÁ |
16 |
NGUYỄN THỊ KIM TIÊN |
3/10/1999 |
8 |
9.5 |
17.5 |
18 |
GIỎI |
17 |
ĐẶNG THỊ THU TUYẾT |
11/5/1998 |
7 |
6 |
13 |
13 |
KHÁ |
18 |
NGUYỄN NGỌC VĨNH TƯỜNG |
29/11/2000 |
3.5 |
7 |
10.5 |
11 |
TRUNG BÌNH |
19 |
BÙI THỊ THANH TRÚC |
24/12/1999 |
8.5 |
9.5 |
18 |
18 |
GIỎI |
20 |
NGUYỄN THỊ THANH VY |
11/7/1999 |
9 |
10 |
19 |
19 |
GIỎI |
CLIP SINH HOẠT VÀ KHEN THƯỞNG MÁI ẤM TÌNH NGƯỜI CHÙA DIỆU PHÁP
Tịnh Trí