Xem thêm

Tìm hiểu sự đa dạng của các thể điệu trì tụng trong nghi lễ Phật giáo

Phap Ngo Thich
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về các thể điệu chính trong nghi lễ Phật giáo: Trì, Tụng, Niệm. Trì - Sự kết hợp giữa âm và ý Trì là cách đọc liên tục các...

Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về các thể điệu chính trong nghi lễ Phật giáo: Trì, Tụng, Niệm.

Trì - Sự kết hợp giữa âm và ý

Trì là cách đọc liên tục các câu chú, bài kinh một cách đều đặn. Đôi khi, ta có thể đọc chú to tiếng, còn đôi khi đọc chú thầm nhỏ. Trì thường được dùng để tán dương các danh hiệu của các vị Phật và Bồ tát (thần chú). Việc dịch nghĩa chú không quan trọng, bởi chú là phương pháp trực giác để cảm nhận sự linh thiêng trong âm thanh của nội tâm và vũ trụ. Trong quá trình trì chú, tâm tư chỉ tập trung vào âm thanh mà không cần đến ý nghĩa. Những câu chú này kết hợp âm điệu kỳ diệu với nhau, khi được đọc lên, âm ba của các thanh âm này tác động vào các huyệt chính trên đầu, mang lại cho hành giả và những người xung quanh cảm giác thanh tịnh, sự kính trọng và sự tập trung. Uy lực của chú vô cùng lớn, có thể xóa bỏ chướng nghiệp, giải thoát khỏi khốn khổ và nâng cao khả năng giác ngộ giải thoát.

Tụng - Sự kính trọng và thành kính

Tụng là cách đọc to tiếng, trang nghiêm, kính trọng. Âm điệu của tụng thường trầm thấp và đều đặn, theo nhịp của tiếng mõ, tiếng khánh, sắc hay tiếng chiêng (chuông). Có hai cách tụng chính:

  • Tụng theo hơi thiền: tụng đều đặn, không lên xuống trầm bổng, âm điệu mạnh mẽ, nhịp mõ đánh đều và hơi nhanh. Điều này giúp hành giả tập trung vào lời kinh, tập trung suy ngẫm về âm thanh liên tục để phát triển trí tuệ giác ngộ.

  • Tụng theo hơi "ai": tụng lên xuống trầm bổng, ngân nga chậm rãi. Khiến hành giả tưởng về sự vô thường và vô ngã, từ đó phát triển lòng từ bi và sự cứu độ. Đây là sự phân biệt giữa việc tụng và việc đọc.

Tụng kinh là phương pháp thiền sử dụng âm thanh để phát triển trí tuệ giải thoát, còn đọc kinh là để nghiên cứu ý nghĩa sâu xa của các kinh và bài pháp của Phật. Do đó, khi tụng kinh, hiểu kinh không phải là quan trọng, mà điều quan trọng là tập trung tư tưởng vào lời kinh, thông qua âm điệu trầm bổng giúp chúng ta tìm thấy sự định tâm, nguồn an lạc và giải thoát. Các bản kinh thường sử dụng chữ Hán và một số chữ Phạn. Các bản dịch này do những đại sư uyên thâm Phật pháp và văn tài chuyển âm, nên lời kinh trang trọng, âm điệu đầy đặn và ý nghĩa sâu sắc. Các bản kinh viết theo thể biền văn, có âm điệu trầm bổng. Người ta thường đọc kinh bằng chữ Hán dễ thích thú hơn. Còn các bản dịch ra ngôn ngữ quốc tế phần lớn dễ đọc hiểu, nhưng không giữ được âm điệu của nguyên bản. Nếu có được một bản dịch vừa hay, vừa chính xác nghĩa và giữ được âm vận của nguyên bản, đó sẽ là một sự chuyển âm hoàn hảo.

Niệm - Sự tưởng tượng và tập trung

  • Tụng niệm: đọc danh hiệu của các vị Phật và Bồ tát thành tiếng hoặc niệm thầm.

  • Niệm tưởng: đọc danh hiệu và tưởng tượng hình tượng của vị Phật hay Bồ tát đó.

  • Trì danh niệm Phật: các chùa ở Việt Nam thường sử dụng phương pháp này, tụng niệm danh hiệu. Có khi tụng với âm điệu trầm hùng, nhưng cũng có khi tụng với âm điệu trầm bổng.

  • Ngũ hội niệm Phật: các chùa ở Trung Quốc có phong cách niệm độc đáo. Cách niệm này thay đổi từ nhanh đến chậm, từ trầm đến bổng, âm thanh ngân nga và dìu dặt. Khiến người nghe cảm giác như đang thưởng thức âm nhạc thiên đường. Sự niệm Phật gần giống với sự trì chú, tức là niệm đến "nhất tâm bất loạn". Các âm thanh của danh hiệu Phật và Bồ tát vang lên cùng với sự hiện diện của họ trước mắt. Hành giả không còn cảm nhận người niệm và đối tượng niệm, mọi thứ hòa quyện vào nhau trong một nguồn sáng vô biên. Những âm thanh trầm bổng vô diệt như tiếng sóng biển vang dội đến tận cùng tâm thức, đập tan những ảo tưởng và tạo điều kiện cho ánh sáng giác ngộ hiển hiện.

Ngoài ra, còn có một số thể điệu khác như:

Xướng - Ca ngợi với trang nghiêm

Xướng là cách đọc chậm những bài kệ, đoạn kinh ca ngợi Tam bảo bằng giọng trang nghiêm và thành kính.

Hô - Mạnh mẽ và hùng lực

Hô là một điệu ngâm mạnh mẽ, với mục đích "chuyển mê khai ngộ", đưa hành giả vào sự định tâm. Hô thiền hay hô canh thường được thực hiện trước buổi tọa thiền sáng sớm hoặc chiều tối.

Kệ - Dịu dàng và trí tuệ

Kệ cũng là một điệu ngâm, với âm điệu dịu dàng và ngân nga để phát triển lòng từ bi và trí tuệ. Kệ đại hồng chung được tụng mỗi sáng và tối, cũng như kệ trống vào sáng tinh sương để thức tỉnh người nghe.

Thán - Biểu hiện cảnh vô thường

Thán là một điệu ngâm sử dụng làn hơi dài và có tính chất "ai" (bi ai) để diễn tả cảnh vô thường, sớm tối mất. Hơi "ai" ở đây không quá sâu, âm điệu có hơi buồn giúp người nghe tỉnh lại từ thế giới ảo tưởng và tập trung vào nội tâm.

Độc - Được thực hiện bởi đại chúng

Độc, hay tuyên đọc, là cách đọc chậm rãi, rõ ràng và ngân nga ở những chỗ cuối câu, chẳng hạn như đọc sớ, đọc văn tế... Năm thể điệu trên do một người thực hiện, còn các thể điệu dưới đây được thực hiện bởi đại chúng: Tán, tụng, trì, niệm.

Tán - Ca ngợi sự vĩ đại của Phật pháp

Tán là một điệu hát ca ngợi Phật pháp, mang âm hưởng từ dân nhạc các miền. Tán ở miền Trung, Nam và Bắc có sự khác biệt. Ở miền Bắc, tán bị ảnh hưởng sâu sắc của dân nhạc địa phương như hát chèo, quan họ. Ở miền Nam, có yếu tố nhạc hò và nhạc ru của dân nhạc đồng bằng sông Cửu Long. Còn ở miền Trung, tán mang sắc thái từ dân nhạc Huế và một chút nhạc cung đình, nên có nhiều điệu tán độc đáo.

Dưới sự hướng dẫn của các bậc tiền bối và đại sư uyên thâm Phật pháp, chúng ta có thể trải nghiệm các thể điệu trì tụng trong nghi lễ Phật giáo một cách sâu sắc và tinh tế. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thêm về những điệu ngâm và câu chú để mang lại sự thanh tịnh và an lạc trong cuộc sống hàng ngày.

1