Trong Phật giáo, Thiền là một phương pháp thiền định được sử dụng để đạt tới sự tĩnh tâm và giải thoát. Tuy có nhiều phương pháp thiền khác nhau, nhưng mục tiêu chính vẫn là giúp loại bỏ sự mất an bình và cuốn hút từ sáu căn của thế gian bên ngoài.
Thiền (zh. 禪, ja. 禅) là thuật ngữ Hán-Việt được phiên âm từ từ "dhyāna" trong tiếng Phạn. Từ "dhyāna" có nghĩa là suy niệm, tập trung tĩnh lặng và làm sáng tỏ ý niệm.
Thiền có nghĩa là kết hợp giữa cả thân thể và tâm ý trong không gian và thời gian hiện tại để nhận biết sự vật, hiện tượng và ý niệm. Mục đích của thiền là để làm tĩnh tâm, loại bỏ mọi suy nghĩ phiền muộn, và nhận thức bản thân và thế giới một cách sáng suốt nhất.
Theo đạo Phật, thiền giúp hành giả đạt được tâm trạng bất nhị và chứng ngộ cái "Tuyệt đối". Điều này mở ra khả năng thấy rõ Chân Như và sự thống nhất giữa thế giới hiện tại và bản tính. Việc tu tập thiền cũng dẫn đến trạng thái giải thoát.
Hành giả nhờ thiền định đạt được sự tĩnh lặng của tâm thức, nơi mà tâm chỉ tập trung vào một đối tượng thiền định thuộc về tâm hay vật. Qua nhiều chặng, lòng tham dục của hành giả sẽ suy giảm. Một khi hành giả trút bỏ năm chướng ngại (ngũ cái), họ đạt được bốn cõi thiền của sắc giới và trí kiến vô thượng. Tri kiến này giúp hành giả thấy rõ các đời sống trước, diễn biến của sinh diệt và dẫn đến giải thoát mọi lậu hoặc. Hành giả đạt bốn cõi thiền cũng có thể tái sinh trong các cõi Thiên liên hệ.
Trong giai đoạn tu tập Thiền, hành giả trải qua từng giai đoạn khác nhau. Ban đầu, hành giả buông xả lòng tham dục và suy niệm. Họ có một cảm giác hỉ lạc. Tiếp theo, tâm suy niệm được thay thế bằng một nội tâm yên lặng. Hành giả trở nên tỉnh giác và cảm nhận sự nhẹ nhàng khoan khoái. Cuối cùng, hành giả trú ngụ trong sự xả bỏ và tỉnh giác.
Please share by clicking this button!