Hình ảnh: sac tuc thi khong khong tuc thi sac
"Sắc Tức Thị: Không Tức Thị Sắc" là một câu nói tinh hoa trong Phật pháp - Bát nhã Ba la mật đa. Với sự tinh giản và viên dung của giới học Phật Trung Quốc, câu này đang trở nên rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của nó hoặc chưa từng suy nghĩ về điều này. Trên thực tế, "Sắc Tức Thị: Không Tức Thị Sắc" đã trở thành biểu tượng cho giáo lý Phật, và nó đã được nhắc đến từ rất lâu đời. Gần đây, ở Đài Loan, nhiều người đã thảo luận về câu nói này. Chúng ta không cần tham gia vào cuộc tranh luận, nhưng tôi muốn trình bày một cách ngắn gọn và cho thấy rằng vấn đề này không đơn giản như chúng ta nghĩ.
"Sắc Tức Thị: Không Tức Thị Sắc" được biết đến là một thành ngữ trong "Tâm Kinh Bát nhã Ba la mật đa", một tác phẩm mà từ đó đã có nhiều giải thích. Tuy nhiên, tác phẩm này được dịch theo nhiều cách khác nhau. Trong bản dịch của Huyền Trang, đoạn văn kinh là:
"Chiếu kiến ngũ uẩn giai không, độ nhất thiết khổ ách" "Xá Lợi Tử! Sắc bất dị không, không bất dị sắc; sắc tức thị không, không tức thị sắc. Thọ, tưởng, hành, thức, diệc phục như thị". "Xá Lợi Tử! Thị chư pháp không tướng, bất sanh bất diệt, bất cấu bất tịnh, bất tăng bất giảm. Thị cố không trung vô sắc, vô thọ, tưởng, hành, thức".
Tác phẩm này chia thành ba phần: Nêu Tông, Giải thích và Kết luận.
Phần Nêu Tông nói về "Ngũ uẩn giai không" (năm uẩn đều không). Năm uẩn bao gồm sắc, thọ, tưởng, hành và thức. Sắc liên quan đến hiện tượng sinh lý, vật lý; còn thọ, tưởng, hành, thức liên quan đến hiện tượng tâm lý. Trong quá trình quán chiếu của Bồ Tát, tất cả những hiện tượng tâm lý và vật lý đó đều không có thực. Vì sao không? Vì không có ý nghĩa gì? Trong Kinh nói: "Sắc bất dị không, không bất dị sắc, sắc tức thị không, không tức thị sắc. Thọ, tưởng, hành, thức, diệc phục như thị". (Sắc không khác không, không khác sắc, sắc tức là không, không tức là sắc...). Tại vì sắc, vì vậy nó là không; quan hệ giữa sắc và không không rõ ràng: không không khác sắc, chúng không thể tìm thấy trong "tướng không của các pháp" mà Bồ Tát đã quán chiếu và chứng minh. Trong "tướng không của các pháp", năm uẩn không thể tìm thấy (không thể chắc chắn), vì không thể tìm thấy nên không cảm nhận được và vì không cảm nhận được nên không dính mắc.
"Tâm Kinh Bát nhã Ba la mật đa" có nhiều bản dịch, và khi so sánh chúng, có một số điểm cần được làm rõ:
"Chiếu kiến ngũ uẩn giai không" tương tự với bản dịch của Cưu-ma-la-thập. Nhưng các bản dịch của Thi Hộ, Pháp Nguyệt, Trí Tuệ Luân dịch là "ngũ uẩn tự tánh giai không" (tự tánh của năm uẩn đều không); bản dịch của Pháp Thành dịch là "ngũ uẩn thể tánh giai không" (thể tánh của năm uẩn đều không). Ở điểm này, "ngũ uẩn giai không" có nghĩa là "tự tánh" của năm uẩn là "không"; "không" là tên gọi khác của "vô tự tánh" (không có tự tánh).
"Cái tướng không của các pháp ấy", các bản dịch của La Thập, Pháp Nguyệt, Bát Nhã và Lợi Ngôn đều dịch giống nhau. Nhưng bản dịch của Trí Tuệ Luân dịch là "thị chư pháp tánh tướng không" (cái tánh, tướng của các pháp là không); bản dịch của Pháp Thành dịch là "nhất thiết pháp không tánh" (tánh không của tất cả pháp). Ở điểm này, "tướng không" là tên gọi khác của "tánh không". Các điểm trên làm cho câu nói rõ ràng hơn.
Trong phần trước đoạn "sắc bất dị không, không bất dị sắc", bản dịch của Pháp Thành có hai câu "sắc tánh thị không, không tánh thị sắc" (tánh của sắc là không, tánh của không là sắc); bản dịch của Trí Tuệ Luân có hai câu "sắc không, không tánh kiến (chữ kiến 見 là lầm chữ thị 是) sắc" (sắc là không, cái tánh của không là sắc).
Văn tự trong "Tâm kinh" và một đoạn kinh văn Phật thuyết cho Xá Lợi Phất trong "Kinh Đại Bát nhã" gần giống nhau. Điều này chỉ ra sự tương đồng giữa hai bản dịch. Tuy nhiên, bản dịch "Tâm kinh" của La Thập và Huyền Trang gần với nhau hơn.
"Sắc tức thị không, không tức thị sắc" thường được hiểu là liên quan đến viên dung, nhưng không chú ý đến ý nghĩa toàn diện của kinh Phật. Nếu chỉ đơn giản tranh luận về "sắc tức thị không", sẽ không thể hiểu rõ hơn về điểm đến chỉ cách một bước.
"Sắc (cùng với thọ, tưởng, hành, thức nói chung là năm uẩn, nhưng lấy sắc làm đại biểu) tức thị không", "không tức thị sắc" có ý nghĩa gì? Tại sao phải nói như vậy? Trước tiên, chúng ta phải giải thích ý nghĩa đại biểu của sắc và không. "Sắc v.v." biểu thị thế giới chúng ta tiếp xúc và thế giới hiện tượng tâm lý, vật lý (sinh lý). Đó là cảnh giới của nhận thức, tổ hợp thân tâm của bản thân chúng ta, tức là "sắc v.v.", cũng chính là cảnh thực tế trước mắt. Tuy nhiên, đây là thực tế của chúng sanh. Nếu chỉ nhìn nhận từ góc độ này, chúng ta mãi mãi sẽ bị mê mờ, mãi mãi khổ sở, mãi mãi sống không tự do, mãi mãi chết không tự do. Đây là vấn đề lớn trong đời sống con người, và Phật pháp đã xác nhận điều này. Học Phật pháp yêu cầu chú ý vào hiện thực trước mắt (năm uẩn) và thực hành để giải thoát khỏi khổ đau. Không quan trọng là bạn thuộc về Tiểu thừa, Đại thừa, Hữu tông hay Không tông, tất cả đều cho rằng tu chứng là nhắm mục tiêu vượt lên trên thực tình. Bên dưới, trong quá trình giải thoát khỏi điên loạn, Phật luôn nhắc nhở về Tam Pháp ơn: "vô thường" "vô ngã" "tịch diệt"; Tam Tam-muội: "không" "vô tướng" "vô tác"; cũng như "yếm" (chán), "ly" (lìa), "diệt" (dứt), "xả" (bỏ)... để chỉ đường giúp bạn thoát khỏi chấp mê thường tình và tiến vào cảnh địa thực sự. Trong quá trình lìa bỏ điên loạn và thế gian, Đức Phật sử dụng các từ ngữ như "không", "tánh không" (cũng gọi là vô tướng, vô tác, bất sanh bất diệt...) để dạy bảo và hướng dẫn bạn tránh xa sự gắn bó thế gian và thực hiện việc thoát khỏi sự gắn bó. Vì vậy, trong tình huống không có tên gọi, việc tạo ra tên gọi giả cho chúng là không cần thiết.
"Cổ nhân nói: 'Không cũng không luôn. Chỉ vì hướng dẫn chúng sanh nên lấy cái tên giả mà nói'". Nếu coi "không" là rỗng không, không có gì thì đó là hiểu lầm. "Không" có thể được xem là biểu hiện của cái mà chúng sanh không thể nghĩ bàn, nhưng có thể thông qua quan chiếu "Không, Vô ngã" mà cảnh thế giới đó được hiển thị như thật. Như vậy, thực tế trước mắt (năm uẩn có thể trải nghiệm) là Không, và chúng ta hiểu ý là có một sự đối đãi. Đối với những người học giả thông thường, đây là thực tế và lý tưởng, hiện tượng và bản chất, hình nhi hạ và hình nhi thượng. Trong Phật giáo, điều này được gọi là tướng và tánh, sự và lý, và đều xuất phát từ quan hệ đối đãi. Ví dụ, người mắt bình thường nhìn thấy hư không trong sáng, còn người mắt bệnh thấy hư không có hoa đốm. Dù nó khái quát hóa, nhưng cái hư không trong sáng và cái hư không có hoa đốm không phải là đối lập, mà chính là sự thật trong thế giới tâm thức của người mắt bệnh thấy hoa đốm bay rơi loạn xạ. Không có sự tách rời giữa Không và năm uẩn, cũng không có năm uẩn tách rời Không. Loại Thánh này được gọi là Bồ tát. Dựa vào năm uẩn để nhận thức tướng Không, tướng Không không thể tách rời khỏi năm uẩn, vì nó thuộc về năm uẩn, là bản chất của năm uẩn. Như cái hư không trong sáng của người sáng mắt và cái hư không có hoa đốm của người bệnh mắt, chúng không phải là đối lập, mà đều là tánh hư không. Dựa vào đặc điểm này, tự nhiên hình thành khuynh hướng "Ngay Tục mà Chân". Đó là lý do tại sao lý luận đến "thế gian tức Niết bàn", "sanh tử tức giải thoát", "sắc tức thị không", "thật tánh vô minh tức Bồ đề". Đồng thời, nó cũng thể hiện phong cách của Bồ tát "sống trong thế gian mà không bị thế gian trói buộc", "cùng vào pháp giới mà không tách rời thế gian", "không bị gắn bó với sanh tử, không trụ Niết bàn", "không rời bỏ thế gian", "không bỏ lỡ sự tương tác với chúng sanh", "gần bùn mà không bị ôi thiu mùi bùn" và như vậy.
(Tiếp theo)